Lightweight luggage enables you to manage easily even when fully ________
A.
crowded
B.
loaded
C.
carried
D.
packed
Đáp án
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ diễn tả trạng thái khi hành lý được "lấp đầy".
* A. crowded: đông đúc (thường dùng cho người hoặc địa điểm) * B. loaded: chất đầy, nạp đầy (thường dùng cho hàng hóa, hành lý) * C. carried: mang, vác * D. packed: đóng gói, nhồi nhét
Trong các lựa chọn trên, "loaded" (chất đầy) là phù hợp nhất để mô tả trạng thái của hành lý khi nó đã được lấp đầy đồ đạc. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ diễn tả trạng thái khi hành lý được "lấp đầy".
* A. crowded: đông đúc (thường dùng cho người hoặc địa điểm) * B. loaded: chất đầy, nạp đầy (thường dùng cho hàng hóa, hành lý) * C. carried: mang, vác * D. packed: đóng gói, nhồi nhét
Trong các lựa chọn trên, "loaded" (chất đầy) là phù hợp nhất để mô tả trạng thái của hành lý khi nó đã được lấp đầy đồ đạc. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Câu hỏi yêu cầu chọn cụm động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Trong ngữ cảnh tìm nhà mới, cha mẹ nên cân nhắc những điều kiện gì cho việc học hành và giải trí của con cái.
* A. keep pace with: bắt kịp với * B. make room for: tạo không gian cho * C. get rid of: loại bỏ * D. take into account: xem xét, cân nhắc
Trong các lựa chọn trên, "take into account" phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi, vì nó diễn tả hành động xem xét, cân nhắc các yếu tố quan trọng khi lựa chọn nhà mới, đặc biệt là các điều kiện liên quan đến giáo dục và giải trí của con cái.
Trong câu này, cụm từ "activity leisure" là sai. Cần thay thế bằng một cụm từ có nghĩa và phù hợp hơn về ngữ pháp. Cụm từ đúng phải là "leisure activity" (hoạt động giải trí). Các cụm từ còn lại đều đúng và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Từ "revealed" (tiết lộ) có nghĩa là làm cho điều gì đó được biết đến. Trong các lựa chọn: - A. concealed (che giấu) - trái nghĩa với revealed. - B. disclosed (tiết lộ) - đồng nghĩa với revealed. - C. misled (lừa dối) - làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng. - D. influenced (ảnh hưởng) - tác động đến ai đó hoặc điều gì đó.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "revealed", đáp án đúng là B. disclosed.
* A. dismissed: bị sa thải (đồng nghĩa với "sacked"). * B. ejected: bị đuổi ra (khỏi một địa điểm). * C. evicted: bị đuổi khỏi nhà (thường là do không trả tiền thuê). * D. dropped: bị loại bỏ, bị bỏ rơi.