JavaScript is required

He revealed his intentions of leaving the company to the manager during the office dinner party.

A.

concealed

B.
disclosed
C.
misled
D.
influenced
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Từ "revealed" (tiết lộ) có nghĩa là làm cho điều gì đó được biết đến. Trong các lựa chọn: - A. concealed (che giấu) - trái nghĩa với revealed. - B. disclosed (tiết lộ) - đồng nghĩa với revealed. - C. misled (lừa dối) - làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng. - D. influenced (ảnh hưởng) - tác động đến ai đó hoặc điều gì đó. Vì câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "revealed", đáp án đúng là B. disclosed.

Câu hỏi liên quan