JavaScript is required

Hey, have you watched the extensive ________ of sporting events on Star Channel this afternoon?

A.

broadcast

B.
coverage
C.
network
D.
vision
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ sự tường thuật, đưa tin rộng rãi về các sự kiện thể thao. * **A. broadcast (phát sóng):** Thường dùng để chỉ việc truyền tải tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh qua sóng vô tuyến hoặc internet. Mặc dù có liên quan đến sự kiện thể thao, nhưng không phải là từ chính xác nhất trong ngữ cảnh này. * **B. coverage (phủ sóng, đưa tin):** Đây là từ phù hợp nhất, chỉ sự đưa tin rộng rãi, chi tiết về một sự kiện. "Extensive coverage" có nghĩa là sự tường thuật, đưa tin rộng rãi, đầy đủ. * **C. network (mạng lưới):** Chỉ một hệ thống các kết nối, không phù hợp trong ngữ cảnh này. * **D. vision (tầm nhìn):** Không liên quan đến việc đưa tin về các sự kiện thể thao. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan