“That is a well-behaved boy whose behaviour has nothing to complain about.”
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, cụm từ "well-behaved" (được gạch chân) có nghĩa là một người có hành vi tốt, lịch sự và tuân thủ các quy tắc.
* **A. behaving cleverly (hành xử thông minh)**: Không chính xác. "Well-behaved" không liên quan đến sự thông minh.
* **B. good behaviour (hành vi tốt)**: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó đồng nghĩa với "well-behaved".
* **C. behaving nice (hành xử tốt/đẹp)**: Mặc dù có liên quan đến hành vi tốt, nhưng "behaving nice" không hoàn toàn bao hàm ý nghĩa tuân thủ quy tắc và lịch sự như "well-behaved".
* **D. behaving improperly (hành xử không đúng mực)**: Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của "well-behaved".
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
