JavaScript is required

The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite programmes.

A.
advertisements
B.
contests
C.
economics
D.
businesses
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu hỏi này, từ cần điền vào chỗ trống có nghĩa tương đương với "commercials" (quảng cáo). * **A. advertisements (quảng cáo):** Đây là đáp án đúng vì "advertisements" là từ đồng nghĩa trực tiếp của "commercials". * **B. contests (cuộc thi):** Không phù hợp về nghĩa. * **C. economics (kinh tế học):** Không phù hợp về nghĩa. * **D. businesses (doanh nghiệp):** Không phù hợp về nghĩa.

Câu hỏi liên quan