I received housing benefit when I was unemployed.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa với "unemployed" (thất nghiệp). Trong các lựa chọn:
- A. out of order: hỏng hóc, không hoạt động (thường dùng cho máy móc).
- B. out of fashion: lỗi mốt, không còn hợp thời.
- C. out of work: thất nghiệp.
- D. out of practice: không còn luyện tập, mất thực hành.
Như vậy, "out of work" là cụm từ phù hợp nhất để thay thế cho "unemployed" trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
