You are old enough to take _______ for what you have done
A.
responsible
B.
responsibility
C.
responsibly
D.
irresponsible
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Cần chọn từ loại phù hợp để điền vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa và đúng ngữ pháp.
* A. responsible (tính từ): có trách nhiệm * B. responsibility (danh từ): trách nhiệm * C. responsibly (trạng từ): một cách có trách nhiệm * D. irresponsible (tính từ): vô trách nhiệm
Trong câu này, ta cần một danh từ sau động từ "take" và giới từ "for". Cụm từ "take responsibility for" có nghĩa là "chịu trách nhiệm về". Do đó, đáp án đúng là B.
*Ý nghĩa của câu: Bạn đã đủ tuổi để chịu trách nhiệm về những gì bạn đã làm.*
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Cần chọn từ loại phù hợp để điền vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa và đúng ngữ pháp.
* A. responsible (tính từ): có trách nhiệm * B. responsibility (danh từ): trách nhiệm * C. responsibly (trạng từ): một cách có trách nhiệm * D. irresponsible (tính từ): vô trách nhiệm
Trong câu này, ta cần một danh từ sau động từ "take" và giới từ "for". Cụm từ "take responsibility for" có nghĩa là "chịu trách nhiệm về". Do đó, đáp án đúng là B.
*Ý nghĩa của câu: Bạn đã đủ tuổi để chịu trách nhiệm về những gì bạn đã làm.*
Trong câu này, ta cần một giới từ đi với cụm "the school football team". - "in" thường được dùng để chỉ sự tham gia vào một đội hoặc một nhóm nào đó. - "on" thường được dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt hoặc một phương tiện. - "at" thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể. - "for" thường được dùng để chỉ mục đích hoặc thời gian.
Do đó, đáp án đúng là "A. in", vì nó phù hợp với nghĩa "tham gia vào đội bóng đá của trường".
Câu này kiểm tra kiến thức về thì hiện tại đơn và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ "some pupils" là số nhiều, do đó động từ phải ở dạng số nhiều.
* A. play: Đúng. "Play" là dạng động từ nguyên thể, dùng cho chủ ngữ số nhiều ở thì hiện tại đơn. * B. is playing: Sai. "Is playing" là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh chung chung của câu. * C. plays: Sai. "Plays" là dạng động từ chia cho chủ ngữ số ít ở thì hiện tại đơn. * D. are playing: Sai. "Are playing" là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh chung chung của câu.
Câu này kiểm tra kiến thức về thì quá khứ đơn. Cụm từ "ten days ago" (mười ngày trước) là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cần sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
* A. has gone: Thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại, không phù hợp. * B. went: Thì quá khứ đơn của động từ "go", phù hợp với ngữ cảnh. * C. was going: Thì quá khứ tiếp diễn, dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không phù hợp. * D. goes: Thì hiện tại đơn, dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, không phù hợp.
Trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ để liên kết mệnh đề "eyes are brown" với danh từ "The boy". Đại từ quan hệ "whose" được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Vì vậy, đáp án đúng là "whose" (cậu bé có đôi mắt màu nâu là bạn của tôi).
* Whose: Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu (his, her, their, its) của danh từ phía trước. * Who: Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. * Whom: Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. * Which: Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật.