Câu hỏi "What did Ha make for herself last night?" là một câu hỏi ở thì quá khứ đơn. Do đó, chúng ta cần chọn đáp án sử dụng thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.
* A. She made a nice dress. (Cô ấy đã tự may một chiếc váy đẹp.) - Đây là đáp án đúng vì sử dụng thì quá khứ đơn "made", phù hợp với câu hỏi. * B. She makes a nice dress. (Cô ấy may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn. * C. She is making a nice dress. (Cô ấy đang may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. * D. She will make a nice dress. (Cô ấy sẽ may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì tương lai đơn.
Câu hỏi "What did Ha make for herself last night?" là một câu hỏi ở thì quá khứ đơn. Do đó, chúng ta cần chọn đáp án sử dụng thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.
* A. She made a nice dress. (Cô ấy đã tự may một chiếc váy đẹp.) - Đây là đáp án đúng vì sử dụng thì quá khứ đơn "made", phù hợp với câu hỏi. * B. She makes a nice dress. (Cô ấy may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn. * C. She is making a nice dress. (Cô ấy đang may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. * D. She will make a nice dress. (Cô ấy sẽ may một chiếc váy đẹp.) - Sai vì sử dụng thì tương lai đơn.
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc song hành (parallel structure) với liên từ tương quan (correlative conjunctions). Cấu trúc "not only... but also..." được sử dụng để diễn tả hai đặc điểm hoặc sự việc cùng tồn tại và quan trọng như nhau. Trong câu này, "beautiful" và "intelligent" là hai tính từ song hành, do đó cần sử dụng cấu trúc "not only... but also...".
* A. but also: Đây là đáp án đúng vì nó hoàn thiện cấu trúc "not only... but also...", diễn tả ý nghĩa "không những... mà còn...". * B. but: Thiếu từ "also", làm cho câu không hoàn chỉnh và không diễn tả đúng ý nghĩa. * C. however: Là trạng từ liên kết, dùng để diễn tả sự đối lập hoặc tương phản, không phù hợp trong ngữ cảnh này. * D. yet: Tương tự như "however", diễn tả sự đối lập hoặc tương phản, không phù hợp.
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ. Trong câu "You can come here either on Monday __________ on Friday", chúng ta cần một liên từ đi với "either" để tạo thành cấu trúc "either...or", có nghĩa là "hoặc...hoặc".
* A. or: Đây là đáp án đúng. Cấu trúc "either...or" dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng. * B. nor: Liên từ "nor" thường được dùng sau "neither" để diễn tả cả hai khả năng đều không đúng (neither...nor). * C. both: Liên từ "both" thường đi với "and" (both...and) để diễn tả cả hai khả năng đều đúng. * D. and: Liên từ "and" dùng để nối hai vế có tính chất liệt kê, bổ sung.
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại. Chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho "more" và "positive".
* A. confide: là động từ, nghĩa là tin tưởng, tâm sự. * B. confident: là tính từ, nghĩa là tự tin. * C. confidently: là trạng từ, nghĩa là một cách tự tin. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, không phù hợp ở đây. * D. confidence: là danh từ, nghĩa là sự tự tin.
Vì vậy, đáp án đúng là B. confident, tạo thành cụm "more confident and positive".
Câu này kiểm tra cấu trúc câu tường thuật với động từ nguyên thể có "to". Cấu trúc: tell + sb + to do sth (bảo ai làm gì). Trong trường hợp này, giáo viên bảo học sinh đến lúc 8 giờ. Do đó, đáp án đúng là B. to come. Các đáp án khác không phù hợp về mặt ngữ pháp.
* A. to not come: Mặc dù có thể hiểu là "bảo không đến", nhưng cấu trúc phủ định đúng phải là "tell sb not to do sth". * C. coming: Sai ngữ pháp vì sau "to" cần động từ nguyên thể. * D. came: Sai ngữ pháp vì không phù hợp trong cấu trúc câu tường thuật và không theo sau "to".