Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh. Tính từ "expensive" (đắt) là một tính từ dài (có hai âm tiết trở lên). Vì vậy, khi sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng "more" trước tính từ, theo sau là "than".
* A. expensiver than: Sai vì "expensive" là tính từ dài, không thêm "-er". * B. more expensive than: Đúng. Cấu trúc so sánh hơn đúng cho tính từ dài. * C. the most expensive: Sai. Đây là cấu trúc so sánh nhất, không phù hợp trong câu so sánh hai đối tượng. * D. most expensive: Sai. Thiếu "than" và cũng không phải cấu trúc so sánh nhất hoàn chỉnh (thiếu "the").
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh. Tính từ "expensive" (đắt) là một tính từ dài (có hai âm tiết trở lên). Vì vậy, khi sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng "more" trước tính từ, theo sau là "than".
* A. expensiver than: Sai vì "expensive" là tính từ dài, không thêm "-er". * B. more expensive than: Đúng. Cấu trúc so sánh hơn đúng cho tính từ dài. * C. the most expensive: Sai. Đây là cấu trúc so sánh nhất, không phù hợp trong câu so sánh hai đối tượng. * D. most expensive: Sai. Thiếu "than" và cũng không phải cấu trúc so sánh nhất hoàn chỉnh (thiếu "the").
Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng liên từ để nối hai mệnh đề tương phản. Mệnh đề đầu tiên "Although they had no money" (Mặc dù họ không có tiền) chỉ sự thiếu thốn. Để tạo sự tương phản, mệnh đề thứ hai cần thể hiện một trạng thái tích cực, ví dụ như sự hài lòng. Liên từ "but" (nhưng) được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản. Do đó, đáp án đúng là D.
* A. so they were content: "so" (vì vậy) diễn tả quan hệ nguyên nhân - kết quả, không phù hợp với ý nghĩa tương phản của câu. * B. for, their content: Cấu trúc này sai ngữ pháp. * C. they were content: Thiếu liên từ để nối hai mệnh đề có ý tương phản. * D. but they were content: "but" (nhưng) thể hiện sự tương phản, phù hợp với ý nghĩa của câu.
Cụm từ "in a hurry" là một thành ngữ có nghĩa là đang vội. Do đó, đáp án đúng là A. Các đáp án còn lại không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc câu bị động với mệnh đề "that".
* A. commonly says that: Sai vì thiếu chủ ngữ và động từ "says" cần được chia ở dạng bị động. * B. commonly to be said that: Sai vì cấu trúc này không đúng ngữ pháp. * C. is commonly said that:Đúng vì đây là cấu trúc bị động phổ biến, có nghĩa là "người ta thường nói rằng". Cấu trúc đầy đủ là: It + is + trạng từ chỉ tần suất + said + that + mệnh đề. * D. is commonly saying: Sai vì "saying" là dạng tiếp diễn, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Cần một dạng bị động đơn giản.
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc câu với động từ "enjoy". Sau động từ "enjoy", chúng ta sử dụng V-ing (dạng Gerund). Do đó, đáp án đúng là "playing".
* A. play: Sai, vì sau "enjoy" cần một danh động từ (V-ing). * B. to play: Sai, vì "enjoy" không đi với "to + V". * C. playing: Đúng, vì "enjoy playing" là cấu trúc ngữ pháp chính xác. * D. played: Sai, vì "played" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.