Trắc nghiệm Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số Toán Lớp 12
-
Câu 1:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} + {x^2} - x\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-4;-3)
B. (1;2)
C. (-1;0)
D. (0;2)
-
Câu 2:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} + {x^2} - x\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1;3)
B. (0;3)
C. (-1;3)
D. (2;3)
-
Câu 3:
Hàm số \(y = 2{x^3} - 6{x^2} + 5\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1;1)
B. (-1;0)
C. (-1;2)
D. (0;2)
-
Câu 4:
Hàm số \(y = 2{x^3} - 6{x^2} + 5\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (2;4)
B. (0;3)
C. (0;4)
D. (-1;3)
-
Câu 5:
Hàm số \(y = - {x^3} - 2{x^2} + 3x\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (0;1)
B. (0;2)
C. (1;3)
D. (-1;3)
-
Câu 6:
Hàm số \(y = - {x^3} - 2{x^2} + 3x\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1;0)
B. (-2;0)
C. (1;2)
D. (0;3)
-
Câu 7:
Hàm số \(y = {x^3} - 5{x^2} + 5\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1;3)
B. (0;1)
C. (0;4)
D. (-1;1)
-
Câu 8:
Hàm số \(y = {x^3} - 5{x^2} + 5\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-2;1)
B. (0;2)
C. (0;1)
D. (-2;-1)
-
Câu 9:
Hàm số \(y = - \frac{2}{3}{x^3} + 3{x^2} - x + 1\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (3;5)
B. (1;5)
C. (0;5)
D. (-1;5)
-
Câu 10:
Hàm số \(y = - \frac{2}{3}{x^3} + 3{x^2} - x + 1\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1;2)
B. (-1;1)
C. (1;2)
D. (2;4)
-
Câu 11:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (0;1)
B. (-1;0)
C. (0;3)
D. (-1;1)
-
Câu 12:
Hàm số \(y = {x^3} - 2{x^2} + x - 1\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. \(\left( {\frac{1}{5};1} \right)\)
B. \(\left( {0;1} \right).\)
C. \((0;3)\)
D. \((0;2)\)
-
Câu 13:
Hàm số \(y = {x^3} - 2{x^2} + x - 1\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1;0)
B. (-1;1)
C. (-1;2)
D. (0;2)
-
Câu 14:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} - 3{x^2} + 1\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1;3)
B. (-1;3)
C. (6;7)
D. (1;7)
-
Câu 15:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} - 3{x^2} + 1\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1;7)
B. (0;7)
C. (6;7)
D. (2;7)
-
Câu 16:
Hàm số \(y = {x^3} + 8{x^2} + 3x - 2\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-7;-6)
B. (-5;-3)
C. (-1;0)
D. (-1;1)
-
Câu 17:
Hàm số \(y = {x^2} + 2x\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-4;-3)
B. (-4;3)
C. (-4;0)
D. (-4;1)
-
Câu 18:
Hàm số \(y = {x^2} + 2x\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-2;3)
B. (-4;-3)
C. (-4;-1)
D. (0;3)
-
Câu 19:
Hàm số \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\) nghịch biến trên các khoảng nào sau đây?
A. (1;2)
B. (-1;2)
C. (1;3)
D. (-1;3)
-
Câu 20:
Hàm số \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (0;3)
B. (2;3)
C. (1;3)
D. (-1;3)
-
Câu 21:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} + {x^2} - x\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( { 1 - \sqrt 2 ; 1 + \sqrt 2 } \right).\)
B. \(\left( { - 1 - \sqrt 2 ;+\infty } \right).\)
C. \(\left( { - 1 - \sqrt 2 ; - 1 + \sqrt 2 } \right).\)
D. \(\left( { - \infty; - 1 + \sqrt 2 } \right).\)
-
Câu 22:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} + {x^2} - x\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ; - 1 - \sqrt 2 } \right)\cup \left( { - 1 + \sqrt 2 ; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ; - 1 - \sqrt 2 } \right)\text{ và } \left( { - 1 + \sqrt 2 ; + \infty } \right).\)
C. \((- 1 - \sqrt {2 } ; - 1 + \sqrt 2)\)
D. \(\left( { - \infty ; - 1 - \sqrt 2 } \right)\)
-
Câu 23:
Hàm số \(y = 2{x^3} - 6{x^2} + 5\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {2; + \infty } \right).\)
B. \(\left( {-2;2} \right). \)
C. \(\left( {0;+\infty} \right). \)
D. \(\left( {0;2} \right). \)
-
Câu 24:
Hàm số \(y = 2{x^3} - 6{x^2} + 5\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {2; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\cup\left( {2; + \infty } \right).\)
C. \( \left( {2; + \infty } \right).\)
D. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
-
Câu 25:
Hàm số \(y = - {x^3} - 2{x^2} + 3x\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \( \left( {\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3}; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;\frac{{ - 2 - \sqrt {13} }}{3}} \right)\)
C. \(\left( { - \infty ;\frac{{ - 2 - \sqrt {13} }}{3}} \right)\cup \left( {\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3}; + \infty } \right).\)
D. \(\left( { - \infty ;\frac{{ - 2 - \sqrt {13} }}{3}} \right)\text{ và } \left( {\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3}; + \infty } \right).\)
-
Câu 26:
Hàm số \(y = - {x^3} - 2{x^2} + 3x\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( {\frac{{ 2 - \sqrt {13} }}{3};\frac{{ 2 + \sqrt {13} }}{3}} \right).\)
B. \(\left( {\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3};+\infty} \right).\)
C. \(\left( {\frac{{ - 2 - \sqrt {13} }}{3};\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3}} \right).\)
D. \(\left( {-\infty;;\frac{{ - 2 + \sqrt {13} }}{3}} \right).\)
-
Câu 27:
Hàm số \(y = {x^3} - 5{x^2} + 5\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( {0;\frac{{10}}{3}} \right).\)
B. \((0;3).\)
C. \(\left( {0;\frac{{11}}{3}} \right).\)
D. \(\left( {-3;\frac{{10}}{3}} \right).\)
-
Câu 28:
Hàm số \(y = {x^3} - 5{x^2} + 5\) đồng biến trên các khoảng:
A. \( \left( {\frac{{10}}{3}; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
C. \(\left( {0;\frac{{10}}{3}} \right).\)
D. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {\frac{{10}}{3}; + \infty } \right).\)
-
Câu 29:
Hàm số nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( {\frac{{3 + \sqrt 7 }}{2}; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2}} \right)\text{ và } \left( {\frac{{3 + \sqrt 7 }}{2}; + \infty } \right).\)
C. \(\left( {\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2};\frac{{3 + \sqrt 7 }}{2}} \right)\)
D. \(\left( { - \infty ;\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2}} \right)\)
-
Câu 30:
Hàm số \(y = - \frac{2}{3}{x^3} + 3{x^2} - x + 1\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( {-\infty;\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2}} \right).\)
B. \(\left( {\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2};+\infty} \right).\)
C. \(\left( {\frac{{3 - \sqrt 7 }}{2};\frac{{3 + \sqrt 7 }}{2}} \right).\)
D. \(\left( {-\infty;\frac{{3 + \sqrt 7 }}{2}} \right).\)
-
Câu 31:
Hàm số \(y = - 2{x^3} + 3{x^2} - 3\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {1; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
C. \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
D. \((0;1)\)
-
Câu 32:
Hàm số \(y = - 2{x^3} + 3{x^2} - 3\) đồng biến trên các khoảng:
A. \((1;+\infty)\)
B. \((0;1)\)
C. \((0;+\infty)\)
D. \((-\infty;0)\)
-
Câu 33:
Hàm số \(y = {x^3} - 2{x^2} + x - 1\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( {0;\frac{1}{3}} \right).\)
B. \(\left( {\frac{1}{3};1} \right).\)
C. \(\left( {-\infty;\frac{1}{3}} \right).\)
D. \(\left( {\frac{1}{3};+\infty} \right).\)
-
Câu 34:
Hàm số \(y = {x^3} - 2{x^2} + x - 1\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;\frac{1}{3}} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;\frac{1}{3}} \right)\text{ và } \left( {1; + \infty } \right).\)
C. \(\left( {1; + \infty } \right).\)
D. \(\left( { - \infty ;\frac{1}{3}} \right)\cup \left( {1; + \infty } \right).\)
-
Câu 35:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} + {x^2} + x - 1\) đồng biến trên các khoảng:
A. \((-\infty;-1)\)
B. \((-\infty;1)\)
C. \((-1;1)\)
D. \((-\infty;+\infty)\)
-
Câu 36:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} - 3{x^2} + 1\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \((0;6)\)
B. \((-1;1)\)
C. \((6;+\infty)\)
D. \((-\infty;0)\)
-
Câu 37:
Hàm số \(y = \frac{1}{3}{x^3} - 3{x^2} + 1\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\cup \left( {6; + \infty } \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {6; + \infty } \right)\)
C. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
D. \((0;6)\)
-
Câu 38:
Hàm số \(y = {x^3} - 2{x^2} + 3x - 2\) đồng biến trên các khoảng:
A. \((-\infty;+\infty).\)
B. \((-\infty;1).\)
C. \((-1;1)\)
D. \((1;+\infty).\)
-
Câu 39:
Hàm số \(y = {x^3} + 8{x^2} + 3x - 2\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \((0;1)\)
B. \(\left( {-\infty;\frac{{ - 8 + \sqrt {55} }}{3}} \right)\)
C. \(\left( {\frac{{ - 8 - \sqrt {55} }}{3};\frac{{ - 8 + \sqrt {55} }}{3}} \right)\)
D. \(\left( {\frac{{ 1 - \sqrt {55} }}{3};\frac{{ 1 + \sqrt {55} }}{3}} \right)\)
-
Câu 40:
Hàm số \(y = {x^3} + 8{x^2} + 3x - 2\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;\frac{{ 8 - \sqrt {55} }}{3}} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;\frac{{ - 8 - \sqrt {55} }}{3}} \right)\cup \left( {\frac{{ - 8 + \sqrt {55} }}{3} + \infty } \right)\)
C. \( \left( {\frac{{ 8 + \sqrt {55} }}{3} + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - \infty ;\frac{{ - 8 - \sqrt {55} }}{3}} \right)\text{ và } \left( {\frac{{ - 8 + \sqrt {55} }}{3} + \infty } \right)\)
-
Câu 41:
Hàm số \(y = {x^2} + 2x\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ; 1} \right)\)
C. \(\left( { - \infty ; 0} \right)\)
D. \((-1;0)\)
-
Câu 42:
Hàm số \(y = {x^2} + 2x\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { 1; + \infty } \right)\)
B. \((-1;0)\)
C. \(\left( { - 1; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { 0; + \infty } \right)\)
-
Câu 43:
Hàm số \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\) nghịch biến trên các khoảng:
A. \((-\infty;0)\)
B. \((0;2)\)
C. \((2;+\infty)\)
D. \((-\infty;2)\)
-
Câu 44:
Hàm số \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\) đồng biến trên các khoảng:
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\text{ và } \left( {2; + \infty } \right)\)
B. \((0;2)\)
C. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
D. \( \left( {-2; + \infty } \right)\)
-
Câu 45:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số \(y=-x^{3}+3 x^{2}+3\left(m^{2}-1\right) x-3 m^{2}-1\) nghịch biến trên R.
A. \(m\ge 0\)
B. \(m=0\)
C. \(m>0\)
D. \(m=-1\)
-
Câu 46:
Tìm các giá trị của tham số để hàm số \(y=x^{3}-3 x^{2}+3(m+2) x+3 m-1\) đồng biến trên \(\mathbb{R}\).
A. \(m>0\)
B. \(m\le -1\)
C. \(m\ge -1\)
D. \(m>-1\)
-
Câu 47:
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm \(f^{\prime}(x)=x(x-1)^{2}(x+3), \forall x \in \mathbb{R}\) . Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng
A. (-1;0).
B. (-3;0).
C. \((-3;+\infty)\)
D. \((1;+\infty)\)
-
Câu 48:
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm \(f^{\prime}(x)=x^{2}-2 x, \forall x \in \mathbb{R}\) . Hàm số \(y=-2f(x)\) đồng biến trên khoảng
A. (0;2)
B. \((-\infty;0)\)
C. \((2;+\infty)\)
D. \((-\infty;2)\)
-
Câu 49:
Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số \(y = {2^{{x^3} – {x^2} + mx + 1}}\) đồng biến trên \(\left( {1;2} \right)\).
A. m > – 8
B. \(m \ge – 1\)
C. \(m \le – 8\)
D. m < – 1
-
Câu 50:
Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số \(y = \frac{3}{4}{x^4} – \frac{9}{2}{x^2} + \left( {2m + 15} \right)x – 3m + 1\) đồng biến trên khoảng \(\left( {0; + \infty } \right)\)?
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4