Tác dụng của các chất trung gian hóa học trong sốc phản vệ là
A.
Gây co mạch
B.
Gây co thắt phế quản
C.
Giảm tiết dịch vị
D.
Giảm tính thấm thành mạch
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của các chất trung gian hóa học trong phản ứng sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng cấp tính, nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Các chất trung gian hóa học như histamine, bradykinin, leukotrienes đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng của sốc phản vệ.
- Phương án A (Gây co mạch): Sai. Các chất trung gian hóa học thường gây giãn mạch, làm giảm huyết áp, chứ không gây co mạch. - Phương án B (Gây co thắt phế quản): Đúng. Histamine và các chất trung gian khác gây co thắt cơ trơn phế quản, dẫn đến khó thở, khò khè, một trong những triệu chứng điển hình của sốc phản vệ. - Phương án C (Giảm tiết dịch vị): Sai. Một số chất trung gian hóa học có thể làm tăng tiết dịch vị, nhưng đây không phải là tác dụng chính và đặc trưng nhất trong sốc phản vệ. - Phương án D (Giảm tính thấm thành mạch): Sai. Các chất trung gian hóa học làm tăng tính thấm thành mạch, gây thoát dịch ra khoang kẽ, dẫn đến phù nề và giảm thể tích tuần hoàn.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của các chất trung gian hóa học trong phản ứng sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng cấp tính, nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Các chất trung gian hóa học như histamine, bradykinin, leukotrienes đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng của sốc phản vệ.
- Phương án A (Gây co mạch): Sai. Các chất trung gian hóa học thường gây giãn mạch, làm giảm huyết áp, chứ không gây co mạch. - Phương án B (Gây co thắt phế quản): Đúng. Histamine và các chất trung gian khác gây co thắt cơ trơn phế quản, dẫn đến khó thở, khò khè, một trong những triệu chứng điển hình của sốc phản vệ. - Phương án C (Giảm tiết dịch vị): Sai. Một số chất trung gian hóa học có thể làm tăng tiết dịch vị, nhưng đây không phải là tác dụng chính và đặc trưng nhất trong sốc phản vệ. - Phương án D (Giảm tính thấm thành mạch): Sai. Các chất trung gian hóa học làm tăng tính thấm thành mạch, gây thoát dịch ra khoang kẽ, dẫn đến phù nề và giảm thể tích tuần hoàn.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Nó là một cấp cứu nội khoa đòi hỏi xử trí kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp và trụy tuần hoàn. Phương án A sai vì sốc phản vệ không thể trì hoãn xử trí. Phương án C sai vì sốc phản vệ thường do IgE trung gian, không phải bổ thể. Phương án D sai vì sốc phản vệ có thể xuất hiện sớm hoặc muộn.
Vì vậy, phương án B là đúng nhất vì nó mô tả chính xác bản chất cấp cứu và các biến chứng thường gặp của sốc phản vệ.
Câu hỏi đề cập đến các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm chéo trong môi trường y tế khi nhân viên y tế tiếp xúc với người bệnh. Các phương án a, b, và c đều đưa ra những biện pháp cụ thể và quan trọng để đạt được mục tiêu này: - Phương án a (Vệ sinh bàn tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, đề phòng chấn thương do kim tiêm) là biện pháp cá nhân trực tiếp để ngăn chặn sự lây lan của vi sinh vật. - Phương án b (Quản lý chất thải y tế, vệ sinh, khử trùng môi trường và dụng cụ) là biện pháp liên quan đến môi trường và trang thiết bị, giúp loại bỏ nguồn lây nhiễm tiềm ẩn. - Phương án c (Tổ chức tập huấn định kỳ, xây dựng quy trình tiếp nhận, tầm soát, cách ly) là biện pháp mang tính hệ thống, nâng cao kiến thức và kỹ năng cho nhân viên y tế, đồng thời thiết lập các quy trình ứng phó với bệnh truyền nhiễm. Vì cả ba phương án a, b, và c đều là những biện pháp cần thiết và bổ trợ lẫn nhau để phòng ngừa lây nhiễm chéo, nên phương án d "a, b, c đúng" là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tần suất theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng bệnh nhân sốc phản vệ trong giai đoạn huyết động ổn định, cụ thể là trong 24 giờ tiếp theo sau khi tình trạng đã ổn định. Theo các phác đồ và hướng dẫn điều trị sốc phản vệ, sau khi bệnh nhân qua khỏi giai đoạn cấp tính và huyết động đã ổn định, việc theo dõi các chỉ số sinh tồn như mạch, huyết áp, nhịp thở, tri giác, SaO2, màu sắc da niêm và điện tâm đồ cần được duy trì liên tục nhưng với tần suất có thể giãn ra. Thông thường, các chỉ số này sẽ được theo dõi mỗi 1-2 giờ trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi ổn định để kịp thời phát hiện các diễn biến bất thường hoặc tái phát. Các phương án còn lại có tần suất theo dõi thưa hơn (2-3 giờ, 3-4 giờ, 4-5 giờ) không đảm bảo mức độ cảnh giác cần thiết trong giai đoạn hồi phục ban đầu của sốc phản vệ.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nội dung chăm sóc thể chất cho người bệnh của điều dưỡng. Chăm sóc thể chất bao gồm các hoạt động nhằm đáp ứng các nhu cầu cơ bản của cơ thể, đảm bảo sự thoải mái và duy trì sức khỏe cho người bệnh. Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Dinh dưỡng, vệ sinh thân thể, quần áo" thiếu nội dung bài tiết và vệ sinh môi trường xung quanh, là những yếu tố quan trọng trong chăm sóc thể chất. * Phương án 1: "Dinh dưỡng, bài tiết, vệ sinh thân thể và môi trường xung quanh" bao gồm các khía cạnh chính của chăm sóc thể chất. Tuy nhiên, thiếu đề cập trực tiếp đến quần áo, mặc dù vệ sinh quần áo là một phần của vệ sinh thân thể. * Phương án 2: "Dinh dưỡng, bài tiết, vệ sinh thân thể, quần áo và môi trường xung quanh" là phương án đầy đủ và toàn diện nhất. Nó bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết cho việc chăm sóc thể chất, từ nhu cầu dinh dưỡng, bài tiết, vệ sinh cá nhân (thân thể, quần áo) cho đến việc duy trì môi trường sống sạch sẽ, an toàn cho người bệnh. * Phương án 3: "Dinh dưỡng, bài tiết, thân thể, quần áo và môi trường nước" có sai sót ở cụm từ "môi trường nước" thay vì "môi trường xung quanh" và "thân thể" nên đi kèm với "vệ sinh".
Do đó, phương án 2 là lựa chọn chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ các khía cạnh của chăm sóc thể chất mà điều dưỡng thực hiện.