Nếu bàn tay nhìn rõ vết bẩn hoặc dính các dịch tiết của cơ thể phải vệ sinh tay bằng:
A.
Nước và xà phòng thường
B.
Dung dịch vệ sinh tay
C.
Khăn ướt
D.
Khăn giấy ướt
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy trình vệ sinh tay cơ bản khi tay bị nhìn thấy bẩn hoặc dính dịch tiết cơ thể. Theo các khuyến cáo y tế và quy trình vệ sinh, khi bàn tay nhìn thấy rõ vết bẩn hoặc dính các dịch tiết của cơ thể (như máu, mủ, phân, nước tiểu, dịch nôn,...) thì phương pháp vệ sinh hiệu quả và được khuyến cáo là sử dụng nước và xà phòng thường để rửa sạch. Dung dịch vệ sinh tay (cồn sát khuẩn) thường dùng để vệ sinh tay khi không có nước và xà phòng, hoặc trong các trường hợp không nhìn thấy bẩn rõ rệt. Khăn ướt và khăn giấy ướt chỉ có tác dụng làm sạch bề mặt ở mức độ nhất định và không có khả năng diệt khuẩn hiệu quả bằng nước và xà phòng.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy trình vệ sinh tay cơ bản khi tay bị nhìn thấy bẩn hoặc dính dịch tiết cơ thể. Theo các khuyến cáo y tế và quy trình vệ sinh, khi bàn tay nhìn thấy rõ vết bẩn hoặc dính các dịch tiết của cơ thể (như máu, mủ, phân, nước tiểu, dịch nôn,...) thì phương pháp vệ sinh hiệu quả và được khuyến cáo là sử dụng nước và xà phòng thường để rửa sạch. Dung dịch vệ sinh tay (cồn sát khuẩn) thường dùng để vệ sinh tay khi không có nước và xà phòng, hoặc trong các trường hợp không nhìn thấy bẩn rõ rệt. Khăn ướt và khăn giấy ướt chỉ có tác dụng làm sạch bề mặt ở mức độ nhất định và không có khả năng diệt khuẩn hiệu quả bằng nước và xà phòng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về điều kiện bảo quản và hạn sử dụng của máu toàn phần. Theo quy định về truyền máu, máu toàn phần khi được bảo quản ở nhiệt độ từ 20ºC đến 24ºC (nhiệt độ phòng) sẽ có thời hạn sử dụng rất ngắn, chỉ trong vòng 24 giờ. Các nhiệt độ bảo quản thấp hơn (ví dụ: 2-6ºC) sẽ cho phép máu toàn phần có hạn sử dụng dài hơn nhiều. Do đó, phương án A là đáp án đúng.
Kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật (surgical antibiotic prophylaxis) là việc sử dụng kháng sinh trước, trong hoặc ngay sau phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ liên quan đến phẫu thuật. Mục đích chính là để giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập trong quá trình phẫu thuật, từ đó giúp quá trình hồi phục của bệnh nhân diễn ra tốt đẹp hơn.
Phân tích các phương án: - Phương án 0: "Nhằm giảm tần suất nhiễm khuẩn tại vị trí hoặc cơ quan được phẫu thuật" - Điều này đúng một phần, nhưng chưa phải là mục đích bao quát nhất và trực tiếp nhất. Kháng sinh dự phòng không chỉ giảm tần suất mà còn nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. - Phương án 1: "Nhằm mục đích vô trùng các mô" - Vô trùng là một quá trình khác, thường liên quan đến việc khử khuẩn dụng cụ, môi trường phẫu thuật. Kháng sinh dự phòng không trực tiếp vô trùng mô mà là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn đã có hoặc xâm nhập. - Phương án 2: "Nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng mắc phải trong thời gian phẫu thuật" - Đây là mục đích cốt lõi và chính xác nhất của kháng sinh dự phòng. Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể trong suốt quá trình phẫu thuật, từ đó ngăn ngừa nhiễm trùng. - Phương án 3: "Sử dụng bắt đầu ngay khi phẫu thuật" - Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng là quan trọng (thường là trong vòng 1 giờ trước khi rạch da hoặc không quá 2 giờ sau khi kết thúc phẫu thuật), nhưng đây là một phần của quy trình chứ không phải là mục đích của việc sử dụng kháng sinh.
Câu hỏi yêu cầu xác định biểu hiện KHÔNG phải là tác dụng phụ khi sử dụng Adrenaline. Adrenaline (epinephrine) là một hormone và thuốc có tác dụng kích thích mạnh mẽ hệ thần kinh giao cảm. Các tác dụng phụ thường gặp của Adrenaline bao gồm: tăng nhịp tim (nhịp tim nhanh), tăng huyết áp, hồi hộp, lo lắng, run tay chân, nhức đầu, buồn nôn, nôn ói, đau bụng, đổ mồ hôi. Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể để làm sạch đường hô hấp và không phải là tác dụng phụ trực tiếp của Adrenaline. Do đó, biểu hiện "Ho" không phải là tác dụng phụ của Adrenaline.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nhóm thuốc thường gây sốc phản vệ trong quá trình gây mê. Trong các lựa chọn được đưa ra, thuốc giãn cơ là nhóm thuốc có nguy cơ cao nhất gây ra phản ứng phản vệ do giải phóng histamine hoặc do bản thân thuốc có khả năng gây phản ứng miễn dịch. Các nhóm thuốc tiền mê, thuốc mê tĩnh mạch và thuốc hóa giải giãn cơ ít có khả năng gây sốc phản vệ hơn so với thuốc giãn cơ.