Các biến chứng có thể gặp khi chọc dò dịch màng bụng, NGOẠI TRỪ:
Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biến chứng có thể gặp khi thực hiện thủ thuật chọc dò dịch màng bụng. Các biến chứng thường gặp bao gồm ngất (do phản xạ thần kinh, sợ hãi), xuất huyết ổ bụng (do tổn thương mạch máu), viêm phúc mạc (do nhiễm trùng trong hoặc sau thủ thuật), và chọc vào các tạng trong ổ bụng như gan, ruột. Tuy nhiên, việc chọc vào gan là một biến chứng có thể xảy ra, nhưng "viêm phúc mạc" là một biến chứng trực tiếp và phổ biến hơn của việc chọc dò không đảm bảo vô trùng hoặc tổn thương phúc mạc. Việc chọc vào gan (đáp án C) là một biến chứng cơ học có thể xảy ra, nhưng biến chứng nhiễm trùng như viêm phúc mạc (đáp án D) cũng là một nguy cơ. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn đưa ra, "viêm phúc mạc" là một biến chứng nghiêm trọng và có thể xảy ra trực tiếp do thủ thuật hoặc do quá trình hồi phục. Xét kỹ, câu hỏi yêu cầu loại trừ. Ngất (A) là phản xạ. Xuất huyết ổ bụng (B) là tổn thương mạch máu. Chọc vào gan (C) là tổn thương tạng. Viêm phúc mạc (D) là biến chứng nhiễm trùng. Trong các biến chứng có thể xảy ra, ngất là một phản ứng cơ thể và ít nghiêm trọng hơn các biến chứng khác. Tuy nhiên, việc phân loại biến chứng có thể gây nhầm lẫn. Dựa trên y văn, các biến chứng chính bao gồm chảy máu, nhiễm trùng (viêm phúc mạc), tổn thương tạng, và phản ứng phế vị (ngất). Đáp án đúng phải là phương án không phải là biến chứng của chọc dò dịch màng bụng. Trong các lựa chọn, ngất (A) là một phản ứng sinh lý có thể xảy ra. Xuất huyết ổ bụng (B) là biến chứng thường gặp. Chọc vào gan (C) là một nguy cơ có thể xảy ra. Viêm phúc mạc (D) là biến chứng nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên, câu hỏi là "NGOẠI TRỪ". Nếu xem xét các biến chứng nặng, ngất (A) có thể được xem là ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn là một biến chứng. Cần xem xét lại các biến chứng đã được y văn công nhận. Các biến chứng chính: nhiễm trùng (viêm phúc mạc), chảy máu, tổn thương ruột, tổn thương bàng quang, thoát vị, tụ dịch, tắc ruột. "Ngất" (phản ứng phế vị) cũng là một biến chứng thường gặp. "Chọc vào gan" cũng là một biến chứng có thể xảy ra. "Viêm phúc mạc" là biến chứng nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu xét theo mức độ nguy hiểm và tần suất, thì việc chọc vào gan có thể ít phổ biến hơn so với các biến chứng khác như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc phản ứng phế vị. Nhưng câu hỏi là "ngoại trừ". Có thể có một phương án không phải là biến chứng hoặc ít liên quan. Xét lại: A. Ngất (phản ứng phế vị), B. Xuất huyết ổ bụng, C. Chọc vào gan, D. Viêm phúc mạc. Cả A, B, D đều là biến chứng đã được ghi nhận. C. Chọc vào gan cũng là một biến chứng có thể xảy ra. Tuy nhiên, cần xác định phương án nào là "ngoại trừ". Có thể có sự nhầm lẫn trong đề bài hoặc các phương án. Giả định rằng câu hỏi muốn tìm biến chứng ít gặp nhất hoặc không phải là biến chứng trực tiếp. Nếu ta coi "ngất" là một phản ứng tạm thời và có thể xử lý được, trong khi chảy máu, viêm phúc mạc, và tổn thương tạng (như gan) là những biến chứng thực thể và nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, y văn thường liệt kê cả ngất như một biến chứng. Hãy xem xét trường hợp câu hỏi có lỗi và cần chọn đáp án hợp lý nhất. Trong các phương án, "chọc vào gan" là một biến chứng cơ học có thể xảy ra khi xác định sai vị trí hoặc do giải phẫu bệnh nhân. "Viêm phúc mạc" là biến chứng nhiễm trùng. "Xuất huyết ổ bụng" là biến chứng chảy máu. "Ngất" là phản ứng thần kinh. Cả bốn đều có thể xảy ra. Tuy nhiên, nếu phải chọn một cái "ngoại trừ", có thể nó là cái ít trực tiếp nhất hoặc có thể phòng ngừa dễ dàng nhất. Giả định câu hỏi có ý là biến chứng hiếm hoặc không phải là biến chứng trực tiếp. Tuy nhiên, với câu hỏi "NGOẠI TRỪ", chúng ta cần tìm cái không phải là biến chứng. Tất cả các phương án đều có thể là biến chứng. Nếu có một đáp án không phải là biến chứng thì đó là đáp án đúng. Dựa trên kiến thức y khoa, cả 4 phương án đều là các biến chứng có thể xảy ra khi chọc dò dịch màng bụng. Tuy nhiên, có thể có cách phân loại hoặc nhấn mạnh khác nhau. Nếu xem xét các biến chứng nghiêm trọng, thì viêm phúc mạc, xuất huyết và tổn thương tạng (như gan) là các biến chứng thực thể. Ngất là một phản ứng phế vị, thường nhẹ hơn nhưng vẫn là một biến chứng. Nếu câu hỏi có lỗi và thực sự muốn hỏi về biến chứng "ít gặp nhất" hoặc "ít nguy hiểm nhất", thì ngất có thể là đáp án. Tuy nhiên, theo đúng câu hỏi "NGOẠI TRỪ", ta cần tìm cái không phải là biến chứng. Có thể cần tra cứu thêm y văn để làm rõ. Trong trường hợp này, nếu tất cả đều có thể là biến chứng, cần suy xét xem có phương án nào không phải là biến chứng trực tiếp hoặc không phải là biến chứng do thủ thuật gây ra. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn, tất cả đều có khả năng xảy ra. Cần có sự làm rõ. Giả định đề bài đúng và có một đáp án không phải là biến chứng. Nếu cả 4 đều là biến chứng, thì có thể đề bài sai hoặc câu hỏi đánh lừa. Tuy nhiên, chúng ta phải chọn một. Xem xét các biến chứng điển hình: chảy máu, nhiễm trùng (viêm phúc mạc), tổn thương tạng, phản ứng phế vị (ngất). Cả bốn đều có trong các lựa chọn. Tuy nhiên, câu hỏi là "NGOẠI TRỪ". Điều này có nghĩa là có ba biến chứng và một cái không phải là biến chứng. Nếu cả bốn đều là biến chứng, thì câu hỏi có vấn đề. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn, và dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, "ngất" (phản ứng phế vị) có thể được coi là một phản ứng cơ thể hơn là một tổn thương thực thể do thủ thuật, mặc dù nó vẫn được liệt kê là biến chứng. Do đó, có thể "ngất" là đáp án được mong đợi là "ngoại trừ". Tuy nhiên, nhiều nguồn vẫn liệt kê "ngất" như một biến chứng. Để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, cần tham khảo nguồn y văn uy tín. Giả sử, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm này, "ngất" được xem là một phản ứng sinh lý và được loại trừ khỏi danh sách các biến chứng "nguy hiểm" hoặc "thực thể" do thủ thuật gây ra trực tiếp, trong khi các phương án còn lại (xuất huyết, chọc vào gan, viêm phúc mạc) là những biến chứng có thể gây tổn thương thực thể. Do đó, chúng ta sẽ chọn "Ngất" làm đáp án ngoại trừ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một cách giải thích dựa trên giả định về ý đồ của câu hỏi, vì "ngất" vẫn có thể được xem là một biến chứng.
Câu hỏi liên quan

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
