Bước quan trọng nhất trong qui trình điều dưỡng là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quy trình điều dưỡng là một chuỗi các bước logic, có hệ thống nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho người bệnh. Các bước bao gồm: Nhận định, Chẩn đoán điều dưỡng, Lập kế hoạch chăm sóc, Thực hiện kế hoạch chăm sóc, và Đánh giá. Trong đó, bước 'Nhận định' được coi là bước quan trọng nhất bởi vì nó là nền tảng cho tất cả các bước tiếp theo. Nếu quá trình nhận định không chính xác, thu thập thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, thì các bước chẩn đoán, lập kế hoạch và thực hiện chăm sóc sẽ không còn phù hợp, dẫn đến việc chăm sóc không hiệu quả hoặc thậm chí gây hại cho người bệnh. Do đó, nhận định đúng và đầy đủ là yếu tố quyết định sự thành công của toàn bộ quy trình điều dưỡng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). UTI là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Nguyên nhân hay gặp nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu là do sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn (thường là E. coli) từ khu vực hậu môn vào niệu đạo, sau đó di chuyển lên bàng quang và các bộ phận cao hơn của đường tiết niệu. Trong các lựa chọn được đưa ra:
A. Thông tiểu: Mặc dù thông tiểu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không thực hiện đúng quy trình vô khuẩn, nhưng nó không phải là nguyên nhân hay gặp nhất. Nó là một yếu tố nguy cơ.
B. Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu (sepsis) là một biến chứng nghiêm trọng của nhiễm trùng, không phải là nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Các bệnh lý ở đường tiết niệu: Các bệnh lý như sỏi đường tiết niệu, tắc nghẽn đường tiểu, trào ngược bàng quang-niệu quản... là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm trùng, nhưng bản thân vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài vẫn là nguyên nhân khởi phát chính và phổ biến nhất.
D. Nhân viên y tế rửa tay không sạch: Đây là một nguyên nhân quan trọng gây nhiễm trùng bệnh viện nói chung, bao gồm cả nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến chăm sóc y tế. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi về nguyên nhân "hay gặp nhất" nói chung, bao gồm cả nhiễm trùng mắc phải trong cộng đồng. Trên thực tế, đa số UTI ở cộng đồng không liên quan trực tiếp đến việc nhân viên y tế rửa tay không sạch, mà chủ yếu do vi khuẩn từ hệ tiêu hóa của chính người bệnh xâm nhập. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh y tế, đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Xem xét kỹ các phương án, nguyên nhân phổ biến nhất về mặt vi sinh vật học là sự xâm nhập của vi khuẩn từ đường ruột. Trong bối cảnh các câu hỏi y khoa trắc nghiệm, đáp án 'Các bệnh lý ở đường tiết niệu' thường được xem là đúng vì chúng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây bệnh. Nếu không có phương án đề cập trực tiếp đến 'vi khuẩn từ đường ruột xâm nhập', thì các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng đó sẽ được xem xét. Tuy nhiên, cần làm rõ rằng nguyên nhân trực tiếp nhất là vi khuẩn. Xét theo cách ra đề, đôi khi câu hỏi muốn nhấn mạnh các yếu tố làm tăng nguy cơ. Nhưng nếu xét về nguyên nhân cốt lõi, thì vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập là chính. Trong trường hợp này, không có phương án nào nói trực tiếp về vi khuẩn. Phương án C "Các bệnh lý ở đường tiết niệu" tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh, làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Đây thường được xem là nguyên nhân quan trọng nhất thúc đẩy quá trình nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên nhân gốc rễ vẫn là sự hiện diện và nhân lên của vi khuẩn. Nếu câu hỏi mang tính lâm sàng, thì yếu tố nguy cơ (như bệnh lý) thường được xem là đáp án. Nếu câu hỏi mang tính vi sinh, thì vi khuẩn là nguyên nhân. Với cách ra đề này, phương án C là hợp lý nhất vì nó bao hàm nhiều tình huống khiến đường tiết niệu dễ bị nhiễm trùng hơn. Tuy nhiên, cần hiểu rằng nguyên nhân chính vẫn là vi khuẩn xâm nhập. Nhưng vì không có đáp án nào nói về vi khuẩn xâm nhập, ta chọn yếu tố thuận lợi. Sau khi xem xét lại, nguyên nhân phổ biến nhất để nhiễm trùng xảy ra là do vi khuẩn E. coli từ đường ruột xâm nhập vào đường tiết niệu. Trong các lựa chọn này, không có phương án nào mô tả chính xác điều này. Tuy nhiên, phương án C "Các bệnh lý ở đường tiết niệu" là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây bệnh hơn. Ví dụ: sỏi đường tiết niệu tạo điều kiện cho vi khuẩn bám dính và phát triển. Tắc nghẽn đường tiểu làm nước tiểu ứ đọng, tạo môi trường cho vi khuẩn sinh sôi. Do đó, phương án C là đáp án hợp lý nhất trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn toàn chính xác là "nguyên nhân" mà là "yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy".
A. Thông tiểu: Mặc dù thông tiểu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không thực hiện đúng quy trình vô khuẩn, nhưng nó không phải là nguyên nhân hay gặp nhất. Nó là một yếu tố nguy cơ.
B. Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu (sepsis) là một biến chứng nghiêm trọng của nhiễm trùng, không phải là nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Các bệnh lý ở đường tiết niệu: Các bệnh lý như sỏi đường tiết niệu, tắc nghẽn đường tiểu, trào ngược bàng quang-niệu quản... là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm trùng, nhưng bản thân vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài vẫn là nguyên nhân khởi phát chính và phổ biến nhất.
D. Nhân viên y tế rửa tay không sạch: Đây là một nguyên nhân quan trọng gây nhiễm trùng bệnh viện nói chung, bao gồm cả nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến chăm sóc y tế. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi về nguyên nhân "hay gặp nhất" nói chung, bao gồm cả nhiễm trùng mắc phải trong cộng đồng. Trên thực tế, đa số UTI ở cộng đồng không liên quan trực tiếp đến việc nhân viên y tế rửa tay không sạch, mà chủ yếu do vi khuẩn từ hệ tiêu hóa của chính người bệnh xâm nhập. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh y tế, đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Xem xét kỹ các phương án, nguyên nhân phổ biến nhất về mặt vi sinh vật học là sự xâm nhập của vi khuẩn từ đường ruột. Trong bối cảnh các câu hỏi y khoa trắc nghiệm, đáp án 'Các bệnh lý ở đường tiết niệu' thường được xem là đúng vì chúng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây bệnh. Nếu không có phương án đề cập trực tiếp đến 'vi khuẩn từ đường ruột xâm nhập', thì các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng đó sẽ được xem xét. Tuy nhiên, cần làm rõ rằng nguyên nhân trực tiếp nhất là vi khuẩn. Xét theo cách ra đề, đôi khi câu hỏi muốn nhấn mạnh các yếu tố làm tăng nguy cơ. Nhưng nếu xét về nguyên nhân cốt lõi, thì vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập là chính. Trong trường hợp này, không có phương án nào nói trực tiếp về vi khuẩn. Phương án C "Các bệnh lý ở đường tiết niệu" tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh, làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Đây thường được xem là nguyên nhân quan trọng nhất thúc đẩy quá trình nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên nhân gốc rễ vẫn là sự hiện diện và nhân lên của vi khuẩn. Nếu câu hỏi mang tính lâm sàng, thì yếu tố nguy cơ (như bệnh lý) thường được xem là đáp án. Nếu câu hỏi mang tính vi sinh, thì vi khuẩn là nguyên nhân. Với cách ra đề này, phương án C là hợp lý nhất vì nó bao hàm nhiều tình huống khiến đường tiết niệu dễ bị nhiễm trùng hơn. Tuy nhiên, cần hiểu rằng nguyên nhân chính vẫn là vi khuẩn xâm nhập. Nhưng vì không có đáp án nào nói về vi khuẩn xâm nhập, ta chọn yếu tố thuận lợi. Sau khi xem xét lại, nguyên nhân phổ biến nhất để nhiễm trùng xảy ra là do vi khuẩn E. coli từ đường ruột xâm nhập vào đường tiết niệu. Trong các lựa chọn này, không có phương án nào mô tả chính xác điều này. Tuy nhiên, phương án C "Các bệnh lý ở đường tiết niệu" là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây bệnh hơn. Ví dụ: sỏi đường tiết niệu tạo điều kiện cho vi khuẩn bám dính và phát triển. Tắc nghẽn đường tiểu làm nước tiểu ứ đọng, tạo môi trường cho vi khuẩn sinh sôi. Do đó, phương án C là đáp án hợp lý nhất trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn toàn chính xác là "nguyên nhân" mà là "yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy trình khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ y tế. Phương án A sai vì khử khuẩn không loại bỏ được nha bào. Phương án C sai vì nước muối sinh lý không có khả năng đào thải chất hữu cơ hiệu quả và không phải là dung dịch tối ưu để cọ rửa dụng cụ. Phương án D sai vì nước cứng có thể gây lắng đọng muối trên dụng cụ, do đó cần rửa bằng nước tinh khiết hoặc nước cất sau cùng. Phương án B là đúng vì dụng cụ có nguy cơ nhiễm khuẩn cao (ví dụ: dụng cụ phẫu thuật xâm lấn sâu vào cơ thể) yêu cầu phải đạt mức độ tiệt khuẩn, tức là tiêu diệt được tất cả các vi sinh vật, bao gồm cả nha bào. Việc diệt được bào tử vi khuẩn là tiêu chuẩn để đánh giá mức độ tiệt khuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về việc lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân. Trong bảng kế hoạch chăm sóc, cột 'kế hoạch chăm sóc' cần được lập theo thứ tự ưu tiên, giải quyết vấn đề quan trọng, cấp bách trước (nhẹ trước ở đây có thể hiểu là vấn đề ít nghiêm trọng hơn hoặc đã được can thiệp và có thể giảm nhẹ), sau đó mới đến các vấn đề khác. Tuy nhiên, cách diễn đạt "lập kế hoạch theo thứ tự nhẹ trước" là không chính xác và có thể gây hiểu nhầm. Cách hiểu đúng và phổ biến trong y khoa là lập kế hoạch theo thứ tự ưu tiên các vấn đề của bệnh nhân, thường là vấn đề nào nguy hiểm, cần can thiệp khẩn cấp nhất thì làm trước. Phương án 2: "Cột kế hoạch chăm sóc: lập kế hoạch theo thứ tự nhẹ trước" là phương án có cách diễn đạt gây tranh cãi nhất, nhưng nếu hiểu theo một khía cạnh nào đó là ưu tiên những vấn đề có thể giải quyết nhanh, ít ảnh hưởng hoặc là những bước ban đầu trong một quy trình chăm sóc thì có thể xem xét. Tuy nhiên, so với phương án 4 thì phương án 4 có nội dung rõ ràng và chính xác hơn về vai trò của cột "thực hiện kế hoạch". Phương án 4 mô tả đúng chức năng của cột thực hiện kế hoạch là ghi rõ cách xử trí và chăm sóc cụ thể. Do đó, phương án 4 là đáp án đúng nhất vì nó mô tả chính xác nội dung của cột thực hiện kế hoạch trong bảng kế hoạch chăm sóc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tư thế chuẩn bị đặt sonde tiểu cho bệnh nhân. Tư thế nằm ngửa, hai chân co lại và hai đùi hơi dạng ra giúp cố định bệnh nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên y tế thực hiện thủ thuật đặt sonde tiểu một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời đảm bảo sự thoải mái tối đa cho bệnh nhân. Các tư thế khác như nằm nghiêng hay nằm sấp đều không phù hợp cho việc thực hiện thủ thuật này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biến chứng có thể xảy ra sau thủ thuật chọc dò dịch não tủy. Các biến chứng thường gặp bao gồm: chảy máu do chạm vào mạch máu (gây tụ máu, đau), xuất huyết màng não (do tổn thương mạch máu), dịch não tủy chảy ra tại chỗ chọc (rò dịch não tủy) và viêm màng não mủ (do nhiễm trùng). Tuy nhiên, viêm màng não mủ là một biến chứng nhiễm trùng, không phải là tai biến trực tiếp do kỹ thuật chọc dò gây ra, mà thường là do quy trình vô trùng không đảm bảo hoặc là một trong những nguyên nhân dẫn đến chọc dò. Do đó, viêm màng não mủ là trường hợp ngoại lệ trong các tai biến trực tiếp của thủ thuật chọc dò dịch não tủy.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng