Trong hồi sinh tim phổi theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Hoa Kỳ năm 2015, khoảng dừng giữa hai lần nhấn ngực nên
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khuyến cáo của Hội Tim mạch Hoa Kỳ năm 2015 về Hồi sinh tim phổi (HSP), cụ thể là khoảng dừng tối đa giữa hai lần nhấn ngực. Theo khuyến cáo AHA 2015, thời gian tối đa cho phép dừng giữa các lần nhấn ngực là không quá 10 giây nhằm đảm bảo duy trì lưu thông máu hiệu quả đến các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não. Việc dừng quá lâu sẽ làm giảm đáng kể hiệu quả của quá trình hồi sinh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về xử trí sốc phản vệ, đặc biệt là những hành động mà Điều dưỡng KHÔNG được thực hiện khi chưa có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Trong tình huống sốc phản vệ, Adrenaline (Epinephrine) là thuốc quan trọng nhất. Tuy nhiên, việc truyền Adrenaline qua đường tĩnh mạch là một kỹ thuật cần sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp đột ngột. Các hành động khác như ngưng thuốc đang tiêm, cho bệnh nhân nằm đầu phẳng và hỗ trợ hô hấp là những bước xử trí ban đầu quan trọng mà điều dưỡng có thể và nên thực hiện ngay để ổn định tình trạng bệnh nhân trước khi bác sĩ đến.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biến chứng có thể xảy ra khi thực hiện chọc dò dịch não tủy. Phương án A (Chảy máu do chạm mạch máu), phương án B (Xuất huyết màng não) và phương án D (Viêm màng não mũ) đều là những biến chứng đã được ghi nhận và có thể xảy ra sau thủ thuật này. Tuy nhiên, phương án C (Dịch não tủy chảy ra chỗ chọc dò) là một hiện tượng sinh lý bình thường, là dấu hiệu cho thấy việc chọc dò đã thành công và đường đi của dịch não tủy thông suốt, chứ không phải là một biến chứng nguy hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biến chứng có thể gặp khi thực hiện thủ thuật chọc dò dịch màng bụng. Các biến chứng thường gặp bao gồm ngất (do phản xạ thần kinh, sợ hãi), xuất huyết ổ bụng (do tổn thương mạch máu), viêm phúc mạc (do nhiễm trùng trong hoặc sau thủ thuật), và chọc vào các tạng trong ổ bụng như gan, ruột. Tuy nhiên, việc chọc vào gan là một biến chứng có thể xảy ra, nhưng "viêm phúc mạc" là một biến chứng trực tiếp và phổ biến hơn của việc chọc dò không đảm bảo vô trùng hoặc tổn thương phúc mạc. Việc chọc vào gan (đáp án C) là một biến chứng cơ học có thể xảy ra, nhưng biến chứng nhiễm trùng như viêm phúc mạc (đáp án D) cũng là một nguy cơ. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn đưa ra, "viêm phúc mạc" là một biến chứng nghiêm trọng và có thể xảy ra trực tiếp do thủ thuật hoặc do quá trình hồi phục. Xét kỹ, câu hỏi yêu cầu loại trừ. Ngất (A) là phản xạ. Xuất huyết ổ bụng (B) là tổn thương mạch máu. Chọc vào gan (C) là tổn thương tạng. Viêm phúc mạc (D) là biến chứng nhiễm trùng. Trong các biến chứng có thể xảy ra, ngất là một phản ứng cơ thể và ít nghiêm trọng hơn các biến chứng khác. Tuy nhiên, việc phân loại biến chứng có thể gây nhầm lẫn. Dựa trên y văn, các biến chứng chính bao gồm chảy máu, nhiễm trùng (viêm phúc mạc), tổn thương tạng, và phản ứng phế vị (ngất). Đáp án đúng phải là phương án không phải là biến chứng của chọc dò dịch màng bụng. Trong các lựa chọn, ngất (A) là một phản ứng sinh lý có thể xảy ra. Xuất huyết ổ bụng (B) là biến chứng thường gặp. Chọc vào gan (C) là một nguy cơ có thể xảy ra. Viêm phúc mạc (D) là biến chứng nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên, câu hỏi là "NGOẠI TRỪ". Nếu xem xét các biến chứng nặng, ngất (A) có thể được xem là ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn là một biến chứng. Cần xem xét lại các biến chứng đã được y văn công nhận. Các biến chứng chính: nhiễm trùng (viêm phúc mạc), chảy máu, tổn thương ruột, tổn thương bàng quang, thoát vị, tụ dịch, tắc ruột. "Ngất" (phản ứng phế vị) cũng là một biến chứng thường gặp. "Chọc vào gan" cũng là một biến chứng có thể xảy ra. "Viêm phúc mạc" là biến chứng nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu xét theo mức độ nguy hiểm và tần suất, thì việc chọc vào gan có thể ít phổ biến hơn so với các biến chứng khác như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc phản ứng phế vị. Nhưng câu hỏi là "ngoại trừ". Có thể có một phương án không phải là biến chứng hoặc ít liên quan. Xét lại: A. Ngất (phản ứng phế vị), B. Xuất huyết ổ bụng, C. Chọc vào gan, D. Viêm phúc mạc. Cả A, B, D đều là biến chứng đã được ghi nhận. C. Chọc vào gan cũng là một biến chứng có thể xảy ra. Tuy nhiên, cần xác định phương án nào là "ngoại trừ". Có thể có sự nhầm lẫn trong đề bài hoặc các phương án. Giả định rằng câu hỏi muốn tìm biến chứng ít gặp nhất hoặc không phải là biến chứng trực tiếp. Nếu ta coi "ngất" là một phản ứng tạm thời và có thể xử lý được, trong khi chảy máu, viêm phúc mạc, và tổn thương tạng (như gan) là những biến chứng thực thể và nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, y văn thường liệt kê cả ngất như một biến chứng. Hãy xem xét trường hợp câu hỏi có lỗi và cần chọn đáp án hợp lý nhất. Trong các phương án, "chọc vào gan" là một biến chứng cơ học có thể xảy ra khi xác định sai vị trí hoặc do giải phẫu bệnh nhân. "Viêm phúc mạc" là biến chứng nhiễm trùng. "Xuất huyết ổ bụng" là biến chứng chảy máu. "Ngất" là phản ứng thần kinh. Cả bốn đều có thể xảy ra. Tuy nhiên, nếu phải chọn một cái "ngoại trừ", có thể nó là cái ít trực tiếp nhất hoặc có thể phòng ngừa dễ dàng nhất. Giả định câu hỏi có ý là biến chứng hiếm hoặc không phải là biến chứng trực tiếp. Tuy nhiên, với câu hỏi "NGOẠI TRỪ", chúng ta cần tìm cái không phải là biến chứng. Tất cả các phương án đều có thể là biến chứng. Nếu có một đáp án không phải là biến chứng thì đó là đáp án đúng. Dựa trên kiến thức y khoa, cả 4 phương án đều là các biến chứng có thể xảy ra khi chọc dò dịch màng bụng. Tuy nhiên, có thể có cách phân loại hoặc nhấn mạnh khác nhau. Nếu xem xét các biến chứng nghiêm trọng, thì viêm phúc mạc, xuất huyết và tổn thương tạng (như gan) là các biến chứng thực thể. Ngất là một phản ứng phế vị, thường nhẹ hơn nhưng vẫn là một biến chứng. Nếu câu hỏi có lỗi và thực sự muốn hỏi về biến chứng "ít gặp nhất" hoặc "ít nguy hiểm nhất", thì ngất có thể là đáp án. Tuy nhiên, theo đúng câu hỏi "NGOẠI TRỪ", ta cần tìm cái không phải là biến chứng. Có thể cần tra cứu thêm y văn để làm rõ. Trong trường hợp này, nếu tất cả đều có thể là biến chứng, cần suy xét xem có phương án nào không phải là biến chứng trực tiếp hoặc không phải là biến chứng do thủ thuật gây ra. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn, tất cả đều có khả năng xảy ra. Cần có sự làm rõ. Giả định đề bài đúng và có một đáp án không phải là biến chứng. Nếu cả 4 đều là biến chứng, thì có thể đề bài sai hoặc câu hỏi đánh lừa. Tuy nhiên, chúng ta phải chọn một. Xem xét các biến chứng điển hình: chảy máu, nhiễm trùng (viêm phúc mạc), tổn thương tạng, phản ứng phế vị (ngất). Cả bốn đều có trong các lựa chọn. Tuy nhiên, câu hỏi là "NGOẠI TRỪ". Điều này có nghĩa là có ba biến chứng và một cái không phải là biến chứng. Nếu cả bốn đều là biến chứng, thì câu hỏi có vấn đề. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn, và dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, "ngất" (phản ứng phế vị) có thể được coi là một phản ứng cơ thể hơn là một tổn thương thực thể do thủ thuật, mặc dù nó vẫn được liệt kê là biến chứng. Do đó, có thể "ngất" là đáp án được mong đợi là "ngoại trừ". Tuy nhiên, nhiều nguồn vẫn liệt kê "ngất" như một biến chứng. Để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, cần tham khảo nguồn y văn uy tín. Giả sử, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm này, "ngất" được xem là một phản ứng sinh lý và được loại trừ khỏi danh sách các biến chứng "nguy hiểm" hoặc "thực thể" do thủ thuật gây ra trực tiếp, trong khi các phương án còn lại (xuất huyết, chọc vào gan, viêm phúc mạc) là những biến chứng có thể gây tổn thương thực thể. Do đó, chúng ta sẽ chọn "Ngất" làm đáp án ngoại trừ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một cách giải thích dựa trên giả định về ý đồ của câu hỏi, vì "ngất" vẫn có thể được xem là một biến chứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhiễm khuẩn bệnh viện (healthcare-associated infections - HAIs) và các đặc điểm liên quan. Các phương án A, B, C đều mô tả đúng các khía cạnh của nhiễm khuẩn bệnh viện: là một sự cố y khoa, có tỷ lệ mắc đáng kể và tốn kém chi phí điều trị. Phương án D khẳng định nhiễm khuẩn bệnh viện 'không thể phòng ngừa được' là sai. Trên thực tế, nhiễm khuẩn bệnh viện hoàn toàn có thể phòng ngừa được thông qua các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ, bao gồm vệ sinh tay, vệ sinh môi trường, khử khuẩn dụng cụ y tế, sử dụng kháng sinh hợp lý, và tuân thủ các quy trình y khoa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nội dung cơ bản trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện tại các khoa lâm sàng. Các phương án đưa ra bao gồm 'Thực hành cách ly', 'Phòng ngừa chuẩn', và 'Phòng ngừa lây nhiễm cho nhân viên y tế'. Tất cả ba phương án này đều là những thành phần quan trọng và cơ bản của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn trong môi trường bệnh viện. Thực hành cách ly giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác hoặc sang nhân viên y tế. Phòng ngừa chuẩn là một tập hợp các biện pháp phòng ngừa cơ bản được áp dụng cho tất cả bệnh nhân, bất kể tình trạng bệnh tật hoặc nghi ngờ nhiễm trùng của họ. Phòng ngừa lây nhiễm cho nhân viên y tế là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo an toàn cho đội ngũ y bác sĩ, góp phần duy trì hoạt động liên tục của cơ sở y tế. Do đó, cả ba phương án trên đều đúng và là nội dung cơ bản của kiểm soát nhiễm khuẩn tại các khoa lâm sàng. Phương án 'Tất cả các câu trên đều đúng' là lựa chọn bao quát và chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng