Strong family ties provide us the love and _________ we need for a happy life
A.
secure
B.
securing
C.
security
D.
securely
Đáp án
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ (noun) để song hành cùng với 'love' (tình yêu) và tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, bổ nghĩa cho động từ 'provide'.
* A. secure (tính từ): an toàn * B. securing (dạng V-ing của động từ): bảo vệ * C. security (danh từ): sự an toàn, sự bảo vệ * D. securely (trạng từ): một cách an toàn
Chỉ có 'security' là danh từ phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh này. Câu hoàn chỉnh là: "Strong family ties provide us the love and security we need for a happy life." (Những mối quan hệ gia đình bền chặt mang lại cho chúng ta tình yêu và sự an toàn mà chúng ta cần cho một cuộc sống hạnh phúc.)
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ (noun) để song hành cùng với 'love' (tình yêu) và tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, bổ nghĩa cho động từ 'provide'.
* A. secure (tính từ): an toàn * B. securing (dạng V-ing của động từ): bảo vệ * C. security (danh từ): sự an toàn, sự bảo vệ * D. securely (trạng từ): một cách an toàn
Chỉ có 'security' là danh từ phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh này. Câu hoàn chỉnh là: "Strong family ties provide us the love and security we need for a happy life." (Những mối quan hệ gia đình bền chặt mang lại cho chúng ta tình yêu và sự an toàn mà chúng ta cần cho một cuộc sống hạnh phúc.)
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả sự khác biệt giữa con trai và con gái.
* A. act (hành động): Đây là một danh từ hoặc động từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. * B. active (năng động): Đây là một tính từ, có nghĩa là hoạt bát, nhanh nhẹn. Câu này có nghĩa "Bạn có chắc chắn rằng con trai năng động hơn con gái không?", đây là một so sánh hợp lý. * C. action (hành động): Đây là một danh từ, không phù hợp. * D. activity (hoạt động): Đây là một danh từ, không phù hợp.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation) trong tiếng Anh. Trong trường hợp này, cụm từ "take responsibility" mang nghĩa là "chịu trách nhiệm". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
* A. do: không đi với "responsibility" để tạo thành một cụm từ có nghĩa tương tự. * B. take: đi với "responsibility" để tạo thành cụm từ "take responsibility", có nghĩa là "chịu trách nhiệm". Đây là đáp án đúng. * C. rush: mang nghĩa "vội vàng, hấp tấp", không phù hợp trong ngữ cảnh này. * D. join: mang nghĩa "tham gia", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, dựa vào ngữ cảnh "không nên đốt... mà nên đào hố chôn".
* A. dishes (bát đĩa): Không phù hợp vì bát đĩa thường không bị đốt để tiêu hủy. * B. lab (phòng thí nghiệm): Không phù hợp vì phòng thí nghiệm là một địa điểm, không thể đốt hoặc chôn. * C. garbage (rác thải): Phù hợp nhất. Rác thải là thứ thường được đốt hoặc chôn để xử lý. * D. shift (ca làm việc/sự thay đổi): Không phù hợp vì đây là một khái niệm trừu tượng.
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để hoàn thành câu "The computer allows us to work fast and _______." (Máy tính cho phép chúng ta làm việc nhanh và _______.)
* A. efficiently (hiệu quả): Phù hợp nhất về nghĩa. Máy tính giúp chúng ta làm việc nhanh và hiệu quả. * B. differently (khác biệt): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. * C. variously (đa dạng): Không phù hợp về nghĩa. * D. freshly (tươi mới): Không phù hợp về nghĩa.