My husband and I both go out to work so we share the _______
A.
happiness
B.
household chores
C.
responsibility
D.
employment
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của câu.
* A. happiness (niềm hạnh phúc): Không phù hợp vì chia sẻ niềm hạnh phúc không phải là điều duy nhất các cặp vợ chồng cùng đi làm chia sẻ. * B. household chores (việc nhà): Đây là đáp án phù hợp nhất. Các cặp vợ chồng cùng đi làm thường chia sẻ việc nhà để đảm bảo công bằng và giảm gánh nặng cho cả hai. * C. responsibility (trách nhiệm): Mặc dù trách nhiệm là một phần của cuộc sống hôn nhân, nhưng "household chores" cụ thể hơn và phù hợp hơn với ngữ cảnh câu hỏi. * D. employment (việc làm): Không phù hợp vì cả hai người đều đi làm, không cần phải chia sẻ việc làm.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của câu.
* A. happiness (niềm hạnh phúc): Không phù hợp vì chia sẻ niềm hạnh phúc không phải là điều duy nhất các cặp vợ chồng cùng đi làm chia sẻ. * B. household chores (việc nhà): Đây là đáp án phù hợp nhất. Các cặp vợ chồng cùng đi làm thường chia sẻ việc nhà để đảm bảo công bằng và giảm gánh nặng cho cả hai. * C. responsibility (trách nhiệm): Mặc dù trách nhiệm là một phần của cuộc sống hôn nhân, nhưng "household chores" cụ thể hơn và phù hợp hơn với ngữ cảnh câu hỏi. * D. employment (việc làm): Không phù hợp vì cả hai người đều đi làm, không cần phải chia sẻ việc làm.
Câu hỏi yêu cầu chọn tính từ phù hợp nhất để mô tả loại gia đình mà người Việt Nam tin tưởng và gìn giữ văn hóa.
* A. wealthy (giàu có): Mô tả tình trạng kinh tế, không liên quan trực tiếp đến sự gắn kết gia đình. * B. secure (an toàn): Mô tả cảm giác hoặc trạng thái được bảo vệ, không tập trung vào mối quan hệ gia đình. * C. safe (an toàn): Tương tự như 'secure', nhấn mạnh sự an toàn về mặt vật chất hoặc tinh thần. * D. close-knit (gắn bó): Mô tả mối quan hệ gia đình khăng khít, mật thiết, phù hợp với ý nghĩa của câu.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu này, ta cần một danh từ chỉ sự ngang bằng hoặc tương đồng giữa nam và nữ.
* A. attitude (thái độ): Không phù hợp về nghĩa. * B. value (giá trị): Không phù hợp về nghĩa. * C. measurement (sự đo lường): Không phù hợp về nghĩa. * D. equality (sự bình đẳng): Phù hợp nhất về nghĩa, diễn tả sự ngang bằng giữa nam và nữ.
Câu này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng chọn động từ phù hợp để diễn tả sở thích. Trong các lựa chọn:
* A. wait (chờ đợi): Không phù hợp về nghĩa. * B. try (cố gắng): Không phù hợp về nghĩa. * C. enjoy (thích thú, tận hưởng): Phù hợp nhất để diễn tả việc thích bơi lội. * D. finish (hoàn thành): Không phù hợp về nghĩa.
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả loại bằng cấp mà trường đại học cấp.
* A. secondary (thứ cấp): Bằng cấp thứ cấp thường liên quan đến giáo dục trung học, không phù hợp với trình độ đại học. * B. optional (tùy chọn): Tính từ này không liên quan đến loại bằng cấp. * C. academic (học thuật): Đây là lựa chọn phù hợp nhất. Các trường đại học cấp bằng cấp học thuật ở nhiều cấp độ khác nhau. * D. vocational (dạy nghề): Bằng cấp dạy nghề tập trung vào các kỹ năng thực tế cho một nghề cụ thể, không bao quát hết các môn học mà trường đại học cung cấp.