Can you tell me who is responsible ______ checking passports?
A.
to
B.
in
C.
about
D.
for
Đáp án
Đáp án đúng: D
Cụm từ "responsible for" được sử dụng để diễn tả ai đó chịu trách nhiệm cho một việc gì đó. Trong câu này, chúng ta cần một giới từ đi sau "responsible" để chỉ rõ trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu. Vì vậy, đáp án đúng là "for".
Các lựa chọn khác không phù hợp vì: - "responsible to" thường dùng để chỉ trách nhiệm đối với một người hoặc tổ chức. - "responsible in" và "responsible about" không phải là các cụm từ thông dụng hoặc đúng ngữ pháp trong trường hợp này.
Cụm từ "responsible for" được sử dụng để diễn tả ai đó chịu trách nhiệm cho một việc gì đó. Trong câu này, chúng ta cần một giới từ đi sau "responsible" để chỉ rõ trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu. Vì vậy, đáp án đúng là "for".
Các lựa chọn khác không phù hợp vì: - "responsible to" thường dùng để chỉ trách nhiệm đối với một người hoặc tổ chức. - "responsible in" và "responsible about" không phải là các cụm từ thông dụng hoặc đúng ngữ pháp trong trường hợp này.
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để tạo thành một mệnh lệnh hoặc lời khuyên.
* A. Believe: Tin tưởng. Không phù hợp trong ngữ cảnh này. * B. Try: Cố gắng. Có thể phù hợp, nhưng không mạnh bằng 'make sure'. * C. Do: Làm. Không tự nhiên trong cụm từ này. * D. Make: Tạo ra, làm cho. Cấu trúc 'Make sure' (đảm bảo) là một cụm từ phổ biến và phù hợp để diễn tả sự chắc chắn rằng ai đó tuân theo hướng dẫn.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu "He was very respectful at home and _______ to his parents", chúng ta cần một tính từ thể hiện sự tôn trọng và vâng lời đối với cha mẹ.
* A. responsible (có trách nhiệm): Thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Không phù hợp với ngữ cảnh tôn trọng cha mẹ. * B. caring (chu đáo, quan tâm): Thể hiện sự quan tâm và chăm sóc. Mặc dù là một đức tính tốt, nhưng không phải là từ chính xác nhất để diễn tả sự tôn trọng và vâng lời. * C. obedient (ngoan ngoãn, vâng lời): Thể hiện sự tuân theo mệnh lệnh và yêu cầu. Đây là từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự tôn trọng cha mẹ bằng cách vâng lời. * D. lovely (đáng yêu): Thể hiện vẻ đẹp và sự dễ thương. Không liên quan đến việc tôn trọng cha mẹ.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Ta cần chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, sao cho câu văn có nghĩa hợp lý. Trong các lựa chọn:
A. appearances (ngoại hình, vẻ bề ngoài): Không phù hợp vì không liên quan đến việc hạn chế tỷ lệ ly hôn. B. records (hồ sơ, ghi chép): Không phù hợp vì không tạo thành ý nghĩa hợp lý trong câu. C. responses (phản hồi, đáp ứng): Không phù hợp vì không diễn tả được ý về nền tảng văn hóa. D. values (giá trị): Phù hợp nhất. "Traditional marriage values" (các giá trị hôn nhân truyền thống) được coi là nền tảng quan trọng để hạn chế tỷ lệ ly hôn.