Steve is a good ________ man, completely devoted to his wife and kids
A.
free
B.
hard
C.
single
D.
family
Đáp án
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ mô tả Steve là một người đàn ông tốt, tận tâm với vợ và con.
* A. free: Tự do. Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. hard: Khó khăn, vất vả. Không phù hợp với ngữ cảnh. * C. single: Độc thân. Trái ngược với việc tận tâm với vợ con. * D. family: Thuộc về gia đình. Phù hợp nhất, diễn tả Steve là một người đàn ông của gia đình.
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ mô tả Steve là một người đàn ông tốt, tận tâm với vợ và con.
* A. free: Tự do. Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. hard: Khó khăn, vất vả. Không phù hợp với ngữ cảnh. * C. single: Độc thân. Trái ngược với việc tận tâm với vợ con. * D. family: Thuộc về gia đình. Phù hợp nhất, diễn tả Steve là một người đàn ông của gia đình.
Trong câu này, chúng ta cần một động từ có nghĩa tương tự như "come up" để chỉ việc vấn đề xuất hiện.
* A. happen: Xảy ra, là một lựa chọn tốt và phù hợp với ngữ cảnh. * B. encounter: Gặp phải (thường mang tính đối đầu hoặc khó khăn), không hoàn toàn phù hợp. * C. arrive: Đến, không phù hợp với ngữ cảnh vấn đề. * D. clean: Lau dọn, hoàn toàn không liên quan.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới từ đi với cụm từ và động từ.
"He is ____ work": Cụm từ đúng là "at work" (đang làm việc). "He is busy ____ his monthly report": Giới từ "with" thường đi với "busy" để chỉ ai đó bận rộn với việc gì ("busy with something").
Cụm từ "under pressure" có nghĩa là chịu áp lực. Trong ngữ cảnh câu này, "With greatly increased workloads, everyone is under pressure now" (Với khối lượng công việc tăng lên rất nhiều, mọi người hiện đang chịu áp lực). Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa. * A. under: dưới, chịu (áp lực) * B. above: bên trên * C. upon: trên * D. out of: hết, không còn
Cụm động từ "look after" có nghĩa là chăm sóc. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa.
* A. after: (Đáp án đúng) Chăm sóc. * B. up: Không tạo thành cụm động từ có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này. "Look up" có nghĩa là tra cứu. * C. to: Không tạo thành cụm động từ có nghĩa phù hợp. * D. through: Không tạo thành cụm động từ có nghĩa phù hợp.