He hoped the appointment would enable him to gain greater ______ in publishing.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ kinh nghiệm hoặc trải nghiệm có được trong lĩnh vực xuất bản.
* **A. experience:** Kinh nghiệm (đây là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ sự tích lũy kiến thức và kỹ năng thông qua thời gian làm việc).
* **B. work:** Công việc (chỉ hoạt động nói chung, không cụ thể về việc tích lũy kinh nghiệm).
* **C. jobs:** Các công việc (số nhiều của 'job', tương tự 'work', không nhấn mạnh vào kinh nghiệm).
* **D. employment:** Việc làm (trạng thái có việc làm, không liên quan trực tiếp đến việc tích lũy kinh nghiệm).
Do đó, đáp án chính xác là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
