Many young people have objected to _______ marriage, which is decided by the parents of the bride and groom
A.
agreed
B.
shared
C.
contractual
D.
sacrificed
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu, chúng ta cần một tính từ mô tả loại hôn nhân mà nhiều người trẻ phản đối, hôn nhân này do cha mẹ quyết định.
* A. agreed: (đã đồng ý) không phù hợp vì không mang ý nghĩa về một loại hôn nhân cụ thể. * B. shared: (được chia sẻ) cũng không phù hợp vì tương tự như trên. * C. contractual: (mang tính hợp đồng) có thể đúng về mặt lý thuyết, nhưng không phải là cách diễn đạt phổ biến để chỉ loại hôn nhân này. * D. sacrificed: (bị hi sinh) không liên quan đến ngữ nghĩa của câu.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoàn toàn. Cách diễn đạt phổ biến cho loại hôn nhân này là "arranged marriage" (hôn nhân sắp đặt). Vì không có đáp án đúng, chúng ta cần phải chọn đáp án gần đúng nhất hoặc phù hợp nhất về mặt ngữ pháp. Trong trường hợp này, không có đáp án nào đáp ứng được yêu cầu này.
Vì vậy, theo yêu cầu của bạn, tôi sẽ chọn đáp án gần đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể cần được xem xét lại để cung cấp một đáp án chính xác hơn.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu, chúng ta cần một tính từ mô tả loại hôn nhân mà nhiều người trẻ phản đối, hôn nhân này do cha mẹ quyết định.
* A. agreed: (đã đồng ý) không phù hợp vì không mang ý nghĩa về một loại hôn nhân cụ thể. * B. shared: (được chia sẻ) cũng không phù hợp vì tương tự như trên. * C. contractual: (mang tính hợp đồng) có thể đúng về mặt lý thuyết, nhưng không phải là cách diễn đạt phổ biến để chỉ loại hôn nhân này. * D. sacrificed: (bị hi sinh) không liên quan đến ngữ nghĩa của câu.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoàn toàn. Cách diễn đạt phổ biến cho loại hôn nhân này là "arranged marriage" (hôn nhân sắp đặt). Vì không có đáp án đúng, chúng ta cần phải chọn đáp án gần đúng nhất hoặc phù hợp nhất về mặt ngữ pháp. Trong trường hợp này, không có đáp án nào đáp ứng được yêu cầu này.
Vì vậy, theo yêu cầu của bạn, tôi sẽ chọn đáp án gần đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể cần được xem xét lại để cung cấp một đáp án chính xác hơn.
Câu hỏi "Are you going to visit anybody_________ ?" cần một trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian phù hợp với thì tương lai gần (going to). Trong các lựa chọn: - A. last night (tối qua): chỉ thời gian trong quá khứ. - B. tomorrow (ngày mai): chỉ thời gian trong tương lai. - C. yesterday (hôm qua): chỉ thời gian trong quá khứ. - D. yesterday morning (sáng hôm qua): chỉ thời gian trong quá khứ.
Chỉ có "tomorrow" phù hợp với thì tương lai gần của câu hỏi.
Câu này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ. Trong câu "Our accommodation is ___________ in the ticket price", chúng ta cần một động từ hoặc cụm động từ phù hợp để điền vào chỗ trống, diễn tả việc chỗ ở đã được bao gồm trong giá vé.
* A. included: (được bao gồm) - Hoàn toàn phù hợp về nghĩa và ngữ pháp. Chỗ ở được bao gồm trong giá vé. * B. concluded: (kết luận, hoàn thành) - Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. * C. stayed: (ở lại) - Không phù hợp về nghĩa. Mặc dù "stay" có nghĩa là ở, nhưng không diễn tả được ý chỗ ở đã được bao gồm. * D. picked: (chọn, nhặt) - Không phù hợp về nghĩa.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một địa điểm mà mọi người thường đến để cầu nguyện.
* A. market (chợ): Chợ là nơi để mua bán hàng hóa, không liên quan đến việc cầu nguyện. * B. hotel (khách sạn): Khách sạn là nơi để ở tạm khi đi du lịch hoặc công tác, không phải nơi để cầu nguyện. * C. hostel (nhà trọ): Tương tự như khách sạn, nhà trọ cũng là một dạng chỗ ở tạm thời. * D. shrine (đền thờ, miếu thờ): Đền thờ hoặc miếu thờ là nơi linh thiêng, nơi mọi người thường đến để cầu nguyện.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là các từ liên quan đến nơi ở và tình trạng mất nhà cửa.
* A. homeland: quê hương, tổ quốc (chỉ quốc gia hoặc vùng đất mình sinh ra và lớn lên). * B. homesick: nhớ nhà (cảm giác buồn vì xa nhà). * C. homeless: vô gia cư (không có nhà để ở). * D. homework: bài tập về nhà.
Trong ngữ cảnh "because of the natural disaster", "homeless" (vô gia cư) là lựa chọn phù hợp nhất vì thiên tai thường khiến mọi người mất nhà cửa. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.