JavaScript is required

John isn't content with his present salary. (Chọn từ đồng nghĩa)

A.
excited about
B.
satisfied with
C.
disappointed about
D.
interested in
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với cụm từ "not content with" (không hài lòng với). * **A. excited about** (hào hứng về) - không phù hợp về nghĩa. * **B. satisfied with** (hài lòng với) - trái nghĩa với "not content with". * **C. disappointed about** (thất vọng về) - đồng nghĩa với "not content with". * **D. interested in** (quan tâm đến) - không phù hợp về nghĩa. Vì vậy, đáp án đúng là C.

Câu hỏi liên quan