John isn't content with his present salary. (Chọn từ đồng nghĩa)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với cụm từ "not content with" (không hài lòng với).
* **A. excited about** (hào hứng về) - không phù hợp về nghĩa.
* **B. satisfied with** (hài lòng với) - trái nghĩa với "not content with".
* **C. disappointed about** (thất vọng về) - đồng nghĩa với "not content with".
* **D. interested in** (quan tâm đến) - không phù hợp về nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
