JavaScript is required

It was a difficult tune, but we never gave up hope. (Tìm từ đồng nghĩa)

A.
stopped
B.
continued
C.
had
D.
offered
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với cụm từ "never gave up hope" (không bao giờ từ bỏ hy vọng). * **A. stopped:** dừng lại, trái nghĩa. * **B. continued:** tiếp tục, đồng nghĩa với việc không từ bỏ. * **C. had:** có, không liên quan. * **D. offered:** đề nghị, không liên quan. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan