JavaScript is required

She purchased a number of shares in the company. (Chọn từ đồng nghĩa)

A.
invested
B.
sold
C.
exchanged
D.
bought
Trả lời:

Đáp án đúng: D


"Purchased" đồng nghĩa với "bought", đều có nghĩa là mua. Trong câu này, "She purchased a number of shares in the company" có nghĩa là cô ấy đã mua một số lượng cổ phần của công ty. Đáp án D "bought" là phù hợp nhất. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
- A. invested (đầu tư)
- B. sold (bán)
- C. exchanged (trao đổi)

Câu hỏi liên quan