Trả lời:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "in cash" được sử dụng để diễn tả việc thanh toán bằng tiền mặt. Do đó, đáp án đúng là A. Các đáp án khác không phù hợp về ngữ nghĩa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn danh từ phù hợp về nghĩa.
* A. knowledge: kiến thức (thường mang tính chuyên môn, uyên bác).
* B. information: thông tin (dữ liệu về một chủ đề cụ thể, có thể hữu ích).
* C. news: tin tức (thông tin mới về các sự kiện gần đây).
* D. notice: thông báo (thường là một văn bản ngắn gọn, chính thức).
Trong ngữ cảnh "cục du lịch địa phương gửi cho bạn... về khách sạn trong khu vực", "information" là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó chỉ dữ liệu chi tiết và hữu ích về khách sạn.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. knowledge: kiến thức (thường mang tính chuyên môn, uyên bác).
* B. information: thông tin (dữ liệu về một chủ đề cụ thể, có thể hữu ích).
* C. news: tin tức (thông tin mới về các sự kiện gần đây).
* D. notice: thông báo (thường là một văn bản ngắn gọn, chính thức).
Trong ngữ cảnh "cục du lịch địa phương gửi cho bạn... về khách sạn trong khu vực", "information" là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó chỉ dữ liệu chi tiết và hữu ích về khách sạn.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong tiếng Anh, khi nói ai đó kết hôn *với* một gia đình nào đó, ta dùng giới từ "into". Ví dụ: "She married into a wealthy family." (Cô ấy kết hôn vào một gia đình giàu có).
* A. with: Sai. Không dùng "with" trong cấu trúc này.
* B. to: Sai. Thường dùng "to" khi nói ai đó kết hôn *với ai*, ví dụ: "She is married to him."
* C. into: Đúng. Diễn tả việc kết hôn *vào* một gia đình.
* D. among: Sai. "Among" có nghĩa là "trong số", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* A. with: Sai. Không dùng "with" trong cấu trúc này.
* B. to: Sai. Thường dùng "to" khi nói ai đó kết hôn *với ai*, ví dụ: "She is married to him."
* C. into: Đúng. Diễn tả việc kết hôn *vào* một gia đình.
* D. among: Sai. "Among" có nghĩa là "trong số", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là cách sử dụng các danh từ chỉ chuyến đi.
* A. course: Khóa học, lộ trình (học tập, điều trị). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. passage: Sự đi qua, đoạn văn, vé (tàu, xe). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. voyage: Chuyến đi đường biển hoặc không gian dài ngày. Không phù hợp vì đề bài nói đến việc đi bằng ô tô.
* D. journey: Chuyến đi (nói chung), thường là một quãng đường dài. Phù hợp nhất với ngữ cảnh đi bằng ô tô cùng gia đình.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. course: Khóa học, lộ trình (học tập, điều trị). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. passage: Sự đi qua, đoạn văn, vé (tàu, xe). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. voyage: Chuyến đi đường biển hoặc không gian dài ngày. Không phù hợp vì đề bài nói đến việc đi bằng ô tô.
* D. journey: Chuyến đi (nói chung), thường là một quãng đường dài. Phù hợp nhất với ngữ cảnh đi bằng ô tô cùng gia đình.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh giao thông.
* A. drawbridge (cầu rút): Là loại cầu có thể nâng lên để tàu thuyền đi qua, thường gặp ở các kênh hoặc sông có lưu lượng giao thông đường thủy lớn.
* B. junction (ngã ba, ngã tư): Là nơi hai hoặc nhiều con đường giao nhau.
* C. level crossing (đường ngang): Là nơi đường bộ giao nhau với đường sắt trên cùng một mặt phẳng. Đây là nơi các phương tiện giao thông đường bộ phải dừng lại để nhường đường cho tàu hỏa.
* D. subway (tàu điện ngầm, đường hầm): Là hệ thống giao thông công cộng chạy dưới lòng đất.
Dựa vào ngữ cảnh "A long line of traffic had to wait...until the train had passed" (Một hàng dài xe cộ phải chờ đợi...cho đến khi tàu hỏa đi qua), đáp án phù hợp nhất là C. level crossing (đường ngang), vì đây là nơi xe cộ phải dừng lại để nhường đường cho tàu hỏa.
* A. drawbridge (cầu rút): Là loại cầu có thể nâng lên để tàu thuyền đi qua, thường gặp ở các kênh hoặc sông có lưu lượng giao thông đường thủy lớn.
* B. junction (ngã ba, ngã tư): Là nơi hai hoặc nhiều con đường giao nhau.
* C. level crossing (đường ngang): Là nơi đường bộ giao nhau với đường sắt trên cùng một mặt phẳng. Đây là nơi các phương tiện giao thông đường bộ phải dừng lại để nhường đường cho tàu hỏa.
* D. subway (tàu điện ngầm, đường hầm): Là hệ thống giao thông công cộng chạy dưới lòng đất.
Dựa vào ngữ cảnh "A long line of traffic had to wait...until the train had passed" (Một hàng dài xe cộ phải chờ đợi...cho đến khi tàu hỏa đi qua), đáp án phù hợp nhất là C. level crossing (đường ngang), vì đây là nơi xe cộ phải dừng lại để nhường đường cho tàu hỏa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C. losing. Trong câu này, cần một động từ mang nghĩa "mất". "Losing" (mất) là dạng V-ing của động từ "lose", phù hợp với cấu trúc "be + always + V-ing" để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp:
- A. loosing: Đây là một từ sai chính tả, không có nghĩa.
- B. missing: Có nghĩa là "nhớ" hoặc "bỏ lỡ", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- D. slipping: Có nghĩa là "trượt", không phù hợp về nghĩa.
- A. loosing: Đây là một từ sai chính tả, không có nghĩa.
- B. missing: Có nghĩa là "nhớ" hoặc "bỏ lỡ", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- D. slipping: Có nghĩa là "trượt", không phù hợp về nghĩa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng