Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một giới từ đi với động từ "take care" để tạo thành cụm động từ có nghĩa. Cụm động từ "take care of" có nghĩa là "chăm sóc". Vì vậy, đáp án đúng là D. of.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra về cụm động từ (phrasal verb). Ta cần chọn cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh "chịu quá nhiều áp lực".
* A. broke off: cắt đứt, ngừng lại (ví dụ: một mối quan hệ, cuộc đàm phán).
* B. broke down: suy sụp (về mặt tinh thần, cảm xúc), hỏng hóc (máy móc).
* C. broke out: bùng nổ, nổ ra (ví dụ: chiến tranh, dịch bệnh).
* D. broke in: đột nhập, ngắt lời.
Trong ngữ cảnh này, "broke down" (suy sụp) là phù hợp nhất để diễn tả việc người chuyên gia không chịu được áp lực và suy sụp tinh thần.
* A. broke off: cắt đứt, ngừng lại (ví dụ: một mối quan hệ, cuộc đàm phán).
* B. broke down: suy sụp (về mặt tinh thần, cảm xúc), hỏng hóc (máy móc).
* C. broke out: bùng nổ, nổ ra (ví dụ: chiến tranh, dịch bệnh).
* D. broke in: đột nhập, ngắt lời.
Trong ngữ cảnh này, "broke down" (suy sụp) là phù hợp nhất để diễn tả việc người chuyên gia không chịu được áp lực và suy sụp tinh thần.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp với nghĩa "hiểu" hoặc "nắm bắt" điều gì đó được nói ra.
* A. receive: Nhận (một vật gì đó) - không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. accept: Chấp nhận (một lời đề nghị, một sự thật) - không phù hợp.
* C. listen: Lắng nghe - chỉ hành động nghe, không bao hàm việc hiểu.
* D. catch: Bắt kịp, hiểu - phù hợp nhất vì nó diễn tả việc hiểu được điều gì đó (ở đây là lời nói) một cách nhanh chóng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. receive: Nhận (một vật gì đó) - không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. accept: Chấp nhận (một lời đề nghị, một sự thật) - không phù hợp.
* C. listen: Lắng nghe - chỉ hành động nghe, không bao hàm việc hiểu.
* D. catch: Bắt kịp, hiểu - phù hợp nhất vì nó diễn tả việc hiểu được điều gì đó (ở đây là lời nói) một cách nhanh chóng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Trong trường hợp này, "charge" là đáp án chính xác nhất.
* A. charge: (v) tính phí. "How much would you charge for repairing my watch?" có nghĩa là "Bạn tính phí bao nhiêu để sửa đồng hồ của tôi?". Đây là cách hỏi phổ biến khi muốn biết giá dịch vụ.
* B. cost: (v) có giá là, trị giá. Từ này thường dùng để diễn tả giá của một vật hoặc dịch vụ nói chung, không phù hợp trong ngữ cảnh hỏi giá trực tiếp.
* C. spend: (v) tiêu tiền, dành thời gian. Từ này không liên quan đến việc tính phí dịch vụ.
* D. demand: (v) yêu cầu, đòi hỏi. Từ này không phù hợp trong ngữ cảnh hỏi giá dịch vụ.
* A. charge: (v) tính phí. "How much would you charge for repairing my watch?" có nghĩa là "Bạn tính phí bao nhiêu để sửa đồng hồ của tôi?". Đây là cách hỏi phổ biến khi muốn biết giá dịch vụ.
* B. cost: (v) có giá là, trị giá. Từ này thường dùng để diễn tả giá của một vật hoặc dịch vụ nói chung, không phù hợp trong ngữ cảnh hỏi giá trực tiếp.
* C. spend: (v) tiêu tiền, dành thời gian. Từ này không liên quan đến việc tính phí dịch vụ.
* D. demand: (v) yêu cầu, đòi hỏi. Từ này không phù hợp trong ngữ cảnh hỏi giá dịch vụ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra khả năng lựa chọn động từ phù hợp để diễn tả mối quan hệ bạn bè. Trong các lựa chọn:
* A. regarded: Có nghĩa là 'coi trọng, kính trọng'. Cụm 'regarded as' được dùng để diễn tả việc coi ai đó/cái gì đó là một cái gì đó.
* B. considered: Có nghĩa là 'xem xét, cân nhắc' hoặc 'coi như'. Cụm 'considered as' tương tự 'regarded as'.
* C. trusted: Có nghĩa là 'tin tưởng'. Mặc dù tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong tình bạn, nhưng nó không diễn tả hết ý 'coi ai đó là bạn thân'.
* D. hoped: Có nghĩa là 'hy vọng'. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Như vậy, 'regarded' và 'considered' đều có thể đúng. Tuy nhiên, 'considered' thường được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn trong trường hợp này.
Đáp án đúng là B.
* A. regarded: Có nghĩa là 'coi trọng, kính trọng'. Cụm 'regarded as' được dùng để diễn tả việc coi ai đó/cái gì đó là một cái gì đó.
* B. considered: Có nghĩa là 'xem xét, cân nhắc' hoặc 'coi như'. Cụm 'considered as' tương tự 'regarded as'.
* C. trusted: Có nghĩa là 'tin tưởng'. Mặc dù tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong tình bạn, nhưng nó không diễn tả hết ý 'coi ai đó là bạn thân'.
* D. hoped: Có nghĩa là 'hy vọng'. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Như vậy, 'regarded' và 'considered' đều có thể đúng. Tuy nhiên, 'considered' thường được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn trong trường hợp này.
Đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ một chuyến đi bằng thuyền vất vả.
* A. course: Khóa học, lộ trình (thường dùng trong học tập hoặc thể thao).
* B. crossing: Chuyến đi băng qua (thường là biển, sông lớn).
* C. sail: Buồm, chuyến đi thuyền buồm (nhấn mạnh vào việc sử dụng buồm).
* D. motion: Sự chuyển động.
"Crossing" là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ một chuyến đi vất vả bằng thuyền (thường là qua biển). Câu hoàn chỉnh là "After a tiring crossing by boat, we reached the island." (Sau một chuyến đi vất vả bằng thuyền, chúng tôi đã đến được hòn đảo.)
* A. course: Khóa học, lộ trình (thường dùng trong học tập hoặc thể thao).
* B. crossing: Chuyến đi băng qua (thường là biển, sông lớn).
* C. sail: Buồm, chuyến đi thuyền buồm (nhấn mạnh vào việc sử dụng buồm).
* D. motion: Sự chuyển động.
"Crossing" là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ một chuyến đi vất vả bằng thuyền (thường là qua biển). Câu hoàn chỉnh là "After a tiring crossing by boat, we reached the island." (Sau một chuyến đi vất vả bằng thuyền, chúng tôi đã đến được hòn đảo.)
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng