When he was questioned about the missing ring, he firmly _____ that he had even seen it.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một động từ có nghĩa phù hợp với việc phủ nhận đã nhìn thấy chiếc nhẫn.
* **A. defied** (thách thức, chống đối): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* **B. accused** (buộc tội, tố cáo): Không phù hợp vì câu này nói về việc phủ nhận, không phải buộc tội ai.
* **C. refused** (từ chối): Có thể đúng nếu có thêm thông tin về việc từ chối làm gì đó liên quan đến chiếc nhẫn (ví dụ: từ chối trả lại, từ chối tìm kiếm). Tuy nhiên, 'denied' phù hợp hơn trong ngữ cảnh phủ nhận hoàn toàn.
* **D. denied** (phủ nhận): Phù hợp nhất, có nghĩa là anh ta phủ nhận việc đã từng nhìn thấy chiếc nhẫn.
Vậy đáp án đúng là D. denied.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
