JavaScript is required

Many organizations have been set up and funds have been raised. (Chọn từ đồng nghĩa)

A.
established
B.
collapsed
C.
delayed
D.
decreased
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với cụm từ "have been set up" trong câu "Many organizations have been set up and funds have been raised". * **A. established:** (được thành lập) - Đây là từ đồng nghĩa phù hợp nhất với "set up", có nghĩa là thành lập, thiết lập. * **B. collapsed:** (sụp đổ) - Trái nghĩa với "set up". * **C. delayed:** (bị trì hoãn) - Không liên quan đến nghĩa của "set up". * **D. decreased:** (giảm) - Không liên quan đến nghĩa của "set up". Vậy, đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan