JavaScript is required

Strong family ties provide us the love and _________ we need for a happy life.

A.
secure
B.
securing
C.
security
D.
securely
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong câu này, chúng ta cần một danh từ (noun) để song hành cùng với 'love' (tình yêu) và tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, bổ nghĩa cho động từ 'provide'. * **A. secure** (tính từ): an toàn * **B. securing** (dạng V-ing của động từ): bảo vệ * **C. security** (danh từ): sự an toàn, sự bảo vệ * **D. securely** (trạng từ): một cách an toàn Chỉ có 'security' là danh từ phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh này. Câu hoàn chỉnh là: "Strong family ties provide us the love and security we need for a happy life." (Những mối quan hệ gia đình bền chặt mang lại cho chúng ta tình yêu và sự an toàn mà chúng ta cần cho một cuộc sống hạnh phúc.)

Câu hỏi liên quan