Trắc nghiệm Hàm số lượng giác Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tìm chu kì của các hàm số sau y=tanx+tanx2y=tanx+tanx2
A. T0=3π
B. T0=2π
C. T0=π
D. T0=4π
-
Câu 2:
Tìm chu kì của các hàm số sau y = tan x.tan 3x
A. T0=3π
B. T0=2π
C. T0=π/3
D. T0=π
-
Câu 3:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=tan2x−4tanx+1
A. miny=−2
B. miny=−3
C. miny=−4
D. miny=−1
-
Câu 4:
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2sin2x+cos22x
A. maxy=4;miny=34
B. maxy=3;miny=2
C. maxy=4;miny=2
D. maxy=3;miny=34
-
Câu 5:
Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y=sin3x+2cos2x
A. T0=2π
B. T0=π
C. T0=3π
D. T0=4π
-
Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số y=√1−cos3x1+sin4x
A. D=R∖{−π8+kπ4,k∈Z}
B. D=R∖{−3π8+kπ2,k∈Z}
C. D=R∖{−π8+kπ2,k∈Z}
D. D=R∖{k2π3,k∈Z}
-
Câu 7:
Tìm chu kì của các hàm số sau f(x)=sin2x+sinx
A. T0=2π
B. T0=3π
C. T0=π
D. T0=4π
-
Câu 8:
Tìm tập xác định của hàm số sau y=tan(2x+π3)
A. D=R∖{π3+kπ2;k∈Z}
B. D=R∖{π4+kπ2;k∈Z}
C. D=R∖{π12+kπ2;k∈Z}
D. D=R∖{π8+kπ2;k∈Z}
-
Câu 9:
Tìm tập xác định của hàm số y=tan(2x−π4)
A. D=R∖{π8+kπ2,k∈Z}
B. D=R∖{3π8+kπ2,k∈Z}
C. D=R∖{3π8+kπ,k∈Z}
D. D=R∖{3π4+kπ2,k∈Z}
-
Câu 10:
Tìm tập xác định của hàm số sau y=tan3x.cot5x
A. D=R∖{π4+kπ3,nπ5;k,n∈Z}
B. D=R∖{π5+kπ3,nπ5;k,n∈Z}
C. D=R∖{π6+kπ4,nπ5;k,n∈Z}
D. D=R∖{π6+kπ3,nπ5;k,n∈Z}
-
Câu 11:
Hàm số y=1−2sinxcos3x−1 xác định trên:
A. D=R∖{k2π3,k∈Z}
B. D=R∖{π6+kπ3,k∈Z}
C. D=R∖{kπ3,k∈Z}
D. D=R∖{kπ2,k∈Z}
-
Câu 12:
Tìm chu kì của các hàm số sau f(x)=sin(x+π5)
A. T0=2π
B. T0=π
C. T0=3π
D. T0=4π
-
Câu 13:
Tìm chu kì của hàm số y = f( x ) = tan 2x
A. T0=2π
B. T0=π2
C. T0=π
D. T0=4π
-
Câu 14:
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 31+√2+sin2x
A. miny=−31+√3;maxy=31+√2
B. miny=31+√3;maxy=41+√2
C. miny=21+√3;maxy=31+√2
D. miny=31+√3;maxy=31+√2
-
Câu 15:
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 41+2sin2x
A. miny=43;maxy=4
B. miny=43;maxy=3
C. miny=43;maxy=2
D. miny=43;maxy=1
-
Câu 16:
Đồ thị hàm số y = tan x nhận đường thẳng nào sau đây là tiệm cận?
A. y=π3+kπ(k∈Z)
B. x=kπ(k∈Z)
C. x=π2+kπ(k∈Z)
D. y=kπ2(k∈Z)
-
Câu 17:
Đường cong trong hình có thể là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y=cotx
B. y=tanx
C. y=sinx
D. y=cosx
-
Câu 18:
Chọn mệnh đề đúng:
A. Hàm số y=sinx có chu kỳ T=π
B. Hàm số y=cosx và hàm số y=tanx có cùng chu kỳ
C. Hàm số y=cotx và hàm số y=tanx có cùng chu kỳ.
D. Hàm số y=cotx có chu kỳ T=2π
-
Câu 19:
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y=3−2cos23x
A. miny=1;maxy=2
B. miny=1;maxy=3
C. miny=2;maxy=3
D. miny=−1;maxy=3
-
Câu 20:
Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y=1+3sin(2x−π4)
A. maxy=−2,miny=4
B. maxy=2,miny=4
C. maxy=−2,miny=3
D. maxy=4,miny=−2
-
Câu 21:
Trong các hàm số sau đây là hàm số lẻ
A. y=sinx.cos2x+tanx
B. y=cos2xx2
C. y=|sinx−x|
D. y=cot2x.
-
Câu 22:
Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?
A. y=x2−sinx
B. y=x2+sinx
C. y=x3−sinx
D. y=cosx−x2
-
Câu 23:
Hàm số nào sau đây không là hàm số lẻ?
A. y=tanx
B. y=cotx
C. y=sinx
D. y=cosx
-
Câu 24:
Điểm O (0;0) luôn thuộc đồ thị hàm số
A. y=cosx
B. y=sinx
C. y=cotx
D. y=tanx−1
-
Câu 25:
Đồ thị hàm số y = tan x luôn đi qua điểm nào dưới đây?
A. O(0;0)
B.
M(0;1)
C. N(π2;0)
D. P(1;0)
-
Câu 26:
Hàm số y = sin x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây:
A. (−π2;π2)
B. (−π;π2)
C. (0;π)
D. R
-
Câu 27:
Hàm số y = cos x nghịch biến trên mỗi khoảng:
A. (π2+k2π;3π2+k2π)
B. (−π+k2π;k2π)
C. R
D. (k2π;π+k2π)
-
Câu 28:
Hàm số nào sau đây có tập giá trị là R?
A. y=tan2x
B. y=cos2x
C. y=sin2x
D. y=−sinx
-
Câu 29:
Tập giá trị của hàm số y = sin x là:
A. (−1;1)
B. [−1;1]
C. R
D. [0;1]
-
Câu 30:
Tập xác định của hàm số y = 2sin x là
A. [0;2].
B. [−2;2].
C. R
D. [−1;1]
-
Câu 31:
Hàm số y = cos x xác định trên:
A. R∖{kπ,k∈Z}
B. R∖{kπ2,k∈Z}
C. R∖{π2+kπ,k∈Z}
D. R
-
Câu 32:
Hàm số y = sin x có tập xác định là
A. R∖{kπ,k∈Z}
B. R∖{kπ2,k∈Z}
C. R∖{π2+kπ,k∈Z}
D. R
-
Câu 33:
Tìm điều kiện xác định của hàm số y=1−3cosxsinx
A. x≠k2π
B. x≠kπ2
C. x≠π2+kπ
D. x≠kπ
-
Câu 34:
Tìm tập xác định D của hàm số y=cotx+sin5x+cosx
A. D=R∖{π2+kπ,k∈Z}
B. D=R∖{π2+k2π,k∈Z}
C. D=R∖{kπ,k∈Z}
D. D=R∖{k2π,k∈Z}
-
Câu 35:
Hàm số y=2sinx+11−cosxxác định khi
A. x≠π2+k2π
B. x≠kπ
C. x≠k2π
D. x≠π2+kπ
-
Câu 36:
Cho x,y,z>0 và x+y+z=π2Tìm giá trị lớn nhất của y=√1+tanx⋅tany+√1+tany⋅tanz+√1+tanz⋅tanx
A. ymax=1+2√2
B. ymax=3√3
C. ymax=2
D. ymax=2√3
-
Câu 37:
Cho hàm số y=12−cosx+11+cosx vói x∈(0;π2) Kết luận nào sau đây là đúng?
A. min(0;π2)y=43khix=π3+kπ,k∈Z
B. min(0;π2)y=23khix=π3
C. min(0;π2)y=23khix=π3+k2π,k∈Z
D. min(0;π2)y=43khix=π3
-
Câu 38:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=√1+12cos2x+12√5+2sin2x.
A. 1+√52
B. √222
C. √112
D. 1+√5
-
Câu 39:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx√cosx+cosx√sinx là:
A. 0
B. √2
C. 4√2
D. √6
-
Câu 40:
Giá trị lớn nhất của hàm số y=sin4x+cos4x+sinxcosx là:
A. 98
B. 54
C. 1
D. 43
-
Câu 41:
Hàm số y=2cosx+sin(x+π4) đạt giá trị lớn nhất là
A. 5−2√2
B. 5+2√2
C. √5+2√2
D. √5−2√2
-
Câu 42:
Hàm số y=4cot22x−√3(1−tan2x)tanx đạt giá trị nhỏ nhất là
A. 0
B. 3−2√3
C. 2−2√2
D. -1
-
Câu 43:
Tìm tập xác định D của hàm số y=√5+2cot2x−sinx+cot(π2+x)
A. D=R∖{kπ2,k∈Z}
B. D=R∖{−kπ2,k∈Z}
C. D=R
D. D=R∖{kπ,k∈Z}
-
Câu 44:
Hàm số y=tanx+cotx+1sinx+1cosx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. (k2π;π2+k2π)
B. (π+k2π;3π2+k2π)
C. (π2+k2π;π+k2π)
D. (π+k2π;2π+k2π)
-
Câu 45:
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=sinx+cosx2sinx−cosx+3 lần lượt là:
A. m=−1;M=12
B. m=−1;M=2
C. m=−12;M=1
D. m=1;M=2
-
Câu 46:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=3(3sinx+4cosx)2+4(3sinx+4cosx)+1
A. miny=13;maxy=96
B. miny−13;maxy=6
C. miny=−13;maxy=96
D. miny=2;maxy=6
-
Câu 47:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=sin22x+3sin4x2cos22x−sin4x+2
A. miny=5−√974,maxy=5+√974
B. miny=5−√9718,maxy=5+√9718
C. miny=5−√978,maxy=5+√978
D. miny=7−√978,maxy=7+√978
-
Câu 48:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=3cosx+sinx−2
A. miny=−2−√5;maxy=−2+√5
B. miny=−2−√7;maxy=−2+√7
C. miny=−2−√3;maxy=−2+√3
D. miny=−2−√10;maxy=−2+√10
-
Câu 49:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=2sin23x+4sin3xcos3x+1sin6x+4cos6x+10
A. miny=11−9√783;maxy=11+9√783
B. miny=22−9√711;maxy=22+9√711
C. miny=33−9√783;maxy=33+9√783
D. miny=22−9√783;maxy=22+9√783
-
Câu 50:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=sin2x+2cos2x+32sin2x−cos2x+4
A. miny=−211;maxy=2
B. miny=211;maxy=3
C. miny=211;maxy=4
D. miny=211;maxy=2