JavaScript is required
Danh sách đề

Đề ôn thi phỏng vấn viên chức giáo viên THPT có đáp án - Đề 8

4 câu hỏi 30 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Khi giảng dạy trên lớp, thầy (cô) quan tâm đến những việc làm nào để có được giờ dạy đạt hiệu quả tốt nhất

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu xác định các hành động mà giáo viên cần thực hiện để đảm bảo giờ dạy trên lớp đạt hiệu quả cao nhất. Để trả lời câu hỏi này, người học cần phân tích và liệt kê các yếu tố cấu thành nên một giờ dạy hiệu quả. Các yếu tố này bao gồm: sự chuẩn bị chu đáo về nội dung, phương pháp giảng dạy phù hợp với đối tượng học sinh và mục tiêu bài học, kỹ năng sư phạm của giáo viên (giao tiếp, truyền đạt, kiểm soát lớp học, sử dụng công cụ hỗ trợ), sự tương tác tích cực giữa giáo viên và học sinh, cũng như việc đánh giá đúng mức độ tiếp thu kiến thức của học sinh. Một giờ dạy hiệu quả không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là tạo động lực học tập, phát triển tư duy và kỹ năng cho người học. Do đó, giáo viên cần quan tâm đến việc thiết kế bài giảng hấp dẫn, sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, khơi gợi sự tò mò, chủ động tham gia của học sinh, tạo không khí lớp học cởi mở, thân thiện và có khả năng xử lý tình huống sư phạm phát sinh một cách linh hoạt. Việc đánh giá sau giờ dạy cũng rất quan trọng để rút kinh nghiệm cho những bài giảng tiếp theo.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định các hành động mà giáo viên cần thực hiện để đảm bảo giờ dạy trên lớp đạt hiệu quả cao nhất. Để trả lời câu hỏi này, người học cần phân tích và liệt kê các yếu tố cấu thành nên một giờ dạy hiệu quả. Các yếu tố này bao gồm: sự chuẩn bị chu đáo về nội dung, phương pháp giảng dạy phù hợp với đối tượng học sinh và mục tiêu bài học, kỹ năng sư phạm của giáo viên (giao tiếp, truyền đạt, kiểm soát lớp học, sử dụng công cụ hỗ trợ), sự tương tác tích cực giữa giáo viên và học sinh, cũng như việc đánh giá đúng mức độ tiếp thu kiến thức của học sinh. Một giờ dạy hiệu quả không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là tạo động lực học tập, phát triển tư duy và kỹ năng cho người học. Do đó, giáo viên cần quan tâm đến việc thiết kế bài giảng hấp dẫn, sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, khơi gợi sự tò mò, chủ động tham gia của học sinh, tạo không khí lớp học cởi mở, thân thiện và có khả năng xử lý tình huống sư phạm phát sinh một cách linh hoạt. Việc đánh giá sau giờ dạy cũng rất quan trọng để rút kinh nghiệm cho những bài giảng tiếp theo.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu rõ các hình thức kiểm tra, các loại bài kiểm tra và hệ số tương ứng được áp dụng tại các trường Trung học Phổ thông (THPT). Để trả lời đầy đủ, cần phân biệt rõ từng yếu tố:

1. Hình thức kiểm tra: Đây là cách thức tổ chức và thực hiện việc đánh giá kết quả học tập của học sinh. Các hình thức phổ biến bao gồm: kiểm tra miệng, kiểm tra viết, kiểm tra thực hành, kiểm tra vấn đáp, kiểm tra trắc nghiệm, kiểm tra tự luận.
2. Loại bài kiểm tra: Liên quan đến nội dung, phạm vi và thời lượng của bài kiểm tra. Các loại bài kiểm tra thường gặp ở THPT là: kiểm tra thường xuyên (15 phút, 1 tiết), kiểm tra học kỳ (cuối học kỳ I, cuối học kỳ II), kiểm tra đột xuất.
3. Hệ số bài kiểm tra: Là yếu tố dùng để nhân với điểm số của bài kiểm tra nhằm phản ánh mức độ quan trọng hoặc độ khó của bài kiểm tra đó so với các bài khác trong việc đánh giá tổng kết kết quả học tập. Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các bài kiểm tra định kỳ (thường là bài kiểm tra 1 tiết và bài kiểm tra học kỳ) sẽ có hệ số khác nhau. Cụ thể:
* Kiểm tra thường xuyên (kiểm tra miệng, kiểm tra 15 phút, kiểm tra bài tập, kiểm tra vấn đáp, kiểm tra viết dưới 15 phút): Hệ số 1.
* Kiểm tra định kỳ (bài kiểm tra 1 tiết, bài kiểm tra thực hành, bài kiểm tra ứng dụng công nghệ thông tin, bài kiểm tra học kỳ): Hệ số 2. (Lưu ý: Bài kiểm tra học kỳ có thể được xem là bài kiểm tra định kỳ có hệ số 2 hoặc được quy định riêng tùy theo quy chế của nhà trường nhưng thường là hệ số 2).

Câu hỏi này thuộc dạng câu hỏi mở, yêu cầu người học trình bày kiến thức đã học về quy chế đánh giá trong giáo dục THPT. Không có đáp án đúng tuyệt đối duy nhất dưới dạng lựa chọn A, B, C, D vì câu hỏi mang tính mô tả và yêu cầu hệ thống hóa kiến thức. Tuy nhiên, nếu câu hỏi này được đưa ra dưới dạng trắc nghiệm hoặc yêu cầu chọn đáp án mô tả đúng nhất thì sẽ có một đáp án được coi là chính xác. Trong trường hợp này, không có đáp án trắc nghiệm nào được cung cấp để đánh giá là đúng hay sai.
Lời giải:
Câu hỏi "Vì sao thầy (cô) lại lựa chọn trường THPT Nguyễn Văn F là nơi thi tuyển để vào công tác" thuộc dạng câu hỏi mở, yêu cầu người trả lời thể hiện quan điểm cá nhân, lý do lựa chọn và sự hiểu biết về trường THPT Nguyễn Văn F. Để trả lời câu hỏi này một cách thuyết phục, người dự tuyển cần thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng về trường, bao gồm: triết lý giáo dục, môi trường sư phạm, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất, thành tích đào tạo, hoặc các giá trị mà trường theo đuổi. Câu trả lời cần tập trung vào những điểm mạnh, tiềm năng phát triển của trường mà phù hợp với mong muốn, năng lực và định hướng nghề nghiệp của bản thân. Ví dụ, người dự tuyển có thể nhấn mạnh vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, cơ hội phát triển bản thân, sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy, hoặc uy tín của trường trong cộng đồng. Không có đáp án đúng tuyệt đối cho câu hỏi này vì nó mang tính cá nhân hóa cao. Tuy nhiên, một câu trả lời được đánh giá cao sẽ là câu trả lời thể hiện được sự tâm huyết, sự phù hợp giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu của nhà trường, đồng thời cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và nghiêm túc của người dự tuyển.
Lời giải:
Câu hỏi tình huống này đánh giá khả năng xử lý khủng hoảng và kỹ năng sư phạm của giáo viên khi đối mặt với những lời nhận xét tiêu cực từ học sinh trong giờ dạy. Khái niệm cốt lõi là "kỹ năng ứng xử sư phạm" và "xử lý tình huống sư phạm". Đáp án đúng (mặc dù không được cung cấp sẵn trong yêu cầu của bạn) cần thể hiện sự bình tĩnh, chuyên nghiệp, không nóng vội, có cách giải quyết mang tính xây dựng, vừa giữ được uy tín, vừa giáo dục học sinh. Một giáo viên giỏi sẽ không lờ đi hoặc phản ứng gay gắt. Thay vào đó, họ có thể: 1. Bình tĩnh, ngừng lại một chút, có thể mỉm cười nhẹ để giảm căng thẳng. 2. Hỏi lại một cách nhẹ nhàng: "Em nào vừa nói chữ cô xấu thế? Cô nghe không rõ lắm." để xác định nguồn gốc lời nói và tạo cơ hội cho học sinh đó suy nghĩ lại. 3. Nếu học sinh đó thừa nhận, giáo viên có thể khéo léo thừa nhận hạn chế của bản thân (nếu có) nhưng đồng thời nhấn mạnh mục tiêu quan trọng hơn là truyền đạt kiến thức và khuyến khích học sinh tập trung vào bài giảng. Ví dụ: "Cảm ơn em đã góp ý. Đúng là cô viết hơi nhanh nên có thể chữ chưa đẹp lắm, nhưng bây giờ chúng ta hãy tập trung vào bài học quan trọng này nhé. Cô tin các em sẽ hiểu bài." Hoặc có thể nói: "Cô hiểu là các em có ý kiến về chữ viết của cô, nhưng các em thấy nội dung cô viết có rõ ràng không? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung đó nhé." 4. Một phương án khác là ghi nhận ý kiến nhưng chuyển hướng tập trung vào mục tiêu chính: "Cô ghi nhận ý kiến của em. Nhưng để tiết học hiệu quả, chúng ta cùng tập trung vào việc hiểu bài giảng nhé.". Mục đích của các cách xử lý này là để: a) Học sinh nhận ra hành vi của mình có thể gây tổn thương và cần suy nghĩ trước khi nói. b) Duy trì không khí lớp học tích cực, tránh sự chú ý tiêu cực làm ảnh hưởng đến toàn bộ lớp. c) Giáo viên thể hiện sự tự tin, bản lĩnh và khả năng làm chủ tình huống. d) Biến một tình huống tiêu cực thành bài học về sự tôn trọng, giao tiếp và chuyên nghiệp cho cả giáo viên và học sinh. Tránh đổ lỗi, trách phạt trực tiếp vì có thể gây phản tác dụng. Tránh lơ đi hoàn toàn vì học sinh có thể nghĩ rằng giáo viên không quan tâm hoặc không đủ bản lĩnh.