Trắc nghiệm Quy tắc tính đạo hàm Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tính đạo hàm của hàm số y=x−1x2−3x+3.
A. −x2+2x+!(x2−3x+3)2
B. −2x2+2x(x2−3x+3)2
C. −x2+2x(x2−3x+3)2
D. 2x2+2x(x2−3x+3)2
-
Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số y=2x2+4x+1x−3.
A. x2−12x+11(x−3)2
B. 2x2−12x+11(x−3)2
C. 2x2−12x(x−3)2
D. x2−3x+11(x−3)2
-
Câu 3:
Tính đạo hàm của hàm số y=x2+5x−2x−1.
A. x2−x(x−1)2
B. 2x2−2x−3(x−1)2
C. x2−x+1(x−1)2
D. x2−2x−3(x−1)2
-
Câu 4:
Tính đạo hàm của hàm số y=(3m+1)x−m2+mx+m
A. 4m2(x+m)2
B. −3m2(x+m)2
C. m2(x+m)2
D. 3m2(x+m)2
-
Câu 5:
Tính đạo hàm của hàm số y=mx−2x−m+1.
A. −m2+2m+2(x−m+1)2.
B. 2m2+m+2(x−m+1)2.
C. −2m2+m+3(x−m+1)2.
D. −m2+m+2(x−m+1)2.
-
Câu 6:
Tính đạo hàm của hàm số y=6x−1x+2
A. x+1(x+2)2.
B. 13(x+2)2.
C. x−1(x+2)2.
D. −3(x+2)2.
-
Câu 7:
Tính đạo hàm của hàm số y=x−1x+2
A. 1(x+2)2.
B. −2(x+2)2.
C. 3(x+2)2.
D. x+3(x+2)2.
-
Câu 8:
Tìm đạo hàm của hàm số y=5x1−4x
A. 5+x(1−4x)2
B. 5(1−4x)2
C. x−1(1−4x)2
D. 2(1−4x)2
-
Câu 9:
Tìm đạo hàm của hàm số y=(x2−x+1)3
A. −2(2x−1)(x2−x+1)2.
B. 3(x−1)(x2−x+1)2.
C. 3(2x−1)(x2−x+1)2.
D. (2x−1)(x2−x+1)2.
-
Câu 10:
Tìm đạo hàm của hàm số y=(x−x2)32
A. 31(1−2x)(x−x2)30
B. 31(1−2x)(x−x2)31
C. −32(1−2x)(x−x2)31
D. 32(1−2x)(x−x2)31
-
Câu 11:
Tìm đạo hàm của hàm số y=−(x2+x+1)4.
A. 4(2x+1)(x2+x+1)3.
B. −4(2x+1)(x2+x+1)3.
C. −4(2x+2)(x2+x+1)3.
D. −3(2x+1)(x2+x+1)3.
-
Câu 12:
Tìm đạo hàm của hàm số y=(1−2x2)3+1
A. −48x5+48x3−12x
B. 21x5+48x3−12x
C. −6x5+48x3−12x
D. −12x5+48x3−12x
-
Câu 13:
Tính đạo hàm của các hàm số y=(x2+1)(5−3x2)
A. −2x3+4x.
B. −3x3+4x.
C. −12x3+4x.
D. −x3+4x.
-
Câu 14:
Tính đạo hàm của hàm số y=(x2−2x+3)(2x2+3)
A. −4x3+2x2+13x−6
B. −4x3+3x2+18x−6
C. −x3+2x2+18x−6
D. 8x3−12x2+18x−6
-
Câu 15:
Tính đạo hàm của hàm số y=(2x−3)(x5−2x)
A. −2x5−15x4−8x+6.
B. −6x5−5x4−8x+6.
C. 12x5−15x4−8x+6.
D. −6x5−15x4−8x.
-
Câu 16:
Tính đạo hàm của hàm số y=3x5−6mx4−2mx+m2−1 (m là tham số thực)
A. 15x4−24mx3−2m.
B. −3x4−24mx3−2m.
C. 5x4−2mx3−2m.
D. 2x4−24mx3−m.
-
Câu 17:
Tính đạo hàm của hàm số y=m2x4−(m−1)x2+m2−5m+4(m là tham số thực)
A. −3m2x3−2(m−1)x.
B. 4m2x3−2(m−1)x.
C. m2x3−2(m−1)x.
D. m2x3+(m−1)x.
-
Câu 18:
Tính đạo hàm của hàm số y=−14x4−2x2−5
A. −2x3−4x
B. −3x3−4x
C. x3+4x
D. −x3−4x
-
Câu 19:
Tính đạo hàm của hàm số y=14x4−x22−2
A. −4x3−x
B. −3x3−x
C. x3−x
D. 4x3−x
-
Câu 20:
Tính đạo hàm của hàm số y=x6−2x3−5x2+3
A. 6x5−6x2−10x.
B. 6x5−6x2+10x.
C. 3x5−6x2+x.
D. 3x5−6x2−10x.
-
Câu 21:
Cho hàm số f(x)=sin2x−2cosx . Giải phương trình f′(x)=0 .
A. x=π2+k2π,x=−π6+k2π,x=7π6+k2π
B. x=π2+k2π,x=±π6+k2π,x=7π6+k2π
C. x=π2+k2π,x=−π6+k2π
D. x=π2+kπ,x=−π6+kπ,x=7π6+kπ
-
Câu 22:
Cho hàm số f(x)=cosx1+sinx. Tính f′(π4)
A. f′(π4)=√2
B. f′(π4)=√2−2
C. f′(π4)=√2−1
D. f′(π4)=−√2−2
-
Câu 23:
Cho hàm số f(x)=cosx1+sinx. Tính f′(π2)
A. f′(π2)=0
B. f′(π2)=−1
C. f′(π2)=−12
D. f′(π2)=−√32
-
Câu 24:
Cho hàm số f(x)=cosx1+sinx. Tính f′(π)
A. 0
B. 1
C. -1
D. -1
-
Câu 25:
Cho hàm số f(x)=cosx1+sinx. Tính f′(0)
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
-
Câu 26:
Tìm đạo hàm của hàm số y=(sinx1+cosx)3.
A. sin2x2(1+cosx)3.
B. 3sin2x(1+cosx)3.
C. 3sin2x(1+cosx)2.
D. sin2x−1(1+cosx)3.
-
Câu 27:
Tìm đạo hàm của hàm số y=x+sinxx−sinx.
A. 2(cosx−sinx)(x−sinx)2.
B. −2(xcosx−sinx)(x−sinx)2.
C. 2(xcosx+sinx)(x−sinx)2.
D. 2(xcosx−sinx)(x−sinx)2.
-
Câu 28:
Tìm đạo hàm của hàm số y=sin2x+cos2xsin2x−cos2x.
A. −4(sin2x−cos2x)2.
B. −1(sin2x−cos2x)2.
C. 4(sin2x−cos2x)2.
D. −2x(sin2x−cos2x)2.
-
Câu 29:
Tìm đạo hàm của hàm số y=5x2+14+3sinx.
A. −x(4+3sinx)−3cosx(5x2+1)(4+3sinx)2.
B. 10x(4+3sinx)−3cosx(5x2+1)(4+3sinx)2.
C. 10x(4+3sinx)+cosx(5x2+1)(4+3sinx)2.
D. 10x(4−3sinx)−3cosx(5x2+1)(4+3sinx)2.
-
Câu 30:
Tìm đạo hàm của hàm số y=cos3x+sin3xsinx+cosx.
A. −sin2x
B. −cos2x+x
C. −sin2x+x
D. −cos2x
-
Câu 31:
Tìm đạo hàm của hàm số y=sinxx+xsinx.
A. −cosxx+sinxx2+1−xcotxsinx.
B. cosxx−sinxx2+xcotxsinx.
C. cosxx−sinxx2+1−xcotxsinx.
D. cosxx+sinxx2+1−xcotxsinx.
-
Câu 32:
Tìm đạo hàm của hàm số y=2x+sin2x1−cos2x.
A. sin2x(1−cos2x)2
B. 4xsin2x(1−cos2x)2
C. 4+sin2x(1−cos2x)2
D. −xsin2x(1−cos2x)2
-
Câu 33:
Tìm đạo hàm của hàm số y=xcosx.
A. cosx+xsinxcos2x.
B. −cosx+xsinxcos2x.
C. cosx−xsinxcos2x.
D. cosx+sinxcos2x.
-
Câu 34:
Tính đạo hàm của hàm số y=√2x3+sin5x
A. 5cos5x2√2x3+sin5x
B. 6x2−5cos5x2√2x3+sin5x
C. 6x2+5cos5x2√2x3+sin5x
D. x2+5cos5x2√2x3+sin5x
-
Câu 35:
Tính đạo hàm của các hàm số y=sin√x2+1
A. 2xcos√x2+1√x2+1
B. 2x−cos√x2+1√x2+1
C. xcos√x2+1√x2+1
D. x−cos√x2+1√x2+1
-
Câu 36:
Tính đạo hàm của hàm số y=cos√2+x2
A. x+sin√2+x2√2+x2.
B. xsin√2+x2√2+x2.
C. x2sin√2+x2√2+x2.
D. x−sin√2+x2√2+x2.
-
Câu 37:
Tính đạo hàm của hàm số y=√sinx+2x
A. cosx2√sinx+2x.
B. −cosx+22√sinx+2x.
C. cosx√sinx+2x.
D. cosx+22√sinx+2x.
-
Câu 38:
Tính đạo hàm của hàm số y=√cos2x
A. −sin2x√cos2x.
B. −sin2x2√cos2x.
C. −3sin2x√cos2x.
D. −2sin2x√cos2x.
-
Câu 39:
Tính đạo hàm của các hàm số y=sin√x−π
A. −cos√x2√x.
B. cos√x√x.
C. cos√x2√x.
D. −cos√x√x.
-
Câu 40:
Tính đạo hàm của hàm số y=(cos4x−sin4x)5.
A. −3sin4x.
B. −5sin4x.
C. −4sin4x.
D. −2sin4x.
-
Câu 41:
Tính đạo hàm của hàm số y=(2+sin22x)8
A. −2sin4x⋅(2+sin22x)7.
B. 16sin4x⋅(2+sin22x)7.
C. 8sin4x⋅(2+sin22x)7.
D. −8sin4x⋅(2+sin22x)7.
-
Câu 42:
Tính đạo hàm của hàm số y=(2sinx−cosx)4
A. 4(2cosx+sinx)(2sinx−cosx)3.
B. −(2cosx+sinx)(2sinx−cosx)3.
C. −2(2cosx+sinx)(2sinx−cosx)3.
D. −4(2cosx+sinx)(2sinx−cosx)3.
-
Câu 43:
Tính đạo hàm củahàm số y=(sinx+cosx)8
A. −cos(x+π4)⋅sin7(x+π4).
B. −12cos(x+π4)⋅sin7(x+π4).
C. 128cos(x+π4)⋅sin8(x+π4).
D. 128cos(x+π4)⋅sin7(x+π4).
-
Câu 44:
Tính đạo hàm của các hàm số y=(3−sinx)3+2π
A. −cosx⋅(3−sinx)2.
B. −3cosx⋅(3−sinx)2.
C. 3cosx⋅(3−sinx)2.
D. cosx⋅(3−sinx)2.
-
Câu 45:
Tính đạo hàm của hàm số y=tan3(π4−2x)2
A. −12(2x−π4)⋅tan2(π4−2x)2cos2(π4−2x)2.
B. −6(2x−π4)⋅tan2(π4−2x)2cos2(π4−2x)2.
C. −2(2x−π4)⋅tan2(π4−2x)2cos2(π4−2x)2.
D. 12(2x−π4)⋅tan2(π4−2x)2cos2(π4−2x)2.
-
Câu 46:
Tính đạo hàm của hàm số y=cos2017(x3+π7).
A. −6015x2⋅cos2016(x3+π7)⋅sin(x3+π7)
B. −2017x2⋅cos2016(x3+π7)⋅sin(x3+π7)
C. 6015x2⋅cos2016(x3+π7)⋅sin(x3+π7)
D. 2017x2⋅cos2016(x3+π7)⋅sin(x3+π7)
-
Câu 47:
Tính đạo hàm của hàm số y=cos2(√x+1√x−1)
A. −12√x(√x−1)2⋅sin(2⋅√x+1√x−1).
B. 12√x(√x−1)2⋅sin(2⋅√x+1√x−1).
C. 1√x(√x−1)2⋅sin(2⋅√x+1√x−1).
D. −1√x(√x−1)2⋅sin(2⋅√x+1√x−1).
-
Câu 48:
Tính đạo hàm của hàm số y=2sin24x−3cos35x.
A. 8sin8x−9cos25xsin5x
B. sin8x+45cos25xsin5x
C. 8sin8x+45cos25xsin5x
D. 8sin8x−45cos25xsin5x
-
Câu 49:
Tính đạo hàm của các hàm số y=sin(cos2x⋅tan2x)
A. −sin2x⋅cos(sin2x).
B. sin2x⋅cos(sin2x).
C. −2sin2x⋅cos(sin2x).
D. sin2x⋅cos(sinx).
-
Câu 50:
Tính đạo hàm của hàm số y=cos2(sin2x)+π
A. −sin(2sin2x)⋅cos2x.
B. −sin(2sin2x)⋅cos2x+π
C. sin(2sin2x)⋅cos2x−1
D. −sin(2sin2x)⋅cos2x−1