Trắc nghiệm Giới hạn của dãy số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tính giới hạn của dãy số un=23−123+1⋅33−133+1…⋅n3−1n3+1un=23−123+1⋅33−133+1…⋅n3−1n3+1
A. 1313
B. 2323
C. −23−23
D. 2√32√3
-
Câu 2:
Tính giới hạn của dãy số un=(1−1 T1)(1−1 T2)…(1−1 Tn) trong đó Tn=n(n+1)2un=(1−1 T1)(1−1 T2)…(1−1 Tn) trong đó Tn=n(n+1)2
A. 1313
B. 1√31√3
C. 1
D. -1
-
Câu 3:
Tính giới hạn của dãy số un=12√1+√2+13√2+2√3+…+1(n+1)√n+n√n+1un=12√1+√2+13√2+2√3+…+1(n+1)√n+n√n+1
A. 1
B. 12√312√3
C. -1
D. 0
-
Câu 4:
Tính giới hạn của un=lim√1+2+…+n−n3√12+22+…+n2+2nun=lim√1+2+…+n−n3√12+22+…+n2+2n
A. √12+13√13+2√12+13√13+2
B. √12−13√13+2√12−13√13+2
C. 0
D. 1
-
Câu 5:
Tính lim (un) biết un=n⋅√1+3+5+…+(2n−1)2n2+1un=n⋅√1+3+5+…+(2n−1)2n2+1
A. 1√21√2
B. 1212
C. 0
D. -1
-
Câu 6:
Cho dãy số (un) với un=4n+12n. Dãy (sn) được cho bởi sn=∑ni=1ui. Tìm limsn . Cho dãy số (un) với un=4n+12n. Dãy (sn) được cho bởi sn=∑ni=1ui. Tìm limsn .
A. 1212
B. −12−12
C. 1515
D. −15−15
-
Câu 7:
Cho dãy (un) xác định như sau: {u1=1;un+1=un+u2n2010 . Tìm lim(∑unun+1) . Cho dãy (un) xác định như sau: {u1=1;un+1=un+u2n2010 . Tìm lim(∑unun+1) .
A. 1005
B. 2020
C. 2010
D. 0
-
Câu 8:
Cho dãy số (un) xác định bởi :un=√n+2−2√n+1+√n .Đặt Sn=u1+u2+⋯+un. Tìm limSn . Cho dãy số (un) xác định bởi :un=√n+2−2√n+1+√n .Đặt Sn=u1+u2+⋯+un. Tìm limSn .
A. 1
B. 1−√21−√2
C. 2√22√2
D. 0
-
Câu 9:
Cho dãy số (un) được xác định bởi: {u0=2011un+1=un+1u2n . Tìm limu3nn . Cho dãy số (un) được xác định bởi: {u0=2011un+1=un+1u2n . Tìm limu3nn .
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
-
Câu 10:
Cho dãy (xk) được xác định như sau: xk=12!+23!+…+k(k+1)! Cho dãy (xk) được xác định như sau: xk=12!+23!+…+k(k+1)!. Tìm limun với un=n√xn1+xn2+…+xn2011 . Tìm limun với un=n√xn1+xn2+…+xn2011 .
A. 1−12012!1−12012!
B. 1−1√2012!1−1√2012!
C. 0
D. -1
-
Câu 11:
. Cho dãy số (xn) xác định bởi x1=12,xn+1=x2n+xn,∀n≥1x1=12,xn+1=x2n+xn,∀n≥1. Đặt Sn=1x1+1+1x2+1+⋯+1xn+1. Tính limSn . Đặt Sn=1x1+1+1x2+1+⋯+1xn+1. Tính limSn .
A. 1
B. 2
C. 0
D. +∞
-
Câu 12:
Cho các số thực a,b thỏa |a|<1;|b|<1. Tìm giới hạn I=lim1+a+a2+…+an1+b+b2+…+bn.
A. 1−b1−a
B. ab
C. 0
D. +∞
-
Câu 13:
Tính giới hạn D=lim(√n2+n+1−23√n3+n2−1+n)
A. −1√6
B. -1
C. −16
D. 0
-
Câu 14:
Tính giới hạn C=lim(√4n2+n+1−2n)
A. 14
B. −14
C. +∞
D. -1
-
Câu 15:
Tính giới hạn B=lim3√n6+n+1−4√n4+2n−1(2n+3)2
A. 0
B. 34
C. √3−1
D. −34
-
Câu 16:
Tìm giới hạn un=q+2q2+…+nqn với |q|<1.
A. q(1+q)2
B. q(1−q)2
C. 0
D. pq
-
Câu 17:
Giới hạn của un=∑nk=12k−12k
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 18:
Tính giới hạn của dãy un=23−123+1⋅33−133+1…⋅n3−1n3+1
A. 23
B. −23
C. +∞
D. 0
-
Câu 19:
Giới hạn của dãy un=(1−1 T1)(1−1 T2)…(1−1 Tn) trong đó Tn=n(n+1)2 là:
A. 13
B. −13
C. 19
D. −19
-
Câu 20:
Tính giới hạn của dãy un=(n+1)√13+23+…+n33n3+n+2
A. 19
B. 13
C. −13
D. 0
-
Câu 21:
Tính giới hạn của dãy un=12√1+√2+13√2+2√3+…+1(n+1)√n+n√n+1
A. 1
B. -1
C. 0
D. 2
-
Câu 22:
Tính giới hạn K=limn(√n2+1−n).
A. 12
B. +∞
C. 1
D. -2
-
Câu 23:
Giới hạn F=lim(√n2+1+n) là:
A. F=+∞
B. F=−∞
C. F=1
D. F=2
-
Câu 24:
Tính giới hạn E=lim(√n2+n+1−2n)
A. √3
B. +∞
C. −∞
D. 0
-
Câu 25:
Tính giới hạn D=limn+1n2(√3n2+2−√3n2−1)
A. 1+√33
B. 2√33
C. 0
D. +∞
-
Câu 26:
Tính giới hạn C=lim√3.3n+4n3n+1+4n+1
A. 1
B. 12
C. 2
D. -2
-
Câu 27:
Tính giới hạn B=limn√n!√n3+2n
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
-
Câu 28:
Tính giới hạn A=lim2n3+sin2n−1n3+1
A. 1
B. 2
C. 0
D. -1
-
Câu 29:
Tính giới hạn K=lim3.2n−3n2n+1+3n+1
A. +∞
B. −∞
C. 1
D. −13
-
Câu 30:
Tính giới hạn H=limn(3√8n3+n−√4n2+3)
A. −23
B. 23
C. +∞
D. 0
-
Câu 31:
Giá trị của N=lim(3√n3+3n2+1−n) là:
A. 1
B. -1
C. 0
D. √3
-
Câu 32:
Giới hạn của M=lim(√n2+6n−n) là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 33:
Giới hạn của F=lim4√n4−2n+1+2n3√3n3+n−n là:
A. 0
B. 13√3−1
C. 33√3
D. 33√3−1
-
Câu 34:
Tính giới hạn E=lim√n3+2n+1n+2.
A. E=+∞
B. E=1√2
C. E=−∞
D. E=0
-
Câu 35:
Tính giới hạn D=limn3−3n2+2n4+4n3+1.
A. D=1
B. D=0
C. D=2
D. D=-1
-
Câu 36:
Tính giới hạn C=limn3+1n(2n+1)2.
A. C=−14
B. C=14
C. C=4
D. C=−4
-
Câu 37:
Tính giới hạn B=lim4n2+3n+1(3n−1)2
A. B=49
B. B=89
C. B=169
D. B=329
-
Câu 38:
Tính A=lim2n+11−3n ta được:
A. A=−23
B. A=−1
C. A=23
D. A=0
-
Câu 39:
Tính giới hạn K=lim(3√n3+n2−1−3√4n2+n+1+5n).
A. −112
B. −∞
C. 0
D. −512
-
Câu 40:
Tính giới hạn N=lim(√4n2+1−3√8n3+n).
A. 0
B. 13
C. +∞
D. −∞
-
Câu 41:
Tính giới hạn M=lim(3√1−n2−8n3+2n).
A. 112
B. −112
C. −∞
D. +∞
-
Câu 42:
Tính giới hạn H=lim(√n2+n+1−n).
A. 12
B. 32
C. −12
D. −32
-
Câu 43:
Tính giới hạn F=lim(n−2)7(2n+1)3(n2+2)5.
A. -2
B. 4
C. -6
D. 8
-
Câu 44:
Tính giới hạn E=lim3n3+n−1(2n−1)(n+3)2.
A. +∞
B. 32
C. -1
D. −∞
-
Câu 45:
Tính D=lim(2n−3√n3+1).
A. +∞
B. −∞
C. 1
D. -1
-
Câu 46:
Tính giới hạn C=lim(aknk+ak−1nk−1+…+a0) với ak≠0
A. C={+∞ khi ak>0−∞ khi ak<0
B. −∞
C. +∞
D. 1
-
Câu 47:
Tính giới hạn B=lim(√n2+n−1+n).
A. +∞
B. −∞
C. √2
D. 1
-
Câu 48:
Tính A=lim(n3−2n+1).
A. +∞
B. 1
C. 0
D. −∞
-
Câu 49:
Tính giới hạn C=lim4√3n3+1−n√2n4+3n+1+n.
A. 0
B. 1
C. -1
D. +∞
-
Câu 50:
Tính giới hạn B=lim(√2n2+1−n).
A. 0
B. −∞
C. 1
D. +∞