Trắc nghiệm Giới hạn của dãy số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Số thập phân vô hạn tuần hoàn B = 5,231231... được biểu diễn bởi phân số tối giản
A. 1409.
B. 1490.
C. 1049.
D. 1940
-
Câu 2:
Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số tối giản
A. 3456.
B. 3465.
C. 3645
D. 3546
-
Câu 3:
Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,5111... được biểu diễn bởi phân số tối giản
A. 20
B. 68
C. 133
D. 137
-
Câu 4:
Cho m n , là các số thực thuộc (-1;1) và các biểu thức:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
-
Câu 5:
A.
B.
C.
D.
-
Câu 6:
Rút gọn
A.
B.
C.
D.
-
Câu 7:
Rút gọn
A.
B.
C.
D.
-
Câu 8:
Giá trị của giới hạn
A. 0
B.
C.
D. Không tồn tại.
-
Câu 9:
A. 1
B.
C.
D.
-
Câu 10:
bằng:
A.
B.
C.
D.
-
Câu 11:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
-
Câu 12:
A.
B.
C.
D.
-
Câu 13:
A.
B.
C.
D.
-
Câu 14:
Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn bằng 2 , tổng của ba số hạng đầu tiên của cấp số nhân bằng
. Số hạng đầu u1 của cấp số nhân đó là:A.
B.
C.
D.
-
Câu 15:
A. 0
B.
C. 2
D. -1
-
Câu 16:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thuộc (0;20) sao cho là một số nguyên?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 17:
A.
B.
C. 0
D. -1
-
Câu 18:
A.
B. 0
C.
D.
-
Câu 19:
Tìm tất cả giá trị nguyên của a thuộc (0;2018) để .
A. 2007
B. 2008
C. 2017
D. 2018
-
Câu 20:
A.
B.
C.
D.
-
Câu 21:
A. -1
B. 0
C.
D.
-
Câu 22:
A.
B.
C. 0
D.
-
Câu 23:
A.
B. 3
C.
D.
-
Câu 24:
A.
B. 1
C. 0
D.
-
Câu 25:
Biết . Tính giá trị của
A. 26
B. 27
C. 29
D. 30
-
Câu 26:
A.
B.
C.
D. 0
-
Câu 27:
A. 0
B. 1
C. -1
D.
-
Câu 28:
A. 10
B. 15
C. -10
D. -15
-
Câu 29:
A.
B. 0
C.
D.
-
Câu 30:
A. 2
B. 0
C.
D.
-
Câu 31:
A. 0
B. 1
C. 2
D.
-
Câu 32:
A. 1
B. 0
C.
D.
-
Câu 33:
là:
A.
B.
C. 0
D. 1
-
Câu 34:
A. 1
B. 2
C. -1
D.
-
Câu 35:
A. 1
B.
C.
D.
-
Câu 36:
A. -1
B. 0
C. 1
D.
-
Câu 37:
A.
B.
C. 0
D. 1
-
Câu 38:
A.
B.
C. 0
D. -1
-
Câu 39:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 40:
với
A. 1
B. 2
C. -1
D. -2
-
Câu 41:
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
-
Câu 42:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa ?
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số.
-
Câu 43:
A. -1
B.
C.
D.
-
Câu 44:
Giá trị của giới hạn
A. 0
B.
C. 1
D. -1
-
Câu 45:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 46:
A. 1
B. 2
C. 3
D.
-
Câu 47:
A. -2
B. 1
C.
D.
-
Câu 48:
A.
B. 0
C. 1
D. 2
-
Câu 49:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 50:
A.
B.
C.
D. 0