The middle layer of the skin is termed the___________:
A.
Subcutaneous layer
B.
Epidermis
C.
Hypodermis
D.
Corium
Đáp án
Đáp án đúng: D
Lớp giữa của da được gọi là lớp hạ bì (corium) hay còn gọi là lớp bì. Lớp này nằm giữa lớp biểu bì (epidermis) bên trên và lớp hạ bì (hypodermis) bên dưới. Lớp hạ bì chứa các cấu trúc như mạch máu, dây thần kinh, nang lông, tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn.
* A. Subcutaneous layer (Lớp dưới da): Đây là một tên gọi khác của lớp hạ bì (hypodermis), không phải lớp giữa của da. * B. Epidermis (Lớp biểu bì): Đây là lớp ngoài cùng của da. * C. Hypodermis (Lớp hạ bì): Đây là lớp sâu nhất của da, nằm dưới lớp hạ bì (corium).
Lớp giữa của da được gọi là lớp hạ bì (corium) hay còn gọi là lớp bì. Lớp này nằm giữa lớp biểu bì (epidermis) bên trên và lớp hạ bì (hypodermis) bên dưới. Lớp hạ bì chứa các cấu trúc như mạch máu, dây thần kinh, nang lông, tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn.
* A. Subcutaneous layer (Lớp dưới da): Đây là một tên gọi khác của lớp hạ bì (hypodermis), không phải lớp giữa của da. * B. Epidermis (Lớp biểu bì): Đây là lớp ngoài cùng của da. * C. Hypodermis (Lớp hạ bì): Đây là lớp sâu nhất của da, nằm dưới lớp hạ bì (corium).
TRH (Thyrotropin-releasing hormone) là một hormone peptide được sản xuất bởi vùng dưới đồi. Nó kích thích thùy trước tuyến yên sản xuất và giải phóng TSH (Thyroid-stimulating hormone). Như vậy, TRH có vai trò kích thích sự sản xuất và tổng hợp TSH.
* A. Replacement (Thay thế): Không đúng, TRH không gây ra sự thay thế TSH. * B. Production (Sản xuất): Đúng, TRH kích thích tuyến yên sản xuất TSH. * C. Synthesis (Tổng hợp): Đúng, TRH kích thích tuyến yên tổng hợp TSH. Tuy nhiên, 'production' (sản xuất) bao hàm cả quá trình tổng hợp và giải phóng, nên đáp án B phù hợp hơn trong ngữ cảnh này. * D. Feedback (Phản hồi): Không đúng, TRH không trực tiếp liên quan đến cơ chế phản hồi. Cơ chế phản hồi thường liên quan đến nồng độ hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến việc sản xuất TRH và TSH.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các âm thanh hô hấp bất thường. * A. Pleural rubs (Tiếng cọ màng phổi): Âm thanh này thường nghe được khi màng phổi bị viêm và cọ xát vào nhau khi thở. Nó không liên quan trực tiếp đến việc đường thở bị hẹp. * B. Crackles (Rales/ ran): Crackles là những âm thanh gián đoạn, nổ lách tách, thường nghe được khi có dịch trong phế nang hoặc đường thở nhỏ. Chúng không đặc hiệu cho tình trạng hẹp đường thở. * C. Breath sounds (Âm thanh hô hấp): Đây là thuật ngữ chung để chỉ các âm thanh nghe được khi nghe phổi, bao gồm cả âm thanh bình thường và bất thường. Nó không phải là một loại âm thanh cụ thể liên quan đến hẹp đường thở. * D. Wheezes (Tiếng rít): Wheezes là những âm thanh âm sắc cao, liên tục, giống như tiếng huýt sáo, được tạo ra khi không khí đi qua đường thở bị hẹp. Đây là dấu hiệu điển hình của tình trạng hẹp đường thở, ví dụ như trong hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Vì vậy, đáp án chính xác là D. Wheezes (Tiếng rít).
* Tủy xương: Tủy xương là mô mềm xốp nằm bên trong một số xương lớn, như xương hông, xương ức, xương sườn, đốt sống và đầu xương đùi, xương cánh tay. Tủy xương đỏ (red bone marrow) là nơi sản xuất ra các tế bào máu, bao gồm hồng cầu (red blood cells), bạch cầu (white blood cells) và tiểu cầu (platelets). * Xương (bone): Xương là cấu trúc cứng tạo nên bộ xương, nhưng bản thân xương không trực tiếp sản xuất tế bào máu. Tủy xương nằm bên trong xương. * Gan (liver): Gan có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất, dự trữ glycogen, tổng hợp protein huyết tương và thải độc. Tuy nhiên, gan không phải là nơi sản xuất hồng cầu ở người trưởng thành. * Lách (spleen): Lách có chức năng lọc máu, loại bỏ các tế bào máu cũ hoặc hư hỏng và tham gia vào hệ thống miễn dịch. Lách không phải là nơi sản xuất hồng cầu, mà là nơi phá hủy hồng cầu già.
Vì vậy, tủy xương là nơi duy nhất sản xuất ra hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
Thuốc cardiotonic (thuốc trợ tim) làm tăng cường lực và hiệu quả của nhịp tim. Các lựa chọn khác không liên quan đến chức năng tim: - Cathartic (thuốc tẩy): thúc đẩy việc làm sạch ruột. - Diuretic (thuốc lợi tiểu): làm tăng bài tiết nước tiểu. - Emetic (thuốc gây nôn): gây nôn mửa.