Trả lời:
Đáp án đúng: B
Verruca, trong ngôn ngữ thông thường, thường được gọi là "wart" (mụn cóc). Mụn cóc là những u nhỏ, sần sùi phát triển trên da, thường do virus HPV gây ra. Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Mole (nốt ruồi) là một chấm nhỏ, sẫm màu trên da, thường lành tính.
- Scub (vảy) là lớp vỏ cứng hình thành trên vết thương khi lành.
- Scar (sẹo) là mô xơ hình thành sau khi vết thương lành.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bệnh lý tắc nghẽn động mạch vành (coronary artery disease) là tình trạng các động mạch cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn, dẫn đến thiếu máu cục bộ (ischemia) ở cơ tim.
* A. endocarditis: Viêm nội tâm mạc (endocarditis) là tình trạng viêm lớp lót bên trong tim, bao gồm van tim và buồng tim, thường do nhiễm trùng.
* B. coarctation of the aorta: Hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta) là dị tật bẩm sinh gây hẹp một đoạn động mạch chủ, làm tăng huyết áp ở phần trên cơ thể và giảm huyết áp ở phần dưới cơ thể.
* C. pericarditis: Viêm màng ngoài tim (pericarditis) là tình trạng viêm lớp màng bao bọc bên ngoài tim.
* D. coronary artery disease: Bệnh động mạch vành (coronary artery disease) là tình trạng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây ra thiếu máu cục bộ.
* A. endocarditis: Viêm nội tâm mạc (endocarditis) là tình trạng viêm lớp lót bên trong tim, bao gồm van tim và buồng tim, thường do nhiễm trùng.
* B. coarctation of the aorta: Hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta) là dị tật bẩm sinh gây hẹp một đoạn động mạch chủ, làm tăng huyết áp ở phần trên cơ thể và giảm huyết áp ở phần dưới cơ thể.
* C. pericarditis: Viêm màng ngoài tim (pericarditis) là tình trạng viêm lớp màng bao bọc bên ngoài tim.
* D. coronary artery disease: Bệnh động mạch vành (coronary artery disease) là tình trạng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây ra thiếu máu cục bộ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thuật ngữ y tế. Trong trường hợp này, "Written instructions from a physician or dentist to a druggist concerning the form and dosage of a drug to be issued to a given patient" (Hướng dẫn bằng văn bản từ bác sĩ hoặc nha sĩ cho dược sĩ về dạng và liều lượng thuốc sẽ được cấp cho một bệnh nhân cụ thể) được gọi là "prescription" (đơn thuốc).
* A. dose (liều dùng): Là lượng thuốc được dùng trong một lần hoặc một khoảng thời gian nhất định.
* B. indication (chỉ định): Là lý do sử dụng một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị cụ thể.
* C. prescription (đơn thuốc): Là hướng dẫn bằng văn bản từ bác sĩ hoặc nha sĩ cho dược sĩ về việc cấp phát thuốc cho bệnh nhân.
* D. caution (cảnh báo): Là lời khuyên hoặc cảnh báo về việc sử dụng thuốc một cách an toàn.
Do đó, đáp án đúng là C.
* A. dose (liều dùng): Là lượng thuốc được dùng trong một lần hoặc một khoảng thời gian nhất định.
* B. indication (chỉ định): Là lý do sử dụng một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị cụ thể.
* C. prescription (đơn thuốc): Là hướng dẫn bằng văn bản từ bác sĩ hoặc nha sĩ cho dược sĩ về việc cấp phát thuốc cho bệnh nhân.
* D. caution (cảnh báo): Là lời khuyên hoặc cảnh báo về việc sử dụng thuốc một cách an toàn.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cyanosis là tình trạng da và niêm mạc có màu xanh tím do nồng độ deoxyhemoglobin trong máu tăng cao. Khi khám tim mạch, cần quan sát môi, lưỡi và móng tay để phát hiện dấu hiệu cyanosis, gợi ý các vấn đề về tim hoặc phổi gây giảm oxy trong máu.
Clubbing là hiện tượng ngón tay, ngón chân to bè ra, thường gặp trong các bệnh tim phổi mạn tính, nhưng không phải là dấu hiệu được quan sát trực tiếp khi khám tim mạch ban đầu.
Apex beat là vị trí mỏm tim đập, sờ thấy được trên thành ngực, dùng để đánh giá kích thước và vị trí tim.
Murmurs là tiếng thổi bất thường nghe được khi nghe tim, dùng ống nghe để phát hiện chứ không quan sát bằng mắt.
Clubbing là hiện tượng ngón tay, ngón chân to bè ra, thường gặp trong các bệnh tim phổi mạn tính, nhưng không phải là dấu hiệu được quan sát trực tiếp khi khám tim mạch ban đầu.
Apex beat là vị trí mỏm tim đập, sờ thấy được trên thành ngực, dùng để đánh giá kích thước và vị trí tim.
Murmurs là tiếng thổi bất thường nghe được khi nghe tim, dùng ống nghe để phát hiện chứ không quan sát bằng mắt.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các đường tiêm khác nhau.
* A. Intradermal (Trong da): Tiêm trong da là tiêm vào lớp da trên cùng. Thường được sử dụng cho các xét nghiệm dị ứng và thử nghiệm lao tố (PPD). Vị trí tiêm thường là mặt trước cẳng tay.
* B. Subcutaneous (Dưới da): Tiêm dưới da là tiêm vào lớp mô mỡ ngay dưới da. Vị trí tiêm thường là mặt ngoài cánh tay, bụng hoặc đùi. Vì câu hỏi đề cập đến "hypodermis injection" và "mặt ngoài cánh tay", đây là đáp án đúng.
* C. Intramuscular (Trong cơ): Tiêm bắp là tiêm vào cơ. Vị trí tiêm thường là cơ delta (vai), cơ vastus lateralis (đùi) hoặc cơ gluteus maximus (mông).
* D. Intrathecal (Trong màng tủy): Tiêm vào khoang dưới nhện của tủy sống. Thủ thuật này được thực hiện bởi các chuyên gia y tế được đào tạo.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. Intradermal (Trong da): Tiêm trong da là tiêm vào lớp da trên cùng. Thường được sử dụng cho các xét nghiệm dị ứng và thử nghiệm lao tố (PPD). Vị trí tiêm thường là mặt trước cẳng tay.
* B. Subcutaneous (Dưới da): Tiêm dưới da là tiêm vào lớp mô mỡ ngay dưới da. Vị trí tiêm thường là mặt ngoài cánh tay, bụng hoặc đùi. Vì câu hỏi đề cập đến "hypodermis injection" và "mặt ngoài cánh tay", đây là đáp án đúng.
* C. Intramuscular (Trong cơ): Tiêm bắp là tiêm vào cơ. Vị trí tiêm thường là cơ delta (vai), cơ vastus lateralis (đùi) hoặc cơ gluteus maximus (mông).
* D. Intrathecal (Trong màng tủy): Tiêm vào khoang dưới nhện của tủy sống. Thủ thuật này được thực hiện bởi các chuyên gia y tế được đào tạo.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ y khoa liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và các rối loạn kinh nguyệt.
* A. Dysmenorrhea (Đau bụng kinh): Chỉ tình trạng đau bụng kinh nguyệt.
* B. Menopause (Mãn kinh): Chỉ sự chấm dứt vĩnh viễn của chu kỳ kinh nguyệt.
* C. Amenorrhea (Vô kinh): Chỉ tình trạng không có kinh nguyệt.
* D. Metrorrhagia (Rong kinh): Chỉ tình trạng chảy máu từ tử cung không đều giữa các chu kỳ kinh nguyệt.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là D. Metrorrhagia.
* A. Dysmenorrhea (Đau bụng kinh): Chỉ tình trạng đau bụng kinh nguyệt.
* B. Menopause (Mãn kinh): Chỉ sự chấm dứt vĩnh viễn của chu kỳ kinh nguyệt.
* C. Amenorrhea (Vô kinh): Chỉ tình trạng không có kinh nguyệt.
* D. Metrorrhagia (Rong kinh): Chỉ tình trạng chảy máu từ tử cung không đều giữa các chu kỳ kinh nguyệt.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là D. Metrorrhagia.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng