… means bleeding from the uterus at irregular intervals:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ y khoa liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và các rối loạn kinh nguyệt.
* **A. Dysmenorrhea (Đau bụng kinh):** Chỉ tình trạng đau bụng kinh nguyệt.
* **B. Menopause (Mãn kinh):** Chỉ sự chấm dứt vĩnh viễn của chu kỳ kinh nguyệt.
* **C. Amenorrhea (Vô kinh):** Chỉ tình trạng không có kinh nguyệt.
* **D. Metrorrhagia (Rong kinh):** Chỉ tình trạng chảy máu từ tử cung không đều giữa các chu kỳ kinh nguyệt.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là D. Metrorrhagia.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
