Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tuyến thượng thận nằm gần thận nhất. Tuyến thượng thận là một tuyến nội tiết nhỏ nằm phía trên mỗi quả thận. Chúng sản xuất các hormone quan trọng giúp điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm trao đổi chất, hệ miễn dịch, huyết áp và phản ứng với căng thẳng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định cơ quan lớn có chức năng tiết mật, dự trữ đường và sản xuất protein máu.
* A. Pharynx (Họng): Là một phần của hệ tiêu hóa và hô hấp, không thực hiện các chức năng được mô tả trong câu hỏi.
* B. Liver (Gan): Gan là một cơ quan lớn trong cơ thể, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng bao gồm tiết mật để tiêu hóa chất béo, dự trữ đường dưới dạng glycogen và sản xuất protein máu (ví dụ: albumin, yếu tố đông máu). Do đó, đây là đáp án đúng.
* C. Gall bladder (Túi mật): Túi mật chỉ lưu trữ và cô đặc mật do gan sản xuất, không thực hiện các chức năng khác được đề cập.
* D. Esophagus (Thực quản): Thực quản là ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày, không liên quan đến các chức năng được mô tả.
Vậy đáp án đúng là B.
* A. Pharynx (Họng): Là một phần của hệ tiêu hóa và hô hấp, không thực hiện các chức năng được mô tả trong câu hỏi.
* B. Liver (Gan): Gan là một cơ quan lớn trong cơ thể, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng bao gồm tiết mật để tiêu hóa chất béo, dự trữ đường dưới dạng glycogen và sản xuất protein máu (ví dụ: albumin, yếu tố đông máu). Do đó, đây là đáp án đúng.
* C. Gall bladder (Túi mật): Túi mật chỉ lưu trữ và cô đặc mật do gan sản xuất, không thực hiện các chức năng khác được đề cập.
* D. Esophagus (Thực quản): Thực quản là ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày, không liên quan đến các chức năng được mô tả.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ống tiêu hóa là một đường ống dài, nơi thức ăn đi qua các cơ quan theo thứ tự sau: Miệng -> Thực quản (Eosophagus) -> Dạ dày (Stomach) -> Ruột non (Small intestine) -> Ruột già (Large intestine) -> Trực tràng (Rectum). Do đó, đáp án A là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về triệu chứng mà bệnh nhân mô tả khi họ nhận thức được sự bất thường trong nhịp tim của mình.
* A. premature beats (nhịp sớm): Nhịp sớm là một loại rối loạn nhịp tim, nhưng thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn hơn là mô tả của bệnh nhân.
* B. heart failure (suy tim): Suy tim là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, không phải là một triệu chứng mà bệnh nhân cảm nhận được khi có nhịp tim bất thường.
* C. palpitations (đánh trống ngực): Đánh trống ngực là cảm giác chủ quan về nhịp tim không đều, nhanh hoặc mạnh. Đây là cách bệnh nhân thường mô tả cảm giác khi họ nhận thức được sự bất thường trong nhịp tim của mình.
* D. fibrillation (rung): Rung là một loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, thường được chẩn đoán bằng điện tâm đồ (ECG) và không phải là một triệu chứng mà bệnh nhân tự mô tả.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. palpitations (đánh trống ngực).
* A. premature beats (nhịp sớm): Nhịp sớm là một loại rối loạn nhịp tim, nhưng thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn hơn là mô tả của bệnh nhân.
* B. heart failure (suy tim): Suy tim là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, không phải là một triệu chứng mà bệnh nhân cảm nhận được khi có nhịp tim bất thường.
* C. palpitations (đánh trống ngực): Đánh trống ngực là cảm giác chủ quan về nhịp tim không đều, nhanh hoặc mạnh. Đây là cách bệnh nhân thường mô tả cảm giác khi họ nhận thức được sự bất thường trong nhịp tim của mình.
* D. fibrillation (rung): Rung là một loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, thường được chẩn đoán bằng điện tâm đồ (ECG) và không phải là một triệu chứng mà bệnh nhân tự mô tả.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. palpitations (đánh trống ngực).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi: "________ treats epigastric discomfort:" có nghĩa là "________ điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị:".
* A. Anticonvulsant (Thuốc chống co giật): Được sử dụng để điều trị động kinh và các rối loạn co giật khác, không liên quan đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* B. Antihypertensive (Thuốc hạ huyết áp): Được sử dụng để điều trị huyết áp cao, không liên quan đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* C. Progestin (Progestin): Là một loại hormone, thường được sử dụng trong các liệu pháp hormone hoặc kiểm soát sinh sản, không liên quan trực tiếp đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* D. Antacid (Thuốc kháng axit): Được sử dụng để trung hòa axit trong dạ dày, giúp giảm các triệu chứng như ợ nóng, khó tiêu và khó chịu vùng thượng vị.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Antacid.
* A. Anticonvulsant (Thuốc chống co giật): Được sử dụng để điều trị động kinh và các rối loạn co giật khác, không liên quan đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* B. Antihypertensive (Thuốc hạ huyết áp): Được sử dụng để điều trị huyết áp cao, không liên quan đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* C. Progestin (Progestin): Là một loại hormone, thường được sử dụng trong các liệu pháp hormone hoặc kiểm soát sinh sản, không liên quan trực tiếp đến điều trị chứng khó chịu vùng thượng vị.
* D. Antacid (Thuốc kháng axit): Được sử dụng để trung hòa axit trong dạ dày, giúp giảm các triệu chứng như ợ nóng, khó tiêu và khó chịu vùng thượng vị.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Antacid.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc điều trị ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma).
* A. Nephrostomy (Mở thông bể thận): Thủ thuật này tạo một đường dẫn từ bên ngoài vào bể thận để dẫn lưu nước tiểu. Nó thường được sử dụng để giải quyết tắc nghẽn đường tiết niệu, không phải là phương pháp điều trị ung thư tế bào thận.
* B. Meatotomy (Mở rộng lỗ niệu đạo): Thủ thuật này mở rộng lỗ niệu đạo, thường được thực hiện để điều trị hẹp niệu đạo. Nó không liên quan đến điều trị ung thư tế bào thận.
* C. Nephrectomy (Cắt thận): Đây là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần của thận. Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư tế bào thận, đặc biệt khi ung thư còn khu trú.
* D. Cystocele (Sa bàng quang): Đây là tình trạng bàng quang bị sa xuống âm đạo. Nó không liên quan đến ung thư tế bào thận.
Vì vậy, phương án đúng nhất là C. Nephrectomy (Cắt thận).
* A. Nephrostomy (Mở thông bể thận): Thủ thuật này tạo một đường dẫn từ bên ngoài vào bể thận để dẫn lưu nước tiểu. Nó thường được sử dụng để giải quyết tắc nghẽn đường tiết niệu, không phải là phương pháp điều trị ung thư tế bào thận.
* B. Meatotomy (Mở rộng lỗ niệu đạo): Thủ thuật này mở rộng lỗ niệu đạo, thường được thực hiện để điều trị hẹp niệu đạo. Nó không liên quan đến điều trị ung thư tế bào thận.
* C. Nephrectomy (Cắt thận): Đây là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần của thận. Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư tế bào thận, đặc biệt khi ung thư còn khu trú.
* D. Cystocele (Sa bàng quang): Đây là tình trạng bàng quang bị sa xuống âm đạo. Nó không liên quan đến ung thư tế bào thận.
Vì vậy, phương án đúng nhất là C. Nephrectomy (Cắt thận).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng