_____ administration is accomplished by injection of the drug from a syringe under the skin, into a vein, muscle or body cavity:
A.
Rectal
B.
Oral
C.
Parenteral
D.
Sublingual
Đáp án
Đáp án đúng: C
Phương pháp tiêm thuốc từ ống tiêm dưới da, vào tĩnh mạch, cơ hoặc khoang cơ thể được gọi là tiêm parenteral (tiêm ngoài đường tiêu hóa).
* A. Rectal (Đường trực tràng): Thuốc được đưa vào cơ thể qua trực tràng. * B. Oral (Đường uống): Thuốc được đưa vào cơ thể qua đường miệng. * C. Parenteral (Đường tiêm): Thuốc được đưa vào cơ thể bằng cách tiêm, không qua đường tiêu hóa. * D. Sublingual (Đường dưới lưỡi): Thuốc được đặt dưới lưỡi để hấp thụ trực tiếp vào máu.
Phương pháp tiêm thuốc từ ống tiêm dưới da, vào tĩnh mạch, cơ hoặc khoang cơ thể được gọi là tiêm parenteral (tiêm ngoài đường tiêu hóa).
* A. Rectal (Đường trực tràng): Thuốc được đưa vào cơ thể qua trực tràng. * B. Oral (Đường uống): Thuốc được đưa vào cơ thể qua đường miệng. * C. Parenteral (Đường tiêm): Thuốc được đưa vào cơ thể bằng cách tiêm, không qua đường tiêu hóa. * D. Sublingual (Đường dưới lưỡi): Thuốc được đặt dưới lưỡi để hấp thụ trực tiếp vào máu.
Đáp án đúng là A. Nausea (Buồn nôn). Buồn nôn là cảm giác khó chịu ở dạ dày thường đi kèm với cảm giác muốn nôn.
* A. Nausea (Buồn nôn): Mô tả chính xác cảm giác khó chịu ở dạ dày kèm theo xu hướng muốn nôn. * B. Anorexia (Chán ăn): Là tình trạng biếng ăn hoặc mất cảm giác thèm ăn. * C. Diarrhea (Tiêu chảy): Là tình trạng đi ngoài phân lỏng thường xuyên. * D. Faeces (Phân): Là chất thải rắn của cơ thể.
Ống khí quản (trachea) là đường dẫn khí chính từ thanh quản đến phổi. Trước khi đến phổi, khí quản chia thành hai nhánh chính, gọi là phế quản gốc (bronchi), mỗi phế quản dẫn khí vào một bên phổi. Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế, cụ thể là các thuật ngữ liên quan đến diễn biến bệnh.
* A. Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm dịu (triệu chứng). * B. Remission: Sự thuyên giảm (bệnh), giai đoạn bệnh tạm thời ổn định. * C. Occurrence: Sự xảy ra, sự xuất hiện. * D. Relapse: Sự tái phát (bệnh).
Theo ngữ cảnh của câu hỏi "That symptoms of the disease return is called ........:" (Triệu chứng của bệnh quay trở lại được gọi là ........:), đáp án đúng phải là D. Relapse (Sự tái phát).
Hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) được giải phóng từ vùng dưới đồi (hypothalamus). GnRH sau đó tác động lên tuyến yên (pituitary gland) để kích thích giải phóng hormone luteinizing (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH), những hormone này lần lượt tác động lên tuyến sinh dục (gonads). Do đó, đáp án đúng là B.