We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being
A.
lively
B.
frequented
C.
accessible
D.
revealed
Đáp án
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ trái nghĩa với "secret" (bí mật). - A. lively (sống động, náo nhiệt) - không liên quan. - B. frequented (thường xuyên lui tới) - không liên quan. - C. accessible (dễ tiếp cận) - không liên quan. - D. revealed (tiết lộ, công khai) - trái nghĩa với "secret". Vậy, đáp án đúng là D.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ trái nghĩa với "secret" (bí mật). - A. lively (sống động, náo nhiệt) - không liên quan. - B. frequented (thường xuyên lui tới) - không liên quan. - C. accessible (dễ tiếp cận) - không liên quan. - D. revealed (tiết lộ, công khai) - trái nghĩa với "secret". Vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "friendly" (thân thiện).
* A. amicable: có nghĩa là thân thiện, hòa nhã (friendly). Đây là đáp án đúng. * B. inapplicable: có nghĩa là không thích hợp, không áp dụng được. * C. hostile: có nghĩa là thù địch, căm ghét. * D. futile: có nghĩa là vô ích, không hiệu quả.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "hard-working" (chăm chỉ). Trong các lựa chọn: - A. studious (chăm học): gần nghĩa nhất với "hard-working" trong ngữ cảnh học tập. - B. learned (có học thức): chỉ trình độ học vấn, không liên quan trực tiếp đến sự chăm chỉ. - C. lazy (lười biếng): trái nghĩa với "hard-working". - D. attentive (chú ý): thể hiện sự tập trung, không hẳn là chăm chỉ. Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "pay some money into" (nạp tiền vào tài khoản).
* A. withdraw some money from (rút tiền ra khỏi) - không đồng nghĩa. * B. put some money into (nạp tiền vào) - đồng nghĩa với "pay some money into". * C. give some money out (phát tiền ra) - không đồng nghĩa. * D. leave some money aside (để dành tiền) - không đồng nghĩa.