Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "sleepy" (buồn ngủ, ngái ngủ). Trong các lựa chọn:
- A. awake (tỉnh táo)
- B. unwell (không khỏe)
- C. exhausted (kiệt sức)
- D. talkative (nói nhiều)
"Exhausted" là trạng thái mệt mỏi, kiệt sức, thường dẫn đến buồn ngủ. Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm một động từ phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một cụm từ có nghĩa hợp lý với mục đích "chúng ta có thể làm gì đó để ... Trái Đất". Trong các lựa chọn:
- A. kick (đá): Không phù hợp về nghĩa.
- B. shoot (bắn): Không phù hợp về nghĩa.
- C. throw (ném): Không phù hợp về nghĩa.
- D. destroy (phá hủy): Tạo ra nghĩa trái ngược với mục đích bảo vệ Trái Đất.
Mặc dù không có đáp án nào hoàn toàn phù hợp, nhưng theo ngữ cảnh chung, người ra đề có thể muốn tìm một từ đồng nghĩa với "bảo vệ". Tuy nhiên, không có lựa chọn nào như vậy. Vì vậy, câu hỏi này có lẽ cần được xem xét lại. Trong trường hợp bắt buộc phải chọn, chúng ta cần một từ đồng nghĩa với bảo vệ. Vì không có đáp án nào đúng, câu này có thể có lỗi.
Tuy nhiên, nếu chúng ta cần một động từ mang nghĩa tích cực hơn là "destroy", các đáp án A, B, C đều không tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hoặc liên quan đến việc bảo vệ Trái Đất. Do đó, theo nghĩa đen, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
- A. kick (đá): Không phù hợp về nghĩa.
- B. shoot (bắn): Không phù hợp về nghĩa.
- C. throw (ném): Không phù hợp về nghĩa.
- D. destroy (phá hủy): Tạo ra nghĩa trái ngược với mục đích bảo vệ Trái Đất.
Mặc dù không có đáp án nào hoàn toàn phù hợp, nhưng theo ngữ cảnh chung, người ra đề có thể muốn tìm một từ đồng nghĩa với "bảo vệ". Tuy nhiên, không có lựa chọn nào như vậy. Vì vậy, câu hỏi này có lẽ cần được xem xét lại. Trong trường hợp bắt buộc phải chọn, chúng ta cần một từ đồng nghĩa với bảo vệ. Vì không có đáp án nào đúng, câu này có thể có lỗi.
Tuy nhiên, nếu chúng ta cần một động từ mang nghĩa tích cực hơn là "destroy", các đáp án A, B, C đều không tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hoặc liên quan đến việc bảo vệ Trái Đất. Do đó, theo nghĩa đen, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "laughter" (tiếng cười).
- A. cry (tiếng khóc) - Đây là trái nghĩa của tiếng cười.
- B. shout (tiếng hét) - Không phải là trái nghĩa của tiếng cười.
- C. smile (nụ cười) - Gần nghĩa với tiếng cười.
- D. frown (cau mày) - Không phải là trái nghĩa trực tiếp của tiếng cười.
Vậy đáp án đúng là A.
- A. cry (tiếng khóc) - Đây là trái nghĩa của tiếng cười.
- B. shout (tiếng hét) - Không phải là trái nghĩa của tiếng cười.
- C. smile (nụ cười) - Gần nghĩa với tiếng cười.
- D. frown (cau mày) - Không phải là trái nghĩa trực tiếp của tiếng cười.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa của từ và lựa chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, dựa trên ngữ cảnh cho trước. Câu gốc "As long as you are still alive, you will definitely encounter the good things in life" (Miễn là bạn còn sống, bạn chắc chắn sẽ gặp những điều tốt đẹp trong cuộc sống).
* A. well (khỏe mạnh): Không phù hợp bằng vì câu gốc chỉ cần trạng thái "còn sống" là đủ để có thể gặp điều tốt đẹp, không nhất thiết phải "khỏe mạnh".
* B. surviving (sống sót): Gần nghĩa với "alive" nhưng không hoàn toàn tương đồng. "Surviving" thường ám chỉ việc vượt qua một tình huống khó khăn để tiếp tục sống.
* C. sick (ốm): Trái ngược với ý nghĩa của câu, vì người ốm có thể gặp khó khăn.
* D. dead (chết): Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu, vì người chết không thể gặp bất cứ điều gì.
Trong các lựa chọn trên, "alive" (còn sống) là từ ngữ phù hợp và chính xác nhất để duy trì ý nghĩa của câu gốc. Các lựa chọn khác làm thay đổi hoặc phá vỡ ý nghĩa ban đầu. Vì câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất để thay thế cho từ được gạch chân, nên ta phải chọn đáp án B.
* A. well (khỏe mạnh): Không phù hợp bằng vì câu gốc chỉ cần trạng thái "còn sống" là đủ để có thể gặp điều tốt đẹp, không nhất thiết phải "khỏe mạnh".
* B. surviving (sống sót): Gần nghĩa với "alive" nhưng không hoàn toàn tương đồng. "Surviving" thường ám chỉ việc vượt qua một tình huống khó khăn để tiếp tục sống.
* C. sick (ốm): Trái ngược với ý nghĩa của câu, vì người ốm có thể gặp khó khăn.
* D. dead (chết): Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu, vì người chết không thể gặp bất cứ điều gì.
Trong các lựa chọn trên, "alive" (còn sống) là từ ngữ phù hợp và chính xác nhất để duy trì ý nghĩa của câu gốc. Các lựa chọn khác làm thay đổi hoặc phá vỡ ý nghĩa ban đầu. Vì câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất để thay thế cho từ được gạch chân, nên ta phải chọn đáp án B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "attentive" (chăm chú, chú ý).
- A. neglecting (xao nhãng, bỏ bê): Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "attentive".
- B. positive (tích cực): Không liên quan đến nghĩa của "attentive".
- C. active (chủ động, năng động): Không phải là trái nghĩa của "attentive".
- D. interested (quan tâm, thích thú): Gần nghĩa với "attentive" chứ không phải trái nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là A.
- A. neglecting (xao nhãng, bỏ bê): Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "attentive".
- B. positive (tích cực): Không liên quan đến nghĩa của "attentive".
- C. active (chủ động, năng động): Không phải là trái nghĩa của "attentive".
- D. interested (quan tâm, thích thú): Gần nghĩa với "attentive" chứ không phải trái nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "single" (độc thân).
- A. married (kết hôn): Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "single".
- B. lonely (cô đơn): Từ này không phải là trái nghĩa trực tiếp của "single", mặc dù người độc thân có thể cảm thấy cô đơn.
- C. divorced (ly dị): Từ này chỉ trạng thái đã từng kết hôn nhưng hiện tại độc thân, không phải là trái nghĩa trực tiếp.
- D. alone (một mình): Tương tự như "lonely", từ này không phải là trái nghĩa trực tiếp.
Vậy, đáp án đúng là A.
- A. married (kết hôn): Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "single".
- B. lonely (cô đơn): Từ này không phải là trái nghĩa trực tiếp của "single", mặc dù người độc thân có thể cảm thấy cô đơn.
- C. divorced (ly dị): Từ này chỉ trạng thái đã từng kết hôn nhưng hiện tại độc thân, không phải là trái nghĩa trực tiếp.
- D. alone (một mình): Tương tự như "lonely", từ này không phải là trái nghĩa trực tiếp.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng