JavaScript is required

The speaker likes to have an attentive audience.

A.

neglecting

B.
positive
C.
active
D.
interested
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "attentive" (chăm chú, chú ý). - A. neglecting (xao nhãng, bỏ bê): Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "attentive". - B. positive (tích cực): Không liên quan đến nghĩa của "attentive". - C. active (chủ động, năng động): Không phải là trái nghĩa của "attentive". - D. interested (quan tâm, thích thú): Gần nghĩa với "attentive" chứ không phải trái nghĩa. Vậy, đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan