The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school
A.
in favour of
B.
refuse
C.
agree
D.
endanger
Đáp án
Đáp án đúng: B
Trong câu này, từ cần tìm là một từ đồng nghĩa với "support" (ủng hộ).
* A. in favour of: ủng hộ, đồng tình (Đúng). * B. refuse: từ chối (Sai, trái nghĩa). * C. agree: đồng ý (Đúng, nhưng "in favour of" diễn tả sự ủng hộ mạnh mẽ hơn, gần nghĩa hơn với "strongly support"). * D. endanger: gây nguy hiểm (Sai, không liên quan).
Vì "in favour of" có nghĩa tương đương và phù hợp nhất với ngữ cảnh "strongly support", nên đáp án đúng là A.
Trong câu này, từ cần tìm là một từ đồng nghĩa với "support" (ủng hộ).
* A. in favour of: ủng hộ, đồng tình (Đúng). * B. refuse: từ chối (Sai, trái nghĩa). * C. agree: đồng ý (Đúng, nhưng "in favour of" diễn tả sự ủng hộ mạnh mẽ hơn, gần nghĩa hơn với "strongly support"). * D. endanger: gây nguy hiểm (Sai, không liên quan).
Vì "in favour of" có nghĩa tương đương và phù hợp nhất với ngữ cảnh "strongly support", nên đáp án đúng là A.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với cụm từ "break-up of her marriage" (sự tan vỡ của cuộc hôn nhân).
* A. loneliness (sự cô đơn): Không liên quan trực tiếp đến việc tan vỡ hôn nhân, mặc dù cô đơn có thể là một hệ quả. * B. anniversary (lễ kỷ niệm): Hoàn toàn không liên quan. * C. celebrity (người nổi tiếng): Không liên quan. * D. divorce (ly hôn): Đây là đáp án chính xác. "Divorce" có nghĩa là sự chấm dứt hợp pháp của một cuộc hôn nhân, đồng nghĩa với "break-up of her marriage".
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "hostility" (sự thù địch, thái độ thù hằn). Trong các lựa chọn: - A. disease (bệnh tật) - B. ceremony (lễ nghi) - C. malaria (bệnh sốt rét) - D. friendliness (sự thân thiện, thái độ thân thiện)
Vậy, "friendliness" là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "hostility".
Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống có nghĩa tương đương với "vary" (thay đổi, biến động).
* A. fluctuate: dao động, biến động (rất phù hợp với nghĩa của "vary"). * B. stay unchanged: giữ nguyên, không thay đổi (nghĩa trái ngược). * C. restrain: kiềm chế, kìm hãm (không liên quan). * D. remain unstable: duy trì sự không ổn định (nghĩa không hoàn toàn tương đồng, "vary" chỉ sự thay đổi nói chung, không nhất thiết là không ổn định).
Từ "optional" có nghĩa là tùy chọn, không bắt buộc.
* A. voluntary: tự nguyện, có nghĩa tương đương với "optional". * B. free: miễn phí, không liên quan đến nghĩa của "optional". * C. pressure: áp lực, trái nghĩa với "optional". * D. mandatory: bắt buộc, trái nghĩa với "optional".