JavaScript is required

During the five- decade history the Asian Games have been advancing in all aspects.

A.
holding at
B.
holding back
C.
holding to
D.
holding by
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, từ cần thay thế là "advancing" (tiến bộ, phát triển). Ta cần tìm một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp để diễn tả ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến sự phát triển của Asian Games. * **A. holding at:** Giữ ở một mức độ nào đó, không thay đổi. Không phù hợp với ý nghĩa phát triển. * **B. holding back:** Kìm hãm, cản trở sự phát triển. Trái ngược với ý nghĩa của câu. * **C. holding to:** Giữ vững, tuân thủ. Không phù hợp với ý nghĩa phát triển. * **D. holding by:** Cụm này không có nghĩa rõ ràng hoặc thông dụng. Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp để thay thế từ "advancing" trong ngữ cảnh này. Nếu buộc phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất (dù không hoàn hảo), có lẽ đáp án A có thể được xem xét nếu ta hiểu rằng Asian Games duy trì được vị thế và tầm ảnh hưởng của mình. Nhưng thực tế, không đáp án nào thực sự truyền tải được ý nghĩa phát triển liên tục như từ "advancing". Vì vậy, theo phân tích của tôi, không có đáp án nào là chính xác hoàn toàn.

Câu hỏi liên quan