She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "generous" trong câu có nghĩa là "hào phóng".
* **A. mean:** keo kiệt, bủn xỉn (trái nghĩa với generous).
* **B. amicable:** thân thiện.
* **C. kind:** tử tế, tốt bụng (đồng nghĩa với generous trong ngữ cảnh này).
* **D. hospitable:** hiếu khách.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "generous", đáp án C là phù hợp nhất. Mặc dù "hospitable" cũng liên quan đến việc cho đi (thường là thức ăn, chỗ ở), nhưng "kind" (tử tế) bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự hào phóng, tốt bụng và sẵn sàng chia sẻ, phù hợp với hành động quyên góp tài sản cho tổ chức từ thiện được đề cập trong câu.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
