With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "omnipresent" (có mặt ở khắp mọi nơi). Trong các lựa chọn:
- A. oblivious (không nhận thức, không để ý)
- B. controversial (gây tranh cãi)
- C. ubiquitous (có mặt ở khắp mọi nơi)
- D. unknown (không ai biết)
Như vậy, đáp án đúng nhất là C. ubiquitous, vì nó đồng nghĩa với omnipresent.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
