His replies were inconsistent with his previous testimony.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Từ "inconsistent" (không nhất quán) có nghĩa là không phù hợp hoặc mâu thuẫn với cái gì đó khác. Trong ngữ cảnh này, các câu trả lời của anh ta mâu thuẫn với lời khai trước đây của anh ta.
* **A. contradicted** (mâu thuẫn): Phù hợp nhất, có nghĩa là trái ngược hoặc không đồng ý với điều gì đó.
* **B. compatible** (tương thích): Có nghĩa là có thể tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau mà không có xung đột, trái nghĩa với "inconsistent".
* **C. enhanced** (nâng cao): Có nghĩa là cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.
* **D. incorporated** (kết hợp): Có nghĩa là bao gồm hoặc hợp nhất một cái gì đó như một phần của một tổng thể.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
