Trắc nghiệm Hàm số liên tục Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Cho dãy số (un) với un=n4n và un+1un<12. Chọn giá trị đúng của limun trong các số sau:
A. 14
B. 12
C. 0
D. 1
-
Câu 2:
Giá trị của A=limn−2√n2n bằng
A. +∞
B. −∞
C. 12
D. 1
-
Câu 3:
Giá trị của C=lim√n2+1n+1 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 4:
Giá trị của B=lim2n+3n2+1 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 5:
Giá trị của A=lim2n+1n−2 bằng
A. +∞
B. 2
C. 0
D. 1
-
Câu 6:
Giá trị của lim2−n√n+1 bằng:
A. +−∞
B. −∞
C. 1
D. 0
-
Câu 7:
Giá trị của lim3n3+nn2 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 8:
Giá trị của lim√n+1n+2 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 9:
Giá trị của limcosn+sinnn2+1 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 10:
Giá trị của lim2n+1 bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 11:
Giá trị của lim1−n2n bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 12:
Giá trị của lim(2n+1) bằng:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
-
Câu 13:
Giá trị của limsin2nn+2 bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 14:
Giá trị của lim1nk(k∈N∗) bằng:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 15:
Giá trị của lim1n+1bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 16:
Hàm số f(x)=√3−x+1x+4 liên tục trên:
A. [−4;3].
B. [−4;3)
C. (−4;3].
D. [−∞;−4]∪[3;+∞)
-
Câu 17:
Cho hàm số f(x)=x2+1x2+5x+6. Hàm số f( x) liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. (−∞;3)
B. (2;3)
C. (−3;2)
D. (−3;+∞)
-
Câu 18:
Cho hàm số y = f( x) có đồ thị như hình vẽ, chọn kết luận đúng:
A. Hàm số liên tục trên khoảng (0;3)
B. Hàm số liên tục trên khoảng (0;2)
C. Hàm số không liên tục trên khoảng (−∞;0)
D. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;4)
-
Câu 19:
Hàm số y = f( x ) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 20:
Tìm m để các hàm số f(x)={√x+1−1x khi x>02x2+3m+1 khi x≤0 liên tục trên R.
A. m = 1
B. m=−16
C. m = 2
D. m = 0
-
Câu 21:
Tìm m để các hàm số f(x)={√2x−4+3 khi x≥2x+1x2−2mx+3m+2 khi x<2 liên tục trên R.
A. m = 1
B. m=−16
C. m = 5
D. m = 0
-
Câu 22:
Tìm m để các hàm số f(x)={3√x−2+2x−1x−1 khi x≠13m−2 khi x=1 liên tục trên R.
A. m = 1
B. m=43
C. m = 2
D. m = 0
-
Câu 23:
Xác định a, b để các hàm số f(x)={sinxkhi|x|≤π2ax+bkhi|x|>π2 liên tục trên R.
A. {a=2πb=1
B. {a=2πb=2
C. {a=1πb=0
D. {a=2πb=0
-
Câu 24:
Cho hàm số f(x)={3−√9−xx,0<x<9m,x=03x,x≥9. Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+∞).
A. 13
B. 12
C. 16
D. 1
-
Câu 25:
Cho hàm số f(x)={x2−3x−√3, x≠√32√3, x=√3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f(x) liên tục tại x=√3
(II) f(x) gián đoạn tại x=√3
(III) f(x) liên tục tại R
A. Chỉ (I) và (II)
B. Chỉ (II) và (III)
C. Chỉ (I) và (III)
D. Cả (I), (II) và (III)
-
Câu 26:
Tìm a để các hàm số f(x)={√3x+1−2x2−1 khi x>1a(x2−2)x−3 khi x≤1 liên tục tại x = 1
A. 12
B. 14
C. 34
D. 1
-
Câu 27:
Tìm a để các hàm số f(x)={√4x+1−1ax2+(2a+1)x khi x≠03 khi x=0 liên tục tại x = 0
A. 12
B. 14
C. −16
D. 1
-
Câu 28:
Tìm a để các hàm số f(x)={x+2akhix<0x2+x+1khix≥0 liên tục tại x = 0
A. 12
B. 14
C. 0
D. 1
-
Câu 29:
Cho hàm số f(x)={x2−x−2√x−2+2x khi x>2x2−x+3 khi x≤2. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x0=2
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x0=2
D. Tất cả đều sai
-
Câu 30:
Cho hàm số f(x)={3√x−1x−1 khi x≠113 khi x=1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số không liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x = 1
D. Tất cả đều sai
-
Câu 31:
Cho hàm số f(x)={x+1+3√x−1x khi x≠02 khi x=0. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x0=0
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại x0=0
C. Hàm số không liên tục tại x0=0
D. Tất cả đều sai
-
Câu 32:
Cho hàm số f(x)={√x−2x−4 khi x≠414 khi x=4. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x = 4.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4.
C. Hàm số không liên tục tại x = 4.
D. Tất cả đều sai.
-
Câu 33:
Cho hàm số y = f(x) xác định trên R và limx→∞f(x)=a,limx→x0f(x)=b. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng
A. x = b
B. y = b
C. x = a
D. y = a
-
Câu 34:
Cho hàm số f(x)={x+√x+2x+1khix>−12x+3khix≤−1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục tại tại tại x0 = -1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x0 = -1.
D. Tất cả đều sai
-
Câu 35:
Chọn giá trị f(0) để các hàm số f(x)=3√2x+8−2√3x+4−2 liên tục tại điểm x = 0
A. 1
B. 2
C. 29.
D. 19.
-
Câu 36:
Chọn giá trị f(0) để các hàm số f(x)=√2x+1−1x(x+1) liên tục tại điểm x = 0.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 37:
Cho hàm số f(x)={x2−3x+2√x−1+2khix>13x2+x−1khix≤1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x = 1
D. Tất cả đều sai
-
Câu 38:
Cho hàm số f(x)={(x+1)2,x>1x2+3,x<1k2,x=1. Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A. k ≠ ±2.
B. k ≠ 2.
C. k ≠ -2.
D. k ≠ ±1.
-
Câu 39:
Cho hàm số f(x)={sin5x5xx≠0a+2x=0. Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0.
A. 1
B. - 1
C. - 2
D. 2
-
Câu 40:
Cho hàm số f(x)={√4−x2−2≤x≤21x>2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f(x) không xác định tại x = 3
(II) f(x) liên tục tại x = -2
(III) limx→2f(x)=2
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (I) và (II)
C. Chỉ (I) và (III).
D. Cả (I); (II); (III) đều sai.
-
Câu 41:
Cho hàm số f(x)={√2x+8−2√x+2x>−20x=−2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) limx→−2+f(x)=0
(II) f(x) liên tục tại x = - 2
(III) f(x)gián đoạn tại x = - 2
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I) và (II).
C. Chỉ (I).
D. Chỉ (II).
-
Câu 42:
Cho hàm số f(x)=√x−1x−1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f(x) gián đoạn tại x = 1
(II) f(x) liên tục tại x = 1
(III) limx→1f(x)=12
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Chỉ (II) và (III).
-
Câu 43:
Cho hàm số: f(x)={√x2+1x3−x+6x≠3;x≠2b+√3x=3;b∈R. Tìm b để f(x) liên tục tại x = 3
A. √3
B. −√3
C. 2√33
D. −2√33
-
Câu 44:
Cho hàm số f(x)=√x2−4. Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f(x) liên tục tại x = 2.
(II) f(x) gián đoạn tại x = 2
(III) f(x) liên tục trên đoạn [-2; 2].
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I).
C. Chỉ (II).
D. Chỉ (II) và (III).
-
Câu 45:
Cho hàm số f(x)=x2−1x+1 và f(2) = m2 - 2 với x ≠ 2. Giá trị của m để f(x) liên tục tại x = 2 là:
A. √3
B. −√3
C. ±√3
D. ±3
-
Câu 46:
Cho hàm số: f(x)={3x−5,x≤−2ax−1,x>−2
Với giá trị nào của a thì hàm số f(x) liên tục tại x = - 2?
A. a = - 5
B. a = 0
C. a = 5
D. a = 6
-
Câu 47:
Cho hàm số: f(x)=√x+2−√2−xx,x≠0
Phải bổ sung thêm giá trị f(0) bằng bao nhiêu để hàm số f(x) liên tục tại x = 0?
A. 0
B. 1
C. 1√2
D. 12√2
-
Câu 48:
Cho hàm số: f(x)=2x−1x3−4x
Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -2
B. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0
C. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0,5
D. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 2
-
Câu 49:
Cho hàm số: f(x)={x2−5x,x>−1x3−4x−1,x<−1
Kết luận nào sau đây không đúng?
A. Hàm số liên tục tại x = -1
B. Hàm số liên tục tại x = 1
C. Hàm số liên tục tại x = -3
D. Hàm số liên tục tại x = 3