Trắc nghiệm Hàm số liên tục Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f(x)={x2−3x+2x2−2x nếu x<2mx+m+1 nếu x≥2 liên tục trên R.
A. m=−16.
B. Với mọi m.
C. Không tìm được m.
D. m=1
-
Câu 2:
Cho hàm số f(x)={ax2−(a−2)x−2√x+3−2 khi x≠18+a2 khi x=1. Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số liên tục tại x=1?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 3:
Tìm m để các hàm số f(x)={3√x−2+2x−1x−1 khi x≠13m−2 khi x=1 liên tục trên R?
A. m=−1
B. m=43
C. m=1
D. m=0
-
Câu 4:
Cho hàm số f(x)={√4x+1−1ax2+(2a+1)x khi x≠03 khi x=0 Tìm giá trị của a để hàm số f(x) liên tục tại x0=0
A. a=12
B. a=−16
C. a=14
D. a=1
-
Câu 5:
Hàm số f(x)={3 khi x=−1x4+xx2+x khi x≠−1,x≠01 khi x=0 liên tục tại:
A. Mọi điểm trừ x x = = 0, 1.
B. Mọi điểm x ∈ ℝ
C. Mọi điểm trừ x = -1.
D. Mọi điểm trừ x = 0.
-
Câu 6:
Biết rằnglimx→0sinxx=1. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={1+cosx(x−π)2 khi x≠πm khi x=π liên tục tại x=π?
A. m=π2.
B. m=−π2.
C. m=12
D. m=−12
-
Câu 7:
Biết rằnglimx→0sinxx=1 . Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={sinπxx−1 khi x≠1m khi x=1 liên tục tại x = 1 ?
A. m=-1
B. m=0
C. m=π
D. m=−π
-
Câu 8:
Biết rằng limx→0sinxx=1. Hàm số f(x)={tanxx khi x≠00 khi x=0 liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. (0;π2).
B. (−∞;π4).
C. (−π4;π4).
D. (−∞;+∞)
-
Câu 9:
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={x2sin1x khi x≠0m khi x=0 liên
tục tại x = 0.A. m∈(−2;−1).
B. m≤−2.
C. m∈[−1;7).
D. m∈[7;+∞).
-
Câu 10:
Biết rằng hàm số f(x)={3−x√x+1−2 khi x≠3m khi x=3 liên tục tại x = 3 (với m là tham số). Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m∈(−3;0).
B. m≤−3.
C. m∈[0;5).
D. m∈[5;+∞).
-
Câu 11:
Tìm giá trị thực của tham số k để hàm số y=f(x)={√x−1x−1 khi x≠1k+1 khi x=1 liên tục tại x = 1.
A. k=12 .
B. k=−12 .
C. k=0
D. k=1
-
Câu 12:
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={x3−x2+2x−2x−1 khi x≠13x+m khi x=1 liên tục tại x = 1.
A. m=0
B. m=1
C. m=2
D. m=3
-
Câu 13:
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={x2−x−2x−2 khi x≠2m khi x=2 liên tục tại x=2
A. m=1
B. m=2
C. m=3
D. m=4
-
Câu 14:
Cho hàm số f (x) xác định và liên tục trên (−4;+∞) với f(x)=x√x+4−2 với x ≠ 0 . Tính f(0)?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 0
-
Câu 15:
Cho hàm số f(x) xác định và liên tục trên [-3;3] với f(x)=√x+3−√3−xxvới x ≠ 0 . Tính f(x)?
A. √33
B. −√33
C. 0
D. 1
-
Câu 16:
Cho hàm số f(x) xác định và liên tục trên R với f(x)=x2−3x+2x−1 với mọi x≠1. Tính f(1).
A. 1
B. 2
C. 3
D. -1
-
Câu 17:
Hàm số f(x)=x3+xcosx+sinx2sinx+3 liên tục trên:
A. [−1;1]
B. [1;5]
C. (32;+∞)
D. R
-
Câu 18:
Hàm số f(x)=√3−x+1√x+4 liên tục trên:
A. [−4;3].
B. [−4;3)
C. (−4;3].
D. [−∞;−4]∪[−3;+∞).
-
Câu 19:
Cho hàm số f(x)={x3−8x−2 khi x≠2mx+1 khi x=2. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại x = 2
A. m=112
B. m=132
C. m=152
D. m=172
-
Câu 20:
Cho hàm số f(x)={3x+2 khi x<−1x2−1 khi x≥−1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f(x) liên tục trên R
B. f(x) liên tục trên (−∞;−1]
C. f(x) liên tục trên [−1;+∞)
D. f(x) liên tục tại x=1
-
Câu 21:
Cho hàm số f(x)=x−2x2−3x+2 . Hàm số liên tục trên
A. (−∞;1) và (1;+∞)
B. R
C. (−∞;2) và (2;+∞)
D. (−∞;1),(1;2) và (2;+∞)
-
Câu 22:
Cho hàm số f(x)=x2+1x2+5x+6. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. (−∞;3).
B. (2;3).
C. (−3;2)
D. (−3;+∞)
-
Câu 23:
Hàm số y=f(x) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 24:
Phương trình x4 - 3x2 + 1 = 0
A. Không có nghiệm trong (-1; 3)
B. Không có nghiệm trong (0; 1)
C. Có ít nhất hai nghiệm
D. Chỉ có một nghiệm duy nhất
-
Câu 25:
Cho hàm số f(x)={x2+3x+2x2+xneux≠−13x+aneux=−1
Với giá trị nào của tham số a thì hàm số f(x) liên tục tại x = -1?
A. a = 2
B. a = 4
C. a = 3
D. a = 6
-
Câu 26:
Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K chứa a. Hàm số f(x) liên tục tại x = a nếu:
A. f(x) có giới hạn hữu hạn khi x→a
B. limx→a+f(x)=limx→a−f(x)=+∞
C. limx→a+f(x)=limx→a−f(x)=a
D. limx→a+f(x)=limx→a−f(x)=f(a)
-
Câu 27:
Tìm giá trị của tham số m để hàm số
f(x)={√x−1x2−1,nếux≠1m2,nếux=1 liên tục trên (0;+∞).
A. m=±72.
B. m=±52.
C. m=±32.
D. m=±12.
-
Câu 28:
Cho hàm số f(x)=2sinx+3tan2x. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục trên R
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.
C. TXĐ:D=R∖{π2+kπ2,k∈Z}
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x=π4+kπ2,k∈Z
-
Câu 29:
Cho hàm số f(x)={a2x2,x≤√2,a∈R(2−a)x2,x>√2. Giá trị của a để f (x) liên tục trên R là
A. 1 và 2.
B. -1 và -2.
C. 1 và -2.
D. -1 và 2.
-
Câu 30:
Cho hàm số f(x)={tanxx,x≠0∧x≠π2+kπ,k∈Z0,x=0. Hàm số y=f(x) liên tục trên các khoảng
nào sau đây?A. (0;π2)
B. (−∞;π4)
C. (−π4;π4)
D. (−∞;+∞)
-
Câu 31:
Cho hàm số f(x)={3√x−1√x−1 khi x>13√1−x+2x+2 khi x≤1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên R
B. Hàm số không liên tục trên R
C. Hàm số không liên tục trên (1:+∞)
D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x=1
-
Câu 32:
Cho hàm số f(x)={x2−5x+62x3−16 khi x<22−x khi x≥2. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên R
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.
C. Hàm số không liên tục trên (2:+∞)
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x=2
-
Câu 33:
Cho hàm số f(x)=x2+1x2+5x+6.Khi đó hàm số f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây?
A. (−3;2)
B. (−2;+∞)
C. (−∞;3)
D. (2;3)
-
Câu 34:
Cho hàm số f(x)={3−√9−xx,0<x<9m,x=03x,x≥9. Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+∞) là?
A. 13
B. 12
C. 16
D. 1
-
Câu 35:
Tìm a để các hàm số f(x)={√3x+1−2x2−1 khi x>1a(x2−2)x−3 khi x≤1liên tục tại x=1
A. 12
B. 14
C. 34
D. 1
-
Câu 36:
Tìm a để các hàm số f(x)={√4x+1−1ax2+(2a+1)x khi x≠03 khi x=0 liên tục tại x=0
A. 12
B. 14
C. −16
D. 1
-
Câu 37:
Tìm a để các hàm số f(x)={x+2a khi x<0x2+x+1 khi x≥0 liên tục tại x=0.
A. 12
B. 14
C. 0
D. 1
-
Câu 38:
Cho hàm số f(x)={x2−x−2√x−2+2x khi x>2x2−x+3 khi x≤2. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x0=2
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.
C. Hàm số không liên tục tại x0=2.
D. Tất cả đều sai
-
Câu 39:
Cho hàm số f(x)={3√x−1x−1 khi x≠113 khi x=1 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x =1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x =1
D. Tất cả đều sai.
-
Câu 40:
Cho hàm số f(x)={x+1+3√x−1x khi x≠02 khi x=0. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x0=0.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại x0=0.
C. Hàm số không liên tục tại x0=0
D. Tất cả đều sai
-
Câu 41:
Cho hàm số f(x)={x+√x+2x+1 khi x>−12x+3 khi x≤−1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại tại tại x0=−1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tạix0=−1
D. Tất cả đều sai.
-
Câu 42:
Chọn giá trị f (0) để các hàm số f(x)=3√2x+8−2√3x+4−2 liên tục tại điểm x=0.
A. 1
B. 2
C. 29
D. 19
-
Câu 43:
Chọn giá trị f (0) để các hàm số f(x)=√2x+1−1x(x+1) liên tục tại điểm x=0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 44:
Cho hàm số f(x)={x2−3x+2√x−1+2 khi x>13x2+x−1 khi x≤1 . Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x =1
D. Tất cả đều sai.
-
Câu 45:
Cho hàm số f(x)={√x−2x−4 khi x≠414 khi x=4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại x = 4.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4.
C. Hàm số không liên tục tại x = 4.
D. Tất cả đều sai.
-
Câu 46:
Cho hàm số f(x)={(x+1)2,x>1x2+3,x<1k2,x=1. Tìm k để f(x) gián đoạn tại x=1
A. k≠±2
B. k≠2
C. k≠−2
D. k≠±1
-
Câu 47:
Cho hàm số f(x)={sin5x5xx≠0a+2x=0. Tìm a để f(x) liên tục tại x=0
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
-
Câu 48:
Giới hạn dãy số (un) với un=3n−n44n−5 là:
A. −∞
B. +∞
C. 34
D. 0
-
Câu 49:
Giá trị của lim−n2+2n+1√3n4+2 bằng:
A. −√33
B. −23
C. −12
D. 12
-
Câu 50:
Kết quả đúng của lim(5−ncos2nn2+1) là
A. 4
B. 5
C. -4
D. 14