Trắc nghiệm Giới hạn của hàm số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tìm giới hạn A=limx→0n√1+ax−1m√1+bx−1 với ab≠0
A. +∞
B. 1+ambn
C. ambn
D. −∞
-
Câu 2:
Tìm giới hạn B=limx→0n√1+ax−1x(n∈N∗,a≠0)
A. +∞
B. −∞
C. an
D. 1−na
-
Câu 3:
Tìm giới hạn A=limx→1xn−1xm−1(m,n∈N∗)
A.
B.
C.
D. m-n
-
Câu 4:
Tìm D=limx→0(1+x)(1+2x)(1+3x)−1x?
A. +∞
B. −∞
C. −16
D. 6
-
Câu 5:
Cho hàm số f(x)=x−3√x2−9. Giá trị đúng của limx→3+f(x) là:
A. −∞
B. +∞
C. 0
D. √6
-
Câu 6:
Tìm giới hạn C=limx→0(1+3x)3−(1−4x)4x:
A. −∞
B. +∞
C. −16
D. 25
-
Câu 7:
Tìm giới hạn B=limx→2x4−5x2+4x3−8
A. +∞
B. 1
C. −16
D. −∞
-
Câu 8:
Tìm giới hạn A=limx→1x3−3x2+2x2−4x+3:
A. +∞
B. −∞
C. 32
D. 1
-
Câu 9:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−1x2+2x+12x3+2
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 12
-
Câu 10:
Tìm a để hàm số f(x)={x2+ax+1 khi x>12x2−x+3a khi x≤1 có giới hạn tại x→1
A. +∞
B. −∞
C. 1
D. −16
-
Câu 11:
Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại x=0 với f(x)={5ax2+3x+2a+1 khi x≥01+x+√x2+x+2 khi x<0
A. +∞
B. √22
C. −∞
D. 1
-
Câu 12:
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x→2vớif(x)={x2+ax+1 khi x>22x2−x+1 khi x≤2
A. 12
B. +∞
C. −∞
D. 1
-
Câu 13:
Tìm giới hạn hàm số f(x)={x2−3 khi x≥2x−1 khi x<2
A. -1
B. 0
C. 1
D. Không tồn tại.
-
Câu 14:
Tìm giới hạn hàm số A=limx→−2x+1x2+x+4 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. −∞
C. −16
D. 1
-
Câu 15:
Tìm giới hạn hàm số D=limx→13√7x+1+1x−2 bằng định nghĩa
A. +∞
B. −∞
C. -2
D. -3
-
Câu 16:
Tìm giới hạn hàm số C=limx→03√x+2−x+13x+1 bằng định nghĩa.
A. 3√2+1
B. 1
C. −∞
D. +∞
-
Câu 17:
Tìm giới hạn hàm số B=limx→π62tanx+1sinx+1 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. −∞
C. 4√3+69
D. 1
-
Câu 18:
Tìm giới hạn hàm số A=limx→1x2−x+1x+1 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. −∞
C. 12
D. 1
-
Câu 19:
Tìm giới hạn hàm số limx→−1−x2+3x+2|x+1|bằng định nghĩa.
A. +∞
B. −∞
C. -2
D. -1
-
Câu 20:
Tìm giới hạn hàm số limx→12x2+x−3x−1 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. 5
C. -2
D. 1
-
Câu 21:
Tìm giới hạn hàm số limx→2−3x−1x−2 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. -1
C. −∞
D. 1
-
Câu 22:
Tìm giới hạn hàm số limx→1+4x−3x−1 bằng định nghĩa.
A. +∞
B. 1
C. -2
D. −∞
-
Câu 23:
Tìm giới hạn hàm số limx→0√x+4−22x bằng định nghĩa.
A. +∞
B. 18
C. -2
D. 1
-
Câu 24:
Cho hàm số f(x)=√4x2−3x(2x−1)(x3−2). Chọn kết quả đúng của limx→2f(x):
A. 59
B. √53
C. √59
D. √29
-
Câu 25:
Tìm giới hạn hàm số limx→13x+22x−1 bằng định nghĩa:
A. +∞
B. −∞
C. 5
D. 1
-
Câu 26:
Tìm giới hạn hàm số limx→1x+1x−2 bằng định nghĩa.
A. −∞
B. -2
C. 1
D. +∞
-
Câu 27:
limx→−24x3−13x2+x+2 bằng
A. −∞
B. +∞
C. 114
D. −114
-
Câu 28:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−1x3+2x2+12x5+1 là:
A. -2
B. 2
C. 12
D. −12
-
Câu 29:
Giới hạn limx→+∞5x−31−2x bằng số nào sau đây?
A. −52
B. −23
C. 5
D. 32
-
Câu 30:
Tính giới hạn limx→−2√2x2+x+3−34−x2
A. −27
B. −724
C. −931
D. 0
-
Câu 31:
Tính giới hạn: I=limx→0cos3x−cos7xx2
A. 40
B. 0
C. - 4
D. 20
-
Câu 32:
Tính limx→1x2−(a+2)x+a+1x3−1
A. 2−a3
B. −2−a3
C. −a3
D. a3
-
Câu 33:
Giới hạn limx→1x2+2x−32x2−x−1 bằng
A. 43
B. - 3
C. - 2
D. - 1
-
Câu 34:
Giới hạn limx→−2x3+8x2+11x+18 bằng
A. +∞
B. 127
C. 0
D. 47
-
Câu 35:
Giới hạn limx→−13x2−2x−5x2−1 bằng
A. 3
B. +∞
C. 0
D. 4
-
Câu 36:
Giá trị limx→−2x2−2x−8√2x+5−1 bằng
A. - 3
B. 1√2
C. - 6
D. 8
-
Câu 37:
Giá trị limx→−1x2−1x+1 bằng
A. 1
B. - 1
C. 2
D. - 2
-
Câu 38:
Cho limx→1f(x)+1x−1=−1. Tính I=limx→1(x2+x)f(x)+2x−1
A. 5
B. - 4
C. 4
D. - 5
-
Câu 39:
Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn: f(2x−1x+2)=3x+52x−1(x≠2;12). Tìm limx→+∞f(x)
A. 43
B. 15
C. 32
D. 23
-
Câu 40:
Nếu limx→2f(x)=5 thì limx→2[3−4f(x)] bằng bao nhiêu?
A. - 18
B. - 1
C. 1
D. - 17
-
Câu 41:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để B > 2 với B=limx→1(x3−2x+2m2−5m+5)
A. m∈{0;3}
B. m<12∨m>2
C. 12<m<2
D. -2 < m < 3
-
Câu 42:
Biểu thức limx→π2(sinxx) bằng
A. 0
B. 2π
C. π2
D. 1
-
Câu 43:
Tính giới hạn I=limx→1(x2−4x+7x+1)
A. I = 4
B. I = 5
C. I = - 4
D. I = 2
-
Câu 44:
Xác định limx→0|x|x2
A. 0
B. +∞
C. −∞
D. Không tồn tại
-
Câu 45:
Tính giới hạn L = limx→1x2−3x+2x2−4x+3?
A. L = 1
B. L = 13
C. L = 2
D. L = 12
-
Câu 46:
Tính giới hạn L= limx→1x+1x?
A. L = 0
B. L = 2
C. L = 4
D. L = 6
-
Câu 47:
Cho k là một số nguyên dương, trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai?
A. limx→+∞xk=+∞
B. limx→−∞1xk=0
C. limx→+∞1xk=0
D. limx→−∞xk=−∞
-
Câu 48:
Giới hạn limx→−2√2−x+4xx2+1 có giá trị là bao nhiêu?
A. −65
B. −56
C. 65
D. 56
-
Câu 49:
limx→−∞1−x3x+2 bằng
A. 13
B. 12
C. −13
D. −12
-
Câu 50:
Tính giới hạn limx→−∞√4x2+x+1−√x2−x+33x+2
A. 13
B. −13
C. 23
D. −23